Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Dlk

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Dlk có địa chỉ tại Số 101 Hùng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001442058 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001442058

Ngày cấp 11-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Dlk

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 0942702647 /
Địa chỉ trụ sở

Số 101 Hùng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942702647 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 101 Hùng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001442058 / 11-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Ea Ktur-Huyện Cư Kuin-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001442058, 0942702647, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tự An, Nguyễn Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
9 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
10 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
11 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sản xuất xe có động cơ 29100
15 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
16 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530