Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Nhà Máy Cơ Khí - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi

Nhà Máy Cơ Khí - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi có địa chỉ tại Số: 02 - Nguyễn Chí Thanh - Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300205943-024 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300205943-024

Ngày cấp 09-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Nhà Máy Cơ Khí - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số: 02 - Nguyễn Chí Thanh - Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số: 02 - Nguyễn Chí Thanh - Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300205943-024 / 09-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 73 Tổng số lao động 73
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Võ Thành Đàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300205943-024, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, Đặng Chiến, Võ Thành Đàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900