Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Tùng K5

Công Ty TNHH Thanh Tùng K5 có địa chỉ tại Tổ 2 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800891095 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800891095

Ngày cấp 27-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Tùng K5

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 0979934888 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979934888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800891095 / 27-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Phường Đề Thám-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4800891095, 0979934888, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Đề Thám, Nguyễn Thị Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300