Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Thanh Qn

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Thanh Qn

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Thanh Qn - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Thanh Qn có địa chỉ tại Số 29, tổ 2, khu 3A, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701949839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701949839

Ngày cấp 14-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Thanh Qn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Thanh Qn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29, tổ 2, khu 3A, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701949839 / 14-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngọc Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701949839, Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Thanh Qn, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Trung, Phạm Thị Ngọc Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
25 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
26 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
27 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
28 Khai thác và thu gom than cứng 05100
29 Khai thác và thu gom than non 05200
30 Khai thác dầu thô 06100
31 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
32 Khai thác quặng sắt 07100
33 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
36 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
37 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
39 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
40 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
41 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
42 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
43 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
44 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
45 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
46 Sản xuất đồng hồ 26520
47 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
48 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
49 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình đường sắt 42101
52 Xây dựng công trình đường bộ 42102
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
60 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
66 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
67 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
68 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
69 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
70 Đại lý xe có động cơ khác 45139
71 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
74 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
76 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
77 Đại lý 46101
78 Môi giới 46102
79 Đấu giá 46103
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
82 Bán buôn hoa và cây 46202
83 Bán buôn động vật sống 46203
84 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
86 Bán buôn gạo 46310
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
90 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
95 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
97 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
98 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
111 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
112 Bán buôn quặng kim loại 46621
113 Bán buôn sắt, thép 46622
114 Bán buôn kim loại khác 46623
115 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
118 Bán buôn xi măng 46632
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
120 Bán buôn kính xây dựng 46634
121 Bán buôn sơn, vécni 46635
122 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
123 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
125 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
126 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
127 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
128 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
129 Bán buôn cao su 46694
130 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
131 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
133 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
134 Bán buôn tổng hợp 46900
135 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
136 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
137 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
138 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
139 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
140 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
141 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
142 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
143 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
146 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
147 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
148 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
149 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
150 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
151 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
152 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
153 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
154 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
155 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
156 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
157 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
158 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
159 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
160 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
164 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
165 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
166 Vận tải đường ống 49400
167 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
168 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
169 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
170 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
172 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
173 Vận tải hành khách hàng không 51100
174 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
185 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
186 Khách sạn 55101
187 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
188 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
189 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
190 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
191 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
192 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
193 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
194 Dịch vụ ăn uống khác 56290
195 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
196 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
197 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
198 Xuất bản sách 58110
199 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
200 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
201 Hoạt động xuất bản khác 58190
202 Xuất bản phần mềm 58200
203 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
204 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
205 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
206 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
207 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
208 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
209 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
210 Cung ứng lao động tạm thời 78200