Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đan Thanh Đắk Lắk

Công Ty TNHH Đan Thanh Đắk Lắk có địa chỉ tại Thôn 13 - Xã Tân Hoà - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001368887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Buôn Đôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001368887

Ngày cấp 26-12-2012 Ngày đóng MST 13-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đan Thanh Đắk Lắk

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Buôn Đôn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 13 - Xã Tân Hoà - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 13 - Xã Tân Hoà - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001368887 / 26-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khấu Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Tân Hoà-Huyện Buôn Đôn-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Khấu Thị Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001368887, Đắc Lắc, Huyện Buôn Đôn, Xã Tân Hoà, Khấu Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933