Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đô Thơm

Công Ty TNHH Đô Thơm có địa chỉ tại Thôn Bản Tặc - Xã Đức Vân - Huyện Ngân Sơn - Bắc Kạn. Mã số thuế 4700264742 Đăng ký & quản lý bởi Cục thuế tỉnh Bắc Kạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700264742

Ngày cấp 31-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đô Thơm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục thuế tỉnh Bắc Kạn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bản Tặc - Xã Đức Vân - Huyện Ngân Sơn - Bắc Kạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bản Tặc - Xã Đức Vân - Huyện Ngân Sơn - Bắc Kạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700264742 / 31-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thơm

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà C15 -Tổ 10-Phường Kim Giang-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4700264742, Bắc Kạn, Huyện Ngân Sơn, Xã Đức Vân, Vũ Thị Thơm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990