Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sapro Tây Nguyên

SAPRO TAY NGUYEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Sapro Tây Nguyên - SAPRO TAY NGUYEN CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố 1 - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001388611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001388611

Ngày cấp 11-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sapro Tây Nguyên

Tên giao dịch

SAPRO TAY NGUYEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 1 - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 1 - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001388611 / 11-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 1-Thị trấn Phước An-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001388611, SAPRO TAY NGUYEN CO.,LTD, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Thị Trấn Phước An, Nguyễn Trọng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
19 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
21 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200