Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Rolax

ROLAX CO.,LTD

Công Ty TNHH Rolax - ROLAX CO.,LTD có địa chỉ tại Sô� 45 đươ�ng PhaÊm Hô�ng Tha�i - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001508728 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001508728

Ngày cấp 14-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rolax

Tên giao dịch

ROLAX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003940080 /
Địa chỉ trụ sở

Sô� 45 đươ�ng PhaÊm Hô�ng Tha�i - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003940080 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Sô� 45 đươ�ng PhaÊm Hô�ng Tha�i - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001508728 / 14-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45 đường Phạm Hồng Thái-Phường Tự An-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001508728, 05003940080, ROLAX CO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tự An, Hồ Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Dịch vụ đóng gói 82920