Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Toàn Cầu Hà Giang

RUNG TOAN CAU HA GIANG ., JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Toàn Cầu Hà Giang - RUNG TOAN CAU HA GIANG ., JSC có địa chỉ tại Tổ 3 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100421674 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100421674

Ngày cấp 11-06-2014 Ngày đóng MST 12-10-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Toàn Cầu Hà Giang

Tên giao dịch

RUNG TOAN CAU HA GIANG ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 01243903528 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01243903528 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100421674 / 11-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Trần Phú-TP Hà Giang-Hà Giang

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Ba

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5100421674, 01243903528, RUNG TOAN CAU HA GIANG ., JSC, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Trần Phú, Phạm Ngọc Ba

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Khai thác gỗ 02210
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
30 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
32 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
33 Khai thác và thu gom than bùn 08920
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
37 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
38 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
39 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
42 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
43 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
44 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
46 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
47 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
50 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn gạo 46310
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Giáo dục nghề nghiệp 8532
63 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
64 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720