Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Thương V20

V20 JSC

Công Ty Cổ Phần Công Thương V20 - V20 JSC có địa chỉ tại Tiểu khu Cầu Trắng - Thị trấn Đu - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600421222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600421222

Ngày cấp 20-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Thương V20

Tên giao dịch

V20 JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Lương Điện thoại / Fax 02802202020-221333 / 02803543777
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Cầu Trắng - Thị trấn Đu - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02802202020-221333 / 02803543777
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Cầu Trắng - Thị trấn Đu - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600421222 / 14-12-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngô Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà 78, tập thể trường Kỹ Thuật Công Nghiệp, ngõ TháiThịnh 2-Phường Thịnh Quang-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Ngô Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Cao Thị Thanh Nhàn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600421222, 02802202020-221333, V20 JSC, Thái Nguyên, Huyện Phú Lương, Thị Trấn Đu, Nguyễn Ngô Kiên, Cao Thị Thanh Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200