Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đắk Nông

DAK NONG INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đắk Nông - DAK NONG INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn 11 - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông. Mã số thuế 6400348804 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400348804

Ngày cấp 04-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đắk Nông

Tên giao dịch

DAK NONG INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax 0989135136 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 11 - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989135136 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 11 - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400348804 / 04-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Yên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tống Xá-Xã Yên Xá-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6400348804, 0989135136, DAK NONG INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Xã Nhân Cơ, Đỗ Văn Yên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730