Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thương Mại Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Việt Nam

IMET

Công Ty CP Thương Mại Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Việt Nam - IMET có địa chỉ tại Số 9 đường Cách mạng tháng 8 - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300599769 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300599769

Ngày cấp 16-06-2011 Ngày đóng MST 06-11-2014
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Việt Nam

Tên giao dịch

IMET

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0553717730 / 0553717731
Địa chỉ trụ sở

Số 9 đường Cách mạng tháng 8 - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553717730 / 0553717731
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà LK-2.1.2, Khu tập thể Dầu khí Đê bao - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300599769 / 16-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Phú Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cầu 7-Xã Thuỵ Phương-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Phú Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4300599769, 0553717730, IMET, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Nghĩa Chánh, Trần Phú Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
9 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
10 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
11 Đúc sắt thép 24310
12 Đúc kim loại màu 24320
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
15 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21 Sản xuất đồng hồ 26520
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
24 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
25 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
26 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
27 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
28 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
29 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
30 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
31 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
32 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
33 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
34 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
35 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
36 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
37 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
40 Sản xuất máy luyện kim 28230
41 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
42 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
43 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
44 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
45 Sản xuất xe có động cơ 29100
46 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
47 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
48 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
49 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
50 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
51 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
52 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
53 Sửa chữa thiết bị điện 33140
54 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
55 Sửa chữa thiết bị khác 33190
56 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
57 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
58 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
59 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
60 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
61 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
64 Tái chế phế liệu 3830
65 Xây dựng nhà các loại 41000
66 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
67 Xây dựng công trình công ích 42200
68 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
69 Phá dỡ 43110
70 Chuẩn bị mặt bằng 43120
71 Lắp đặt hệ thống điện 43210
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
78 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
79 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
81 Bán mô tô, xe máy 4541
82 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn tổng hợp 46900
91 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải đường ống 49400
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
97 Bốc xếp hàng hóa 5224
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
99 Cho thuê xe có động cơ 7710
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730