Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Ngành nghề kinh doanh - Mã ngành

Có tổng số 1,582,409 doanh nghiệp hoạt động trong 0 ngành nghề trên cả nước.


STT Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành nghề kinh doanh Doanh nghiệp
1 A

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

134,791
2 01

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

73,691
3 011
Trồng cây hàng năm
34,909
4 0111 01110 Trồng lúa 6,508
5 0112 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 7,191
6 0113 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột 7,033
7 0114 01140 Trồng cây mía 4,403
8 0115 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 2,915
9 0116 01160 Trồng cây lấy sợi 3,553
10 0117 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu 5,383
11 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 30,633
12 0118 01181 Trồng rau các loại 11,039
13 0118 01182 Trồng đậu các loại 10,926
14 0118 01183 Trồng hoa, cây cảnh 11,375
15 0118 01190 Trồng cây hàng năm khác 15,758
16 012
Trồng cây lâu năm
33,769
17 0121 Trồng cây ăn quả 20,845
18 0121 01211 Trồng nho 7,123
19 0121 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 7,126
20 0121 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 7,136
21 0121 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 7,120
22 0121 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 7,122
23 0121 01219 Trồng cây ăn quả khác 7,133
24 0121 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu 9,538
25 0121 01230 Trồng cây điều 10,178
26 0121 01240 Trồng cây hồ tiêu 10,344
27 0121 01250 Trồng cây cao su 13,782
28 0121 01260 Trồng cây cà phê 11,238
29 0121 01270 Trồng cây chè 10,609
30 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 30,373
31 0128 01281 Trồng cây gia vị 7,060
32 0128 01282 Trồng cây dược liệu 7,228
33 0128 01290 Trồng cây lâu năm khác 12,666
34 0128 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 16,795
35 014
Chăn nuôi
32,117
36 0128 01410 Chăn nuôi trâu, bò 15,129
37 0128 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 10,259
38 0128 01440 Chăn nuôi dê, cừu 11,720
39 0128 01450 Chăn nuôi lợn 15,916
40 0146 Chăn nuôi gia cầm 35,343
41 0146 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 6,818
42 0146 01462 Chăn nuôi gà 6,816
43 0146 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 6,792
44 0146 01469 Chăn nuôi gia cầm khác 6,789
45 0146 01490 Chăn nuôi khác 11,868
46 0146 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 16,488
47 016
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
51,555
48 0146 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 17,330
49 0146 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 13,755
50 0146 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 15,011
51 0146 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống 11,883
52 0146 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 7,614
53 02

Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

46,213
54 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng 47,911
55 0210 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp 9,341
56 0210 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 9,288
57 0210 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 9,113
58 0210 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 9,146
59 022
Khai thác gỗ và lâm sản khác
32,583
60 0210 02210 Khai thác gỗ 28,671
61 0210 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 18,370
62 0210 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 12,930
63 0210 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 16,329
64 03

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

36,441
65 031
Khai thác thuỷ sản
18,619
66 0210 03110 Khai thác thuỷ sản biển 15,120
67 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa 14,417
68 0312 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ 3,071
69 0312 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 3,099
70 032
Nuôi trồng thuỷ sản
40,118
71 0312 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển 12,195
72 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 38,335
73 0322 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 6,410
74 0322 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 6,566
75 0322 03230 Sản xuất giống thuỷ sản 13,009
76 B

KHAI KHOÁNG

91,993
77 05

Khai thác than cứng và than non

16,203
78 0322 05100 Khai thác và thu gom than cứng 15,685
79 0322 05200 Khai thác và thu gom than non 14,611
80 06

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

9,236
81 0322 06100 Khai thác dầu thô 8,249
82 0322 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên 8,804
83 07

Khai thác quặng kim loại

25,269
84 0322 07100 Khai thác quặng sắt 18,589
85 072
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
82,855
86 0322 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 7,676
87 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 15,097
88 0722 07221 Khai thác quặng bôxít 3,889
89 0722 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 3,943
90 0722 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 9,586
91 08

Khai khoáng khác

80,411
92 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 81,830
93 0810 08101 Khai thác đá 20,702
94 0810 08102 Khai thác cát, sỏi 20,517
95 0810 08103 Khai thác đất sét 20,351
96 089
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
90,532
97 0810 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 24,397
98 0810 08920 Khai thác và thu gom than bùn 26,769
99 0810 08930 Khai thác muối 21,509
100 0810 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 27,208
101 09

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng

26,946
102 0810 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 22,122
103 0810 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 25,980
104 C

CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

508,80
105 10

Sản xuất chế biến thực phẩm

86,353
106 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 23,802
107 1010 10101 Chế biến và đóng hộp thịt 10,034
108 1010 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10,070
109 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 35,590
110 1020 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 12,160
111 1020 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 12,190
112 1020 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 12,164
113 1020 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm 12,196
114 1020 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 12,205
115 1030 Chế biến và bảo quản rau quả 35,022
116 1030 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả 14,384
117 1030 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác 14,412
118 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 12,537
119 1040 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 3,750
120 1061 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 13,814
121 1040 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 9,946
122 106
Xay xát và sản xuất bột
0
123 1061 Xay xát và sản xuất bột thô 0
124 1061 10611 Xay xát 4,814
125 10

Sản xuất bột thô

0
126 1061 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 11,886
127 107
Sản xuất thực phẩm khác
41,426
128 1061 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột 12,265
129 1061 10720 Sản xuất đường 7,059
130 1061 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 9,865
131 1061 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 8,004
132 1061 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 12,887
133 1061 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 23,082
134 1061 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 16,834
135 11

Sản xuất đồ uống

34,567
136 110
Sản xuất đồ uống
34,038
137 1061 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 9,193
138 1061 11020 Sản xuất rượu vang 7,951
139 1061 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 7,881
140 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 27,723
141 1104 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 8,667
142 1104 11042 Sản xuất đồ uống không cồn 9,475
143 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 59,973
144 1200 12001 Sản xuất thuốc lá 294
145 1200 12009 Sản xuất thuốc hút khác 295
146 13

Dệt

36,165
147 131
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
10,500
148 1200 13110 Sản xuất sợi 5,494
149 1200 13120 Sản xuất vải dệt thoi 5,062
150 1200 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt 6,838
151 132
Sản xuất hàng dệt khác
53,145
152 1200 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 7,502
153 1200 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 27,173
154 1200 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm 6,813
155 1200 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới 2,902
156 1200 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 6,103
157 14

Sản xuất trang phục

41,644
158 1200 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 39,643
159 1200 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 5,309
160 1200 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 11,274
161 15

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

15,993
162 151
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
53,204
163 1200 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 2,077
164 1200 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 10,180
165 1200 15200 Sản xuất giày dép 10,220
166 16

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

94,148
167 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 63,557
168 1610 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ 13,601
169 1610 16102 Bảo quản gỗ 13,471
170 162
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
87,901
171 1610 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 36,422
172 1610 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 48,908
173 1610 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ 27,056
174 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 66,322
175 1629 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 19,941
176 1629 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 19,153
177 17

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

46,042
178 170
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
45,797
179 1629 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 27,153
180 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 95,599
181 1702 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 7,182
182 1702 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 7,036
183 1702 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 15,197
184 18

In, sao chép bản ghi các loại

74,713
185 181
In ấn và dịch vụ liên quan đến in
77,996
186 1702 18110 In ấn 65,898
187 1702 18120 Dịch vụ liên quan đến in 53,376
188 1702 18200 Sao chép bản ghi các loại 16,242
189 19

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

10,810
190 1702 19100 Sản xuất than cốc 9,199
191 1702 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 9,102
192 20

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

56,808
193 201
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
29,167
194 1702 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản 13,282
195 1702 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 15,407
196 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 12,135
197 2013 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh 4,257
198 2013 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 4,246
199 202
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
40,546
200 2013 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 5,121
201 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 12,072
202 2022 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 4,459
203 2022 20222 Sản xuất mực in 4,419
204 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 23,523
205 2023 20231 Sản xuất mỹ phẩm 8,070
206 2023 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 8,052
207 2023 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 13,225
208 2023 20300 Sản xuất sợi nhân tạo 8,897
209 21

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

5,963
210 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 11,056
211 2100 21001 Sản xuất thuốc các loại 3,468
212 2100 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu 3,488
213 22

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

49,269
214 221
Sản xuất sản phẩm từ cao su
51,099
215 2100 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 5,383
216 2100 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 7,864
217 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic 66,165
218 2220 22201 Sản xuất bao bì từ plastic 13,832
219 2220 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 13,924
220 23

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

66,272
221 2220 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 17,343
222 239
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
75,851
223 2220 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 19,746
224 2220 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 34,430
225 2220 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 18,920
226 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 120,223
227 2394 23941 Sản xuất xi măng 5,511
228 2394 23942 Sản xuất vôi 5,558
229 2394 23943 Sản xuất thạch cao 5,489
230 2394 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 28,244
231 2394 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 13,703
232 2394 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 9,838
233 24

Sản xuất kim loại

25,731
234 2394 24100 Sản xuất sắt, thép, gang 18,045
235 2394 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 13,568
236 243
Đúc kim loại
13,002
237 2394 24310 Đúc sắt thép 11,940
238 2394 24320 Đúc kim loại màu 10,162
239 25

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

117,848
240 251
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
39,882
241 2394 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại 37,210
242 2394 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 14,969
243 2394 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 8,772
244 2394 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược 5,492
245 259
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
122,813
246 2394 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 22,091
247 2394 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 78,623
248 2394 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 13,337
249 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 63,599
250 2599 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 15,647
251 2599 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 15,726
252 26

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

40,851
253 2599 26100 Sản xuất linh kiện điện tử 28,435
254 2599 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 25,739
255 2599 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông 24,329
256 2599 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 27,255
257 265
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
34,967
258 2599 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 20,912
259 2599 26520 Sản xuất đồng hồ 16,512
260 2599 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 16,502
261 2599 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 17,415
262 2599 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 16,520
263 27

Sản xuất thiết bị điện

28,459
264 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 43,156
265 2710 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát 5,723
266 2710 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 5,868
267 2710 27200 Sản xuất pin và ắc quy 7,835
268 273
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
24,051
269 2710 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 8,639
270 2710 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 9,784
271 2710 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 10,978
272 2710 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 13,568
273 2710 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng 16,732
274 2710 27900 Sản xuất thiết bị điện khác 13,533
275 28

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

35,646
276 281
Sản xuất máy thông dụng
21,701
277 2710 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 7,510
278 2710 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 7,466
279 2710 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 9,267
280 2710 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 9,230
281 2710 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 7,596
282 2710 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 10,712
283 2710 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 10,821
284 2710 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 8,120
285 2710 28190 Sản xuất máy thông dụng khác 10,460
286 282
Sản xuất máy chuyên dụng
30,204
287 2710 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 11,250
288 2710 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 10,294
289 2710 28230 Sản xuất máy luyện kim 7,176
290 2710 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 10,191
291 2710 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 8,333
292 2710 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 7,813
293 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác 25,028
294 2829 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 4,691
295 2829 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 4,685
296 29

Sản xuất xe có động cơ

11,008
297 2829 29100 Sản xuất xe có động cơ 7,026
298 2829 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 6,485
299 2829 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 9,215
300 30

Sản xuất phương tiện vận tải khác

67,291
301 301
Đóng tàu và thuyền
11,744
302 2829 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi 10,970
303 2829 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 6,834
304 2829 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 4,810
305 2829 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 4,727
306 2829 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 4,663
307 309
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
61,118
308 2829 30910 Sản xuất mô tô, xe máy 6,282
309 2829 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 5,880
310 2829 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 5,784
311 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 65,881
312 3100 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 19,829
313 3100 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 19,430
314 32

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

78,439
315 321
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
77,785
316 3100 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 26,366
317 3100 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 20,579
318 3100 32200 Sản xuất nhạc cụ 19,819
319 3100 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 21,248
320 3100 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 23,943
321 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 141,411
322 3250 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3,637
323 3250 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3,662
324 3250 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 43,465
325 33

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

106,665
326 331
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
140,134
327 3250 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 14,528
328 3250 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị 66,052
329 3250 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 24,345
330 3250 33140 Sửa chữa thiết bị điện 40,108
331 3250 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 16,598
332 3250 33190 Sửa chữa thiết bị khác 16,737
333 3250 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 59,445
334 D

SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

16,082
335 35

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

27,858
336 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 7,516
337 3510 35101 Sản xuất điện 1,896
338 3510 35102 Truyền tải và phân phối điện 1,907
339 3510 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 3,052
340 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 21,982
341 3530 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 2,965
342 3530 35302 Sản xuất nước đá 3,179
343 E

CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

63,578
344 3530 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 16,600
345 37

Thoát nước và xử lý nước thải

29,606
346 3700 Thoát nước và xử lý nước thải 39,316
347 3700 37001 Thoát nước 10,629
348 3700 37002 Xử lý nước thải 10,752
349 38

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

231,835
350 381
Thu gom rác thải
31,182
351 3700 38110 Thu gom rác thải không độc hại 27,295
352 3812 Thu gom rác thải độc hại 24,410
353 3812 38121 Thu gom rác thải y tế 6,664
354 3812 38129 Thu gom rác thải độc hại khác 6,658
355 382
Xử lý và tiêu huỷ rác thải
308,190
356 3812 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 21,465
357 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 18,303
358 3822 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 6,600
359 3822 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 6,596
360 3830 Tái chế phế liệu 218,691
361 3830 38301 Tái chế phế liệu kim loại 8,930
362 3830 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại 8,978
363 3830 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 18,950
364 F

XÂY DỰNG

451,673
365 3830 41000 Xây dựng nhà các loại 209,384
366 42

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

308,613
367 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 313,112
368 4210 42101 Xây dựng công trình đường sắt 48,443
369 4210 42102 Xây dựng công trình đường bộ 53,201
370 4210 42200 Xây dựng công trình công ích 162,729
371 4210 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 232,187
372 43

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

357,395
373 431
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
219,233
374 4210 43110 Phá dỡ 172,354
375 4210 43120 Chuẩn bị mặt bằng 215,000
376 432
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
311,221
377 4210 43210 Lắp đặt hệ thống điện 204,527
378 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 281,557
379 4322 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 82,951
380 4322 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 81,641
381 4322 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 186,650
382 4322 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng 223,763
383 4322 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 157,821
384 G

BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

964,751
385 45

Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

173,396
386 451
Bán ô tô và xe có động cơ khác
160,873
387 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 117,748
388 4511 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 32,135
389 4511 45119 Bán buôn xe có động cơ khác 32,159
390 4511 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 62,904
391 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 77,011
392 4513 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 15,208
393 4513 45139 Đại lý xe có động cơ khác 15,200
394 4513 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 66,371
395 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 102,901
396 4530 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 31,336
397 4530 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 31,063
398 4530 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 31,077
399 454
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
371,387
400 4541 Bán mô tô, xe máy 62,993
401 4541 45411 Bán buôn mô tô, xe máy 17,091
402 4541 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy 17,078
403 4541 45413 Đại lý mô tô, xe máy 16,984
404 4541 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 38,666
405 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 51,395
406 4543 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 17,070
407 4543 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 17,032
408 4543 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 16,993
409 46

Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

869,759
410 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá 234,492
411 4610 46101 Đại lý 83,778
412 4610 46102 Môi giới 76,352
413 4610 46103 Đấu giá 75,364
414 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 182,389
415 4620 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 54,087
416 4620 46202 Bán buôn hoa và cây 54,134
417 4620 46203 Bán buôn động vật sống 53,747
418 4620 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 54,453
419 4620 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 54,354
420 463
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
275,961
421 4620 46310 Bán buôn gạo 96,078
422 4632 Bán buôn thực phẩm 216,615
423 4632 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 73,530
424 4632 46322 Bán buôn thủy sản 74,084
425 4632 46323 Bán buôn rau, quả 73,627
426 4632 46324 Bán buôn cà phê 73,804
427 4632 46325 Bán buôn chè 73,589
428 4632 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 74,187
429 4632 46329 Bán buôn thực phẩm khác 73,735
430 4633 Bán buôn đồ uống 142,655
431 4633 46331 Bán buôn đồ uống có cồn 49,146
432 4633 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn 49,061
433 4633 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 67,183
434 464
Bán buôn đồ dùng gia đình
403,116
435 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 157,566
436 4641 46411 Bán buôn vải 51,242
437 4641 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 51,330
438 4641 46413 Bán buôn hàng may mặc 51,605
439 4641 46414 Bán buôn giày dép 51,145
440 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 431,674
441 4649 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 123,965
442 4649 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 124,130
443 4649 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 124,668
444 4649 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 124,045
445 4649 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 125,318
446 4649 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 125,088
447 4649 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 125,101
448 4649 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 123,968
449 4649 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 124,039
450 465
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
459,713
451 4649 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 235,152
452 4649 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 260,245
453 4649 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 175,678
454 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 344,508
455 4659 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 113,091
456 4659 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 114,135
457 4659 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 112,278
458 4659 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 112,897
459 4659 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 112,555
460 4659 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 112,672
461 466
Bán buôn chuyên doanh khác
594,604
462 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 105,898
463 4661 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 31,615
464 4661 46612 Bán buôn dầu thô 31,217
465 4661 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 32,651
466 4661 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 31,593
467 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 193,444
468 4662 46621 Bán buôn quặng kim loại 61,901
469 4662 46622 Bán buôn sắt, thép 64,216
470 4662 46623 Bán buôn kim loại khác 62,134
471 4662 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 62,254
472 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 399,096
473 4663 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 122,108
474 4663 46632 Bán buôn xi măng 120,503
475 4663 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 120,816
476 4663 46634 Bán buôn kính xây dựng 120,191
477 4663 46635 Bán buôn sơn, vécni 120,452
478 4663 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 120,386
479 4663 46637 Bán buôn đồ ngũ kim 120,140
480 4663 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 120,551
481 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 297,490
482 4669 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 87,457
483 4669 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 87,158
484 4669 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 86,690
485 4669 46694 Bán buôn cao su 86,803
486 4669 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 86,685
487 4669 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 86,939
488 4669 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 87,367
489 4669 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 87,197
490 4669 46900 Bán buôn tổng hợp 121,768
491 47

Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

487,329
492 471
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
138,718
493 4669 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 112,627
494 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 63,495
495 4719 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 21,503
496 4719 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 21,581
497 472
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
135,007
498 4719 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47,587
499 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 121,996
500 4722 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 39,262
501 4722 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 39,324
502 4722 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 39,285
503 4722 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 39,497
504 4722 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 39,326
505 4722 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 75,367
506 4722 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 51,228
507 4722 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 59,264
508 474
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
96,102
509 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 96,087
510 4741 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 34,076
511 4741 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 34,073
512 4741 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 60,330
513 475
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
216,180
514 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 27,014
515 4751 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 12,778
516 4751 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 12,757
517 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 145,524
518 4752 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 56,262
519 4752 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 56,383
520 4752 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 56,285
521 4752 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 57,744
522 4752 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 56,447
523 4752 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 56,372
524 4752 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 75,080
525 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 158,136
526 4759 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 57,558
527 4759 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 57,365
528 4759 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 57,138
529 4759 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 57,094
530 4759 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 57,261
531 476
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
97,925
532 4759 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 85,363
533 4759 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 66,092
534 4759 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 67,849
535 4759 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 70,967
536 477
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
198,811
537 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 66,610
538 4771 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 26,761
539 4771 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 26,614
540 4771 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 26,624
541 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 62,702
542 4772 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 28,652
543 4772 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 29,394
544 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 111,180
545 4773 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 40,904
546 4773 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 41,239
547 4773 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 41,193
548 4773 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 40,801
549 4773 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 40,915
550 4773 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 40,772
551 4773 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 40,747
552 4773 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 40,775
553 4773 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 40,835
554 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 10,706
555 4774 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 5,910
556 4774 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 5,918
557 478
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
36,493
558 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 17,373
559 4781 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 8,937
560 4781 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 8,949
561 4781 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 8,961
562 4781 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 8,942
563 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 14,135
564 4782 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 7,027
565 4782 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 7,054
566 4782 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 7,026
567 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 38,831
568 4789 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 8,343
569 4789 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 8,329
570 4789 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 8,375
571 4789 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 8,356
572 479
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
34,349
573 4789 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 21,108
574 4789 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 13,562
575 H

VẬN TẢI KHO BÃI

436,616
576 49

Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

378,033
577 491
Vận tải đường sắt
17,465
578 4789 49110 Vận tải hành khách đường sắt 10,499
579 4789 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt 13,803
580 4789 49200 Vận tải bằng xe buýt 11,970
581 493
Vận tải đường bộ khác
372,165
582 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 84,512
583 4931 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 29,854
584 4931 49312 Vận tải hành khách bằng taxi 30,470
585 4931 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 29,865
586 4931 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 29,857
587 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác 130,648
588 4932 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 45,368
589 4932 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 44,866
590 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 330,108
591 4933 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 103,412
592 4933 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 103,611
593 4933 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 103,006
594 4933 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 103,010
595 4933 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 103,128
596 4933 49400 Vận tải đường ống 104,633
597 50

Vận tải đường thủy

99,296
598 501
Vận tải ven biển và viễn dương
41,978
599 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 14,480
600 5011 50111 Vận tải hành khách ven biển 5,718
601 5011 50112 Vận tải hành khách viễn dương 5,671
602 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 37,592
603 5012 50121 Vận tải hàng hóa ven biển 12,908
604 5012 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương 12,849
605 502
Vận tải đường thuỷ nội địa
153,842
606 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 27,234
607 5021 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 10,034
608 5021 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 10,002
609 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 83,835
610 5022 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 25,660
611 5022 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 25,571
612 51

Vận tải hàng không

26,011
613 5022 51100 Vận tải hành khách hàng không 25,677
614 5022 51200 Vận tải hàng hóa hàng không 25,823
615 52

Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

210,269
616 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 94,650
617 5210 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 41,445
618 5210 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 41,441
619 5210 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 41,577
620 522
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
338,598
621 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 37,524
622 5221 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 14,021
623 5221 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 14,358
624 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 21,877
625 5222 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 9,024
626 5222 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 9,044
627 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 1,935
628 5223 52231 Dịch vụ điều hành bay 797
629 5223 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 821
630 5224 Bốc xếp hàng hóa 83,317
631 5224 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 32,900
632 5224 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 33,103
633 5224 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 32,933
634 5224 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 32,983
635 5224 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 32,891
636 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 128,050
637 5229 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển 44,410
638 5229 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 44,418
639 5229 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 44,684
640 53

Bưu chính và chuyển phát

50,687
641 5229 53100 Bưu chính 47,033
642 5229 53200 Chuyển phát 49,224
643 I

DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

251,631
644 55

Dịch vụ lưu trú

144,374
645 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 140,777
646 5510 55101 Khách sạn 46,729
647 5510 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 44,158
648 5510 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 44,890
649 5510 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 44,212
650 5590 Cơ sở lưu trú khác 10,044
651 5590 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên 6,261
652 5590 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 6,261
653 5590 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 6,264
654 56

Dịch vụ ăn uống

218,994
655 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 201,936
656 5610 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 67,119
657 5610 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 63,485
658 562
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
150,405
659 5610 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 104,673
660 5610 56290 Dịch vụ ăn uống khác 93,161
661 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống 115,550
662 5630 56301 Quán rượu, bia, quầy bar 45,283
663 5630 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 39,201
664 J

THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

138,629
665 58

Hoạt động xuất bản

56,522
666 581
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
56,248
667 5630 58110 Xuất bản sách 39,282
668 5630 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 39,231
669 5630 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 39,589
670 5630 58190 Hoạt động xuất bản khác 39,635
671 5630 58200 Xuất bản phần mềm 55,306
672 59

Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

22,702
673 591
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
22,765
674 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 18,216
675 5911 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5,952
676 5911 59112 Hoạt động sản xuất phim video 5,952
677 5911 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 6,135
678 5911 59120 Hoạt động hậu kỳ 12,777
679 5911 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 9,804
680 5914 Hoạt động chiếu phim 15,186
681 5914 59141 Hoạt động chiếu phim cố định 1,921
682 5914 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động 1,917
683 5914 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 7,687
684 60

Hoạt động phát thanh, truyền hình

2,994
685 5914 60100 Hoạt động phát thanh 2,077
686 602
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
30,571
687 5914 60210 Hoạt động truyền hình 2,281
688 5914 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 2,243
689 61

Viễn thông

79,176
690 5914 61100 Hoạt động viễn thông có dây 6,901
691 5914 61200 Hoạt động viễn thông không dây 6,572
692 5914 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh 2,562
693 6190 Hoạt động viễn thông khác 108,267
694 6190 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet 8,405
695 6190 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 8,200
696 620
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
65,314
697 6190 62010 Lập trình máy vi tính 47,679
698 6190 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 46,727
699 6190 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 47,945
700 63

Hoạt động dịch vụ thông tin

42,223
701 631
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
39,167
702 6190 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 33,005
703 6190 63120 Cổng thông tin 29,859
704 632
Dịch vụ thông tin khác
17,715
705 6190 63210 Hoạt động thông tấn 8,523
706 6190 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 17,423
707 K

HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

90,253
708 64

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

46,998
709 641
Hoạt động trung gian tiền tệ
14,640
710 6190 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương 8,510
711 6190 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 13,401
712 6190 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 8,320
713 6190 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 8,236
714 649
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
38,525
715 6190 64910 Hoạt động cho thuê tài chính 8,432
716 6190 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác 28,138
717 6190 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 13,738
718 65

Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

9,747
719 651
Bảo hiểm
9,732
720 6190 65110 Bảo hiểm nhân thọ 8,649
721 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ 86,164
722 6512 65121 Bảo hiểm y tế 55
723 6512 65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác 825
724 6512 65200 Tái bảo hiểm 61
725 6512 65300 Bảo hiểm xã hội 130
726 66

Hoạt động tài chính khác

45,090
727 661
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
39,655
728 6512 66110 Quản lý thị trường tài chính 106
729 6512 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 898
730 6512 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 38,872
731 662
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
416,892
732 6512 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 164
733 6512 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 4,848
734 6512 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 126
735 6512 66300 Hoạt động quản lý quỹ 119
736 L

HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

53,051
737 68

Hoạt động kinh doanh bất động sản

53,051
738 6512 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 30,841
739 6512 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 28,790
740 M

HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

308,601
741 69

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

9,670
742 6910 Hoạt động pháp luật 59,034
743 6910 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật 2,999
744 6910 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực 573
745 6910 69109 Hoạt động pháp luật khác 296
746 6910 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 2,184
747 70

Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

54,198
748 6910 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng 1,376
749 6910 70200 Hoạt động tư vấn quản lý 53,159
750 71

Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

122,503
751 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 256,539
752 7110 71101 Hoạt động kiến trúc 53,104
753 7110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ 53,105
754 7110 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 53,003
755 7110 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 53,392
756 7110 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 67,312
757 72

Nghiên cứu khoa học và phát triển

63,748
758 7110 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 62,196
759 7110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 55,072
760 73

Quảng cáo và nghiên cứu thị trường

160,589
761 7110 73100 Quảng cáo 153,575
762 7110 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 90,896
763 74

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

186,306
764 7110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 141,016
765 7110 74200 Hoạt động nhiếp ảnh 62,959
766 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 59,923
767 7490 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 21,520
768 7490 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 21,702
769 7490 75000 Hoạt động thú y 21,981
770 N

HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

423,410
771 77

Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

242,982
772 7710 Cho thuê xe có động cơ 161,482
773 7710 77101 Cho thuê ôtô 55,654
774 7710 77109 Cho thuê xe có động cơ khác 54,448
775 772
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
211,110
776 7710 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 61,889
777 7710 77220 Cho thuê băng, đĩa video 56,190
778 7710 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 61,227
779 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 165,950
780 7730 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 55,342
781 7730 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 57,116
782 7730 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 55,540
783 7730 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 55,464
784 7730 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 56,215
785 78

Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

93,296
786 7730 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 69,286
787 7730 78200 Cung ứng lao động tạm thời 65,607
788 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 139,775
789 7830 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 14,202
790 7830 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 13,922
791 79

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

98,196
792 791
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
105,513
793 7830 79110 Đại lý du lịch 75,892
794 7830 79120 Điều hành tua du lịch 71,773
795 7830 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 68,390
796 80

Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

19,385
797 7830 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân 15,941
798 7830 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 17,153
799 7830 80300 Dịch vụ điều tra 13,954
800 81

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

49,758
801 7830 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 18,857
802 812
Dịch vụ vệ sinh
47,499
803 7830 81210 Vệ sinh chung nhà cửa 27,654
804 7830 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 36,865
805 7830 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 33,483
806 82

Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

212,707
807 821
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
115,716
808 7830 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 23,084
809 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 166,524
810 8219 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu 10,318
811 8219 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 10,084
812 8219 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 12,280
813 8219 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 89,085
814 829
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
133,046
815 8219 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 10,448
816 8219 82920 Dịch vụ đóng gói 27,000
817 8219 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 88,929
818 O

HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

24,603
819 84

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

24,603
820 841
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
19,307
821 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp 50,709
822 8411 84111 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội 766
823 8411 84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp 9,064
824 8411 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) 529
825 8411 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành 584
826 842
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
31,871
827 8411 84210 Hoạt động ngoại giao 39
828 8411 84220 Hoạt động quốc phòng 150
829 8411 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội 718
830 8411 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc 240
831 P

GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

109,590
832 85

Giáo dục và đào tạo

109,590
833 8411 85100 Giáo dục mầm non 17,535
834 8411 85200 Giáo dục tiểu học 17,101
835 853
Giáo dục trung học
57,029
836 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 19,786
837 8531 85311 Giáo dục trung học cơ sở 5,824
838 8531 85312 Giáo dục trung học phổ thông 5,233
839 8532 Giáo dục nghề nghiệp 68,877
840 8532 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 13,002
841 8532 85322 Dạy nghề 13,778
842 854
Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
15,996
843 8532 85410 Đào tạo cao đẳng 15,251
844 8532 85420 Đào tạo đại học và sau đại học 15,431
845 855
Giáo dục khác
61,422
846 8532 85510 Giáo dục thể thao và giải trí 20,019
847 8532 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 20,023
848 8532 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 35,646
849 8532 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 38,713
850 Q

Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

13,478
851 86

Hoạt động y tế

11,276
852 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 2,747
853 8610 86101 Hoạt động của các bệnh viện 897
854 8610 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 1,099
855 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8,653
856 8620 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 3,515
857 8620 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 3,405
858 869
Hoạt động y tế khác
23,473
859 8620 86910 Hoạt động y tế dự phòng 3,797
860 8620 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 3,500
861 8620 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 5,094
862 87

Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

2,607
863 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 1,267
864 8710 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 703
865 8710 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 707
866 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 439
867 8720 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 279
868 8720 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 275
869 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 1,393
870 8730 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 641
871 8730 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 659
872 8730 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 648
873 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 538
874 8790 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 326
875 8790 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 335
876 88

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

16,351
877 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 17,414
878 8810 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 149
879 8810 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 149
880 8810 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 160
881 8810 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 404
882 R

NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

47,355
883 8810 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 15,931
884 91

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

2,193
885 910
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
2,187
886 8810 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ 876
887 8810 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 600
888 8810 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 706
889 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 113,630
890 9200 92001 Hoạt động xổ số 242
891 9200 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc 197
892 93

Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

34,104
893 931
Hoạt động thể thao
12,069
894 9200 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao 7,633
895 9200 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 6,609
896 9200 93190 Hoạt động thể thao khác 3,282
897 932
Hoạt động vui chơi giải trí khác
27,392
898 9200 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 7,097
899 9200 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 23,802
900 S

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

91,836
901 94

Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác

4,023
902 941
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
2,417
903 9200 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 313
904 9200 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 486
905 9200 94200 Hoạt động của công đoàn 2,034
906 949
Hoạt động của các tổ chức khác
1,644
907 9200 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 236
908 9200 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 965
909 95

Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

46,627
910 951
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
35,510
911 9200 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 32,091
912 9200 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc 19,723
913 952
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
35,584
914 9200 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 13,976
915 9200 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 11,871
916 9200 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 1,492
917 9200 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 5,611
918 9200 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 3,659
919 96

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

44,336
920 9200 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 9,065
921 9200 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 4,600
922 963
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
34,694
923 9200 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 7,507
924 9200 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 1,136
925 9200 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 3,773
926 9200 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 19,776
927 T

HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

1,779
928 9200 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 1,546
929 98

Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

605
930 9200 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 421
931 9200 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 366
932 U

HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

312
933 9200 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 312