Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Trí Thịnh

T.T.S.E CO.,LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Trí Thịnh - T.T.S.E CO.,LTD có địa chỉ tại Số 67 đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101447190 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101447190

Ngày cấp 30-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Trí Thịnh

Tên giao dịch

T.T.S.E CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0989870394 /
Địa chỉ trụ sở

Số 67 đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989870394 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01/12 đường Hà Huy Tập - Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101447190 / 30-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Quang Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 01/12 đường Hà Huy Tập-Phường Trần Phú-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101447190, 0989870394, T.T.S.E CO.,LTD, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lê Lợi, Phan Quang Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
11 Cho thuê xe có động cơ 7710