Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Thúy Tỉnh Điện Biên

Công Ty TNHH Thanh Thúy Tỉnh Điện Biên

Công Ty TNHH Thanh Thúy Tỉnh Điện Biên - Công Ty TNHH Thanh Thúy Tỉnh Điện Biên có địa chỉ tại Tổ dân cư số 01, Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên. Mã số thuế 5600308099 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Điện Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600308099

Ngày cấp 17-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Thúy Tỉnh Điện Biên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thanh Thúy Tỉnh Điện Biên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Điện Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân cư số 01, Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600308099 / 17-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Văn Sơn Lê Thị Nhị

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5600308099, Công Ty TNHH Thanh Thúy Tỉnh Điện Biên, Điện Biên, Huyện Mường Nhé, Xã Mường Nhé, Chu Văn Sơn Lê Thị Nhị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
25 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Khai thác và thu gom than cứng 05100
28 Khai thác và thu gom than non 05200
29 Khai thác dầu thô 06100
30 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
31 Khai thác quặng sắt 07100
32 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
33 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
34 Khai thác quặng bôxít 07221
35 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
36 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác đá 08101
39 Khai thác cát, sỏi 08102
40 Khai thác đất sét 08103
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
49 Bảo quản gỗ 16102
50 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
51 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
52 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
55 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
56 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình đường sắt 42101
59 Xây dựng công trình đường bộ 42102
60 Xây dựng công trình công ích 42200
61 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
62 Phá dỡ 43110
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Lắp đặt hệ thống điện 43210
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
67 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
73 Bán buôn hoa và cây 46202
74 Bán buôn động vật sống 46203
75 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
80 Bán buôn thủy sản 46322
81 Bán buôn rau, quả 46323
82 Bán buôn cà phê 46324
83 Bán buôn chè 46325
84 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
85 Bán buôn thực phẩm khác 46329
86 Bán buôn đồ uống 4633
87 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
88 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
89 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
93 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
96 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
100 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
105 Bán buôn dầu thô 46612
106 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
107 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
108 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
109 Bán buôn quặng kim loại 46621
110 Bán buôn sắt, thép 46622
111 Bán buôn kim loại khác 46623
112 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
115 Bán buôn xi măng 46632
116 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
117 Bán buôn kính xây dựng 46634
118 Bán buôn sơn, vécni 46635
119 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
120 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
122 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
123 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
124 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
125 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
126 Bán buôn cao su 46694
127 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
128 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
129 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
130 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
131 Bán buôn tổng hợp 46900
132 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
133 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
134 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
135 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
136 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
137 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
138 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
139 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
140 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
143 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
144 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
145 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
147 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
148 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
149 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
150 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
151 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
153 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
154 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
155 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
156 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
157 Vận tải đường ống 49400
158 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
159 Khách sạn 55101
160 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
161 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
162 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
163 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
164 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
165 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
166 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
167 Dịch vụ ăn uống khác 56290
168 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
169 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
170 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
171 Xuất bản sách 58110
172 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
173 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
174 Hoạt động xuất bản khác 58190
175 Xuất bản phần mềm 58200
176 Cho thuê xe có động cơ 7710
177 Cho thuê ôtô 77101
178 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
179 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
180 Cho thuê băng, đĩa video 77220
181 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
182 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
183 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
184 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
185 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
186 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
187 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
188 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
189 Cung ứng lao động tạm thời 78200