Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Long Sơn La

Công Ty TNHH Hoàng Long Sơn La

Công Ty TNHH Hoàng Long Sơn La - Công Ty TNHH Hoàng Long Sơn La có địa chỉ tại Số 04, Ngõ 22, Đường Nguyễn Lương Bằng, Tổ 2, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. Mã số thuế 5500560295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500560295

Ngày cấp 22-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Long Sơn La

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Hoàng Long Sơn La

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 04, Ngõ 22, Đường Nguyễn Lương Bằng, Tổ 2, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500560295 / 22-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500560295, Công Ty TNHH Hoàng Long Sơn La, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Thắng, Bùi Văn Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
22 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
23 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
24 Hoạt động viễn thông khác 6190
25 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
26 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
31 Cổng thông tin 63120
32 Hoạt động thông tấn 63210
33 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
34 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
35 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
36 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
37 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
38 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
39 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
40 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
41 Bảo hiểm nhân thọ 65110