Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Lâm Bắc Kạn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Lâm Bắc Kạn có địa chỉ tại Thôn Nà Quản - Xã Đổng Xá - Huyện Na Rì - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700254286 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Na Rì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700254286

Ngày cấp 02-12-2014 Ngày đóng MST 01-10-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Lâm Bắc Kạn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Na Rì Điện thoại / Fax 0988003793 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nà Quản - Xã Đổng Xá - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988003793 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nà Quản - Xã Đổng Xá - Huyện Na Rì - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700254286 / 02-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Hào

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nà Quản-Xã Đổng Xá-Huyện Na Rì-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Hào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Doãn Thu Thủy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4700254286, 0988003793, Bắc Cạn, Huyện Na Rì, Xã Đổng Xá, Nguyễn Quang Hào, Doãn Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610