Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Luận

CôNG TY TNHH ĐàO LUậN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Luận - CôNG TY TNHH ĐàO LUậN có địa chỉ tại Km 171Quốc lộ 6 Sơn La - Hà Nội - Xã Vân Hồ - Huyện Vân Hồ - Sơn La. Mã số thuế 5500498819 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Phá dỡ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500498819

Ngày cấp 08-04-2014 Ngày đóng MST 09-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Luận

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH ĐàO LUậN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0947911337 /
Địa chỉ trụ sở

Km 171Quốc lộ 6 Sơn La - Hà Nội - Xã Vân Hồ - Huyện Vân Hồ - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947911337 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 171Quốc lộ 6 Sơn La - Hà Nội - Xã Vân Hồ - Huyện Vân Hồ - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500498819 / 08-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Thọ, Thọ Khê-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Đào Văn Luận - Chủ Tịch Hđtv

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Phá dỡ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500498819, 0947911337, CôNG TY TNHH ĐàO LUậN, Sơn La, Huyện Vân Hồ, Xã Vân Hồ, Nguyễn Bá Tuyên, Đào Văn Luận - Chủ Tịch Hđtv

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933