Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Xí Nghiệp Khai Thác Chế Biến Lâm Sản Trồng Rừng 1 - 5

Xí Nghiệp Khai Thác Chế Biến Lâm Sản Trồng Rừng 1 - 5 có địa chỉ tại Thôn 4 - Xã Tân Lập - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum. Mã số thuế 6100138919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Kon Rẫy

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100138919

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Xí Nghiệp Khai Thác Chế Biến Lâm Sản Trồng Rừng 1 - 5

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Kon Rẫy Điện thoại / Fax 0603862929 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 - Xã Tân Lập - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603862929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 - Xã Tân Lập - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp 005670 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Kon Tum
GPKD/Ngày cấp 6100138919 / 10-05-2001 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-04-1998
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

La Xuân Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

La Xuân Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Trung Tín

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100138919, 0603862929, Kon Tum, Huyện Kon Rẫy, Xã Tân Lập, La Xuân Thịnh, Lê Trung Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200