Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dung Huy

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dung Huy có địa chỉ tại Thôn Đồng Cao - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700605320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700605320

Ngày cấp 17-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dung Huy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ Điện thoại / Fax 0333699898 / 0333699898
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Cao - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333699898 / 0333699898
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Cao - - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700605320 / 07-08-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Xuân Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đào Xuân Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đồ Thị Phương Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700605320, 0333699898, Quảng Ninh, Huyện Hoành Bồ, Đào Xuân Quang, Đồ Thị Phương Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
16 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Bốc xếp hàng hóa 5224