Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Trai

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Trai có địa chỉ tại Tổ 6B, Tiểu khu Đồng Tâm - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700123332 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700123332

Ngày cấp 03-07-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Trai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn Điện thoại / Fax 02813882288 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6B, Tiểu khu Đồng Tâm - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02813882288 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6B, Tiểu khu Đồng Tâm - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700123332 / 17-03-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Doãn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6B, tiểu khu Đồng Tâm-Thị trấn Bằng Lũng-Huyện Chợ Đồn-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Phạm Doãn Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nông Thị Luyến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4700123332, 02813882288, Bắc Cạn, Huyện Chợ Đồn, Thị Trấn Bằng Lũng, Phạm Doãn Quang, Nông Thị Luyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Hoạt động xuất bản khác 58190
6 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000