Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Vĩnh Cát

VINH CAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Vĩnh Cát - VINH CAT CO.,LTD có địa chỉ tại 379 Hoàng Văn Thụ - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800412989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800412989

Ngày cấp 22-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Vĩnh Cát

Tên giao dịch

VINH CAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc Điện thoại / Fax 0633711534 / 0633711534
Địa chỉ trụ sở

379 Hoàng Văn Thụ - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633711534 / 0633711534
Địa chỉ nhận thông báo thuế 379 Hoàng Văn Thụ - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800412989 / 12-02-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quốc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1A-Thị trấn Lộc Thắng-Huyện Bảo Lâm-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Lê Quốc Anh

Địa chỉ Tổ 12 - Kp 1 - Lộc Phát
Kế toán trưởng

Tôn Tích Vĩnh

Địa chỉ Hẻm 70 - Phan Bội Châu - P.1
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800412989, 0633711534, VINH CAT CO.,LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Bảo Lộc, Phường 1, Lê Quốc Anh, Tôn Tích Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
28 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
29 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
30 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
35 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
38 Thu gom rác thải không độc hại 38110
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Tái chế phế liệu 3830
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
53 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
71 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
72 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
76 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
77 Hoạt động thể thao khác 93190
78 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
79 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
80 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
81 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330