Danh sách kênh Rss theo Tỉnh, Thành phố trên cả nước

Danh sách kênh rss theo ngành nghề kinh doanh - Mã ngành

STT Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Kênh rss theo ngành nghề kinh doanh
1 A

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

2 01

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

3 011
Trồng cây hàng năm
4 0111 01110 Trồng lúa
5 0112 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
6 0113 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
7 0114 01140 Trồng cây mía
8 0115 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
9 0116 01160 Trồng cây lấy sợi
10 0117 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
11 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
12 0118 01181 Trồng rau các loại
13 0118 01182 Trồng đậu các loại
14 0118 01183 Trồng hoa, cây cảnh
15 0118 01190 Trồng cây hàng năm khác
16 012
Trồng cây lâu năm
17 0121 Trồng cây ăn quả
18 0121 01211 Trồng nho
19 0121 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
20 0121 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
21 0121 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
22 0121 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
23 0121 01219 Trồng cây ăn quả khác
24 0121 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
25 0121 01230 Trồng cây điều
26 0121 01240 Trồng cây hồ tiêu
27 0121 01250 Trồng cây cao su
28 0121 01260 Trồng cây cà phê
29 0121 01270 Trồng cây chè
30 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
31 0128 01281 Trồng cây gia vị
32 0128 01282 Trồng cây dược liệu
33 0128 01290 Trồng cây lâu năm khác
34 0128 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
35 014
Chăn nuôi
36 0128 01410 Chăn nuôi trâu, bò
37 0128 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
38 0128 01440 Chăn nuôi dê, cừu
39 0128 01450 Chăn nuôi lợn
40 0146 Chăn nuôi gia cầm
41 0146 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
42 0146 01462 Chăn nuôi gà
43 0146 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
44 0146 01469 Chăn nuôi gia cầm khác
45 0146 01490 Chăn nuôi khác
46 0146 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
47 016
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
48 0146 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
49 0146 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
50 0146 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
51 0146 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
52 0146 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
53 02

Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

54 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
55 0210 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
56 0210 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
57 0210 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
58 0210 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
59 022
Khai thác gỗ và lâm sản khác
60 0210 02210 Khai thác gỗ
61 0210 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
62 0210 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
63 0210 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
64 03

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

65 031
Khai thác thuỷ sản
66 0210 03110 Khai thác thuỷ sản biển
67 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
68 0312 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
69 0312 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
70 032
Nuôi trồng thuỷ sản
71 0312 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
72 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
73 0322 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
74 0322 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
75 0322 03230 Sản xuất giống thuỷ sản
76 B

KHAI KHOÁNG

77 05

Khai thác than cứng và than non

78 0322 05100 Khai thác và thu gom than cứng
79 0322 05200 Khai thác và thu gom than non
80 06

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

81 0322 06100 Khai thác dầu thô
82 0322 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
83 07

Khai thác quặng kim loại

84 0322 07100 Khai thác quặng sắt
85 072
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
86 0322 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
87 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
88 0722 07221 Khai thác quặng bôxít
89 0722 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
90 0722 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
91 08

Khai khoáng khác

92 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
93 0810 08101 Khai thác đá
94 0810 08102 Khai thác cát, sỏi
95 0810 08103 Khai thác đất sét
96 089
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
97 0810 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
98 0810 08920 Khai thác và thu gom than bùn
99 0810 08930 Khai thác muối
100 0810 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
101 09

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng

102 0810 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
103 0810 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
104 C

CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

105 10

Sản xuất chế biến thực phẩm

106 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
107 1010 10101 Chế biến và đóng hộp thịt
108 1010 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
109 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
110 1020 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
111 1020 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
112 1020 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
113 1020 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
114 1020 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
115 1030 Chế biến và bảo quản rau quả
116 1030 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
117 1030 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
118 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
119 1040 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
120 1061 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
121 1040 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
122 106
Xay xát và sản xuất bột
123 1061 Xay xát và sản xuất bột thô
124 1061 10611 Xay xát
125 10

Sản xuất bột thô

126 1061 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
127 107
Sản xuất thực phẩm khác
128 1061 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
129 1061 10720 Sản xuất đường
130 1061 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
131 1061 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
132 1061 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
133 1061 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
134 1061 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
135 11

Sản xuất đồ uống

136 110
Sản xuất đồ uống
137 1061 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
138 1061 11020 Sản xuất rượu vang
139 1061 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
140 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
141 1104 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
142 1104 11042 Sản xuất đồ uống không cồn
143 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
144 1200 12001 Sản xuất thuốc lá
145 1200 12009 Sản xuất thuốc hút khác
146 13

Dệt

147 131
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
148 1200 13110 Sản xuất sợi
149 1200 13120 Sản xuất vải dệt thoi
150 1200 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
151 132
Sản xuất hàng dệt khác
152 1200 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
153 1200 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
154 1200 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
155 1200 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
156 1200 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
157 14

Sản xuất trang phục

158 1200 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
159 1200 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
160 1200 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
161 15

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

162 151
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
163 1200 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
164 1200 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
165 1200 15200 Sản xuất giày dép
166 16

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

167 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
168 1610 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
169 1610 16102 Bảo quản gỗ
170 162
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
171 1610 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
172 1610 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
173 1610 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
174 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
175 1629 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
176 1629 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
177 17

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

178 170
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
179 1629 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
180 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
181 1702 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
182 1702 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
183 1702 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
184 18

In, sao chép bản ghi các loại

185 181
In ấn và dịch vụ liên quan đến in
186 1702 18110 In ấn
187 1702 18120 Dịch vụ liên quan đến in
188 1702 18200 Sao chép bản ghi các loại
189 19

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

190 1702 19100 Sản xuất than cốc
191 1702 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
192 20

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

193 201
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
194 1702 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
195 1702 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
196 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
197 2013 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
198 2013 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
199 202
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
200 2013 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
201 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
202 2022 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
203 2022 20222 Sản xuất mực in
204 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
205 2023 20231 Sản xuất mỹ phẩm
206 2023 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
207 2023 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
208 2023 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
209 21

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

210 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
211 2100 21001 Sản xuất thuốc các loại
212 2100 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
213 22

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

214 221
Sản xuất sản phẩm từ cao su
215 2100 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
216 2100 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
217 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
218 2220 22201 Sản xuất bao bì từ plastic
219 2220 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
220 23

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

221 2220 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
222 239
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
223 2220 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
224 2220 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
225 2220 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
226 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
227 2394 23941 Sản xuất xi măng
228 2394 23942 Sản xuất vôi
229 2394 23943 Sản xuất thạch cao
230 2394 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
231 2394 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
232 2394 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
233 24

Sản xuất kim loại

234 2394 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
235 2394 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
236 243
Đúc kim loại
237 2394 24310 Đúc sắt thép
238 2394 24320 Đúc kim loại màu
239 25

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

240 251
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
241 2394 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
242 2394 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
243 2394 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
244 2394 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
245 259
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
246 2394 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
247 2394 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
248 2394 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
249 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
250 2599 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
251 2599 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
252 26

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

253 2599 26100 Sản xuất linh kiện điện tử
254 2599 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
255 2599 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
256 2599 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
257 265
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
258 2599 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
259 2599 26520 Sản xuất đồng hồ
260 2599 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
261 2599 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
262 2599 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
263 27

Sản xuất thiết bị điện

264 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
265 2710 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
266 2710 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
267 2710 27200 Sản xuất pin và ắc quy
268 273
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
269 2710 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
270 2710 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
271 2710 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
272 2710 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
273 2710 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
274 2710 27900 Sản xuất thiết bị điện khác
275 28

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

276 281
Sản xuất máy thông dụng
277 2710 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
278 2710 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
279 2710 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
280 2710 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
281 2710 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
282 2710 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
283 2710 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
284 2710 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
285 2710 28190 Sản xuất máy thông dụng khác
286 282
Sản xuất máy chuyên dụng
287 2710 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
288 2710 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
289 2710 28230 Sản xuất máy luyện kim
290 2710 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
291 2710 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
292 2710 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
293 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
294 2829 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
295 2829 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
296 29

Sản xuất xe có động cơ

297 2829 29100 Sản xuất xe có động cơ
298 2829 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
299 2829 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
300 30

Sản xuất phương tiện vận tải khác

301 301
Đóng tàu và thuyền
302 2829 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
303 2829 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
304 2829 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
305 2829 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
306 2829 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
307 309
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
308 2829 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
309 2829 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
310 2829 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
311 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
312 3100 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
313 3100 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
314 32

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

315 321
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
316 3100 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
317 3100 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
318 3100 32200 Sản xuất nhạc cụ
319 3100 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
320 3100 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
321 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
322 3250 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
323 3250 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
324 3250 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
325 33

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

326 331
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
327 3250 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
328 3250 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
329 3250 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
330 3250 33140 Sửa chữa thiết bị điện
331 3250 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
332 3250 33190 Sửa chữa thiết bị khác
333 3250 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
334 D

SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

335 35

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

336 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
337 3510 35101 Sản xuất điện
338 3510 35102 Truyền tải và phân phối điện
339 3510 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
340 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
341 3530 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
342 3530 35302 Sản xuất nước đá
343 E

CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

344 3530 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
345 37

Thoát nước và xử lý nước thải

346 3700 Thoát nước và xử lý nước thải
347 3700 37001 Thoát nước
348 3700 37002 Xử lý nước thải
349 38

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

350 381
Thu gom rác thải
351 3700 38110 Thu gom rác thải không độc hại
352 3812 Thu gom rác thải độc hại
353 3812 38121 Thu gom rác thải y tế
354 3812 38129 Thu gom rác thải độc hại khác
355 382
Xử lý và tiêu huỷ rác thải
356 3812 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
357 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
358 3822 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
359 3822 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
360 3830 Tái chế phế liệu
361 3830 38301 Tái chế phế liệu kim loại
362 3830 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
363 3830 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
364 F

XÂY DỰNG

365 3830 41000 Xây dựng nhà các loại
366 42

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

367 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
368 4210 42101 Xây dựng công trình đường sắt
369 4210 42102 Xây dựng công trình đường bộ
370 4210 42200 Xây dựng công trình công ích
371 4210 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
372 43

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

373 431
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
374 4210 43110 Phá dỡ
375 4210 43120 Chuẩn bị mặt bằng
376 432
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
377 4210 43210 Lắp đặt hệ thống điện
378 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
379 4322 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
380 4322 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
381 4322 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
382 4322 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
383 4322 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
384 G

BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

385 45

Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

386 451
Bán ô tô và xe có động cơ khác
387 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
388 4511 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
389 4511 45119 Bán buôn xe có động cơ khác
390 4511 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
391 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
392 4513 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
393 4513 45139 Đại lý xe có động cơ khác
394 4513 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
395 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
396 4530 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
397 4530 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
398 4530 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
399 454
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
400 4541 Bán mô tô, xe máy
401 4541 45411 Bán buôn mô tô, xe máy
402 4541 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
403 4541 45413 Đại lý mô tô, xe máy
404 4541 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
405 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
406 4543 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
407 4543 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
408 4543 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
409 46

Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

410 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
411 4610 46101 Đại lý
412 4610 46102 Môi giới
413 4610 46103 Đấu giá
414 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
415 4620 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
416 4620 46202 Bán buôn hoa và cây
417 4620 46203 Bán buôn động vật sống
418 4620 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
419 4620 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
420 463
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
421 4620 46310 Bán buôn gạo
422 4632 Bán buôn thực phẩm
423 4632 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
424 4632 46322 Bán buôn thủy sản
425 4632 46323 Bán buôn rau, quả
426 4632 46324 Bán buôn cà phê
427 4632 46325 Bán buôn chè
428 4632 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
429 4632 46329 Bán buôn thực phẩm khác
430 4633 Bán buôn đồ uống
431 4633 46331 Bán buôn đồ uống có cồn
432 4633 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
433 4633 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
434 464
Bán buôn đồ dùng gia đình
435 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
436 4641 46411 Bán buôn vải
437 4641 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
438 4641 46413 Bán buôn hàng may mặc
439 4641 46414 Bán buôn giày dép
440 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
441 4649 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
442 4649 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
443 4649 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
444 4649 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
445 4649 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
446 4649 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
447 4649 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
448 4649 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
449 4649 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
450 465
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
451 4649 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
452 4649 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
453 4649 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
454 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
455 4659 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
456 4659 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
457 4659 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
458 4659 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
459 4659 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
460 4659 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
461 466
Bán buôn chuyên doanh khác
462 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
463 4661 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
464 4661 46612 Bán buôn dầu thô
465 4661 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
466 4661 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
467 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
468 4662 46621 Bán buôn quặng kim loại
469 4662 46622 Bán buôn sắt, thép
470 4662 46623 Bán buôn kim loại khác
471 4662 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
472 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
473 4663 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
474 4663 46632 Bán buôn xi măng
475 4663 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
476 4663 46634 Bán buôn kính xây dựng
477 4663 46635 Bán buôn sơn, vécni
478 4663 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
479 4663 46637 Bán buôn đồ ngũ kim
480 4663 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
481 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
482 4669 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
483 4669 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
484 4669 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
485 4669 46694 Bán buôn cao su
486 4669 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
487 4669 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
488 4669 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
489 4669 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
490 4669 46900 Bán buôn tổng hợp
491 47

Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

492 471
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
493 4669 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
494 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
495 4719 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
496 4719 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
497 472
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
498 4719 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
499 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
500 4722 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
501 4722 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
502 4722 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
503 4722 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
504 4722 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
505 4722 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
506 4722 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
507 4722 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
508 474
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
509 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
510 4741 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
511 4741 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
512 4741 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
513 475
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
514 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
515 4751 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
516 4751 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
517 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
518 4752 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
519 4752 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
520 4752 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
521 4752 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
522 4752 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
523 4752 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
524 4752 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
525 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
526 4759 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
527 4759 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
528 4759 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
529 4759 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
530 4759 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
531 476
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
532 4759 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
533 4759 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
534 4759 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
535 4759 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
536 477
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
537 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
538 4771 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
539 4771 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
540 4771 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
541 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
542 4772 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
543 4772 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
544 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
545 4773 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
546 4773 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
547 4773 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
548 4773 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
549 4773 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
550 4773 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
551 4773 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
552 4773 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
553 4773 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
554 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
555 4774 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
556 4774 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
557 478
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
558 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
559 4781 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
560 4781 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
561 4781 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
562 4781 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
563 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
564 4782 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
565 4782 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
566 4782 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
567 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
568 4789 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
569 4789 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
570 4789 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
571 4789 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
572 479
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
573 4789 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
574 4789 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
575 H

VẬN TẢI KHO BÃI

576 49

Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

577 491
Vận tải đường sắt
578 4789 49110 Vận tải hành khách đường sắt
579 4789 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
580 4789 49200 Vận tải bằng xe buýt
581 493
Vận tải đường bộ khác
582 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
583 4931 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
584 4931 49312 Vận tải hành khách bằng taxi
585 4931 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
586 4931 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
587 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
588 4932 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
589 4932 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
590 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
591 4933 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
592 4933 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
593 4933 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
594 4933 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
595 4933 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
596 4933 49400 Vận tải đường ống
597 50

Vận tải đường thủy

598 501
Vận tải ven biển và viễn dương
599 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
600 5011 50111 Vận tải hành khách ven biển
601 5011 50112 Vận tải hành khách viễn dương
602 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
603 5012 50121 Vận tải hàng hóa ven biển
604 5012 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
605 502
Vận tải đường thuỷ nội địa
606 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
607 5021 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
608 5021 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
609 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
610 5022 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
611 5022 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
612 51

Vận tải hàng không

613 5022 51100 Vận tải hành khách hàng không
614 5022 51200 Vận tải hàng hóa hàng không
615 52

Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

616 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
617 5210 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
618 5210 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
619 5210 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
620 522
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
621 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
622 5221 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
623 5221 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
624 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
625 5222 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
626 5222 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
627 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
628 5223 52231 Dịch vụ điều hành bay
629 5223 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
630 5224 Bốc xếp hàng hóa
631 5224 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
632 5224 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
633 5224 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
634 5224 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
635 5224 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
636 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
637 5229 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
638 5229 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
639 5229 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
640 53

Bưu chính và chuyển phát

641 5229 53100 Bưu chính
642 5229 53200 Chuyển phát
643 I

DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

644 55

Dịch vụ lưu trú

645 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
646 5510 55101 Khách sạn
647 5510 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
648 5510 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
649 5510 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
650 5590 Cơ sở lưu trú khác
651 5590 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
652 5590 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
653 5590 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
654 56

Dịch vụ ăn uống

655 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
656 5610 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
657 5610 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
658 562
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
659 5610 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
660 5610 56290 Dịch vụ ăn uống khác
661 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
662 5630 56301 Quán rượu, bia, quầy bar
663 5630 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
664 J

THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

665 58

Hoạt động xuất bản

666 581
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
667 5630 58110 Xuất bản sách
668 5630 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
669 5630 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
670 5630 58190 Hoạt động xuất bản khác
671 5630 58200 Xuất bản phần mềm
672 59

Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

673 591
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
674 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
675 5911 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
676 5911 59112 Hoạt động sản xuất phim video
677 5911 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
678 5911 59120 Hoạt động hậu kỳ
679 5911 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
680 5914 Hoạt động chiếu phim
681 5914 59141 Hoạt động chiếu phim cố định
682 5914 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
683 5914 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
684 60

Hoạt động phát thanh, truyền hình

685 5914 60100 Hoạt động phát thanh
686 602
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
687 5914 60210 Hoạt động truyền hình
688 5914 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
689 61

Viễn thông

690 5914 61100 Hoạt động viễn thông có dây
691 5914 61200 Hoạt động viễn thông không dây
692 5914 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh
693 6190 Hoạt động viễn thông khác
694 6190 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet
695 6190 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
696 620
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
697 6190 62010 Lập trình máy vi tính
698 6190 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
699 6190 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
700 63

Hoạt động dịch vụ thông tin

701 631
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
702 6190 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
703 6190 63120 Cổng thông tin
704 632
Dịch vụ thông tin khác
705 6190 63210 Hoạt động thông tấn
706 6190 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
707 K

HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

708 64

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

709 641
Hoạt động trung gian tiền tệ
710 6190 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương
711 6190 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
712 6190 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
713 6190 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
714 649
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
715 6190 64910 Hoạt động cho thuê tài chính
716 6190 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác
717 6190 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
718 65

Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

719 651
Bảo hiểm
720 6190 65110 Bảo hiểm nhân thọ
721 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ
722 6512 65121 Bảo hiểm y tế
723 6512 65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác
724 6512 65200 Tái bảo hiểm
725 6512 65300 Bảo hiểm xã hội
726 66

Hoạt động tài chính khác

727 661
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
728 6512 66110 Quản lý thị trường tài chính
729 6512 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
730 6512 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
731 662
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
732 6512 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
733 6512 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
734 6512 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
735 6512 66300 Hoạt động quản lý quỹ
736 L

HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

737 68

Hoạt động kinh doanh bất động sản

738 6512 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
739 6512 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
740 M

HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

741 69

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

742 6910 Hoạt động pháp luật
743 6910 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
744 6910 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực
745 6910 69109 Hoạt động pháp luật khác
746 6910 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
747 70

Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

748 6910 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng
749 6910 70200 Hoạt động tư vấn quản lý
750 71

Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

751 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
752 7110 71101 Hoạt động kiến trúc
753 7110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
754 7110 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
755 7110 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
756 7110 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
757 72

Nghiên cứu khoa học và phát triển

758 7110 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
759 7110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
760 73

Quảng cáo và nghiên cứu thị trường

761 7110 73100 Quảng cáo
762 7110 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
763 74

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

764 7110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
765 7110 74200 Hoạt động nhiếp ảnh
766 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
767 7490 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
768 7490 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
769 7490 75000 Hoạt động thú y
770 N

HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

771 77

Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

772 7710 Cho thuê xe có động cơ
773 7710 77101 Cho thuê ôtô
774 7710 77109 Cho thuê xe có động cơ khác
775 772
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
776 7710 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
777 7710 77220 Cho thuê băng, đĩa video
778 7710 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
779 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
780 7730 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
781 7730 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
782 7730 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
783 7730 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
784 7730 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
785 78

Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

786 7730 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
787 7730 78200 Cung ứng lao động tạm thời
788 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
789 7830 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
790 7830 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
791 79

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

792 791
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
793 7830 79110 Đại lý du lịch
794 7830 79120 Điều hành tua du lịch
795 7830 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
796 80

Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

797 7830 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
798 7830 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
799 7830 80300 Dịch vụ điều tra
800 81

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

801 7830 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
802 812
Dịch vụ vệ sinh
803 7830 81210 Vệ sinh chung nhà cửa
804 7830 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
805 7830 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
806 82

Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

807 821
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
808 7830 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
809 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
810 8219 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
811 8219 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
812 8219 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
813 8219 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
814 829
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
815 8219 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
816 8219 82920 Dịch vụ đóng gói
817 8219 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
818 O

HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

819 84

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

820 841
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
821 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
822 8411 84111 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
823 8411 84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
824 8411 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
825 8411 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
826 842
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
827 8411 84210 Hoạt động ngoại giao
828 8411 84220 Hoạt động quốc phòng
829 8411 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
830 8411 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
831 P

GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

832 85

Giáo dục và đào tạo

833 8411 85100 Giáo dục mầm non
834 8411 85200 Giáo dục tiểu học
835 853
Giáo dục trung học
836 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
837 8531 85311 Giáo dục trung học cơ sở
838 8531 85312 Giáo dục trung học phổ thông
839 8532 Giáo dục nghề nghiệp
840 8532 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
841 8532 85322 Dạy nghề
842 854
Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
843 8532 85410 Đào tạo cao đẳng
844 8532 85420 Đào tạo đại học và sau đại học
845 855
Giáo dục khác
846 8532 85510 Giáo dục thể thao và giải trí
847 8532 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
848 8532 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
849 8532 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
850 Q

Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

851 86

Hoạt động y tế

852 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
853 8610 86101 Hoạt động của các bệnh viện
854 8610 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
855 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
856 8620 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
857 8620 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
858 869
Hoạt động y tế khác
859 8620 86910 Hoạt động y tế dự phòng
860 8620 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
861 8620 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
862 87

Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

863 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
864 8710 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
865 8710 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
866 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
867 8720 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
868 8720 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
869 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
870 8730 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
871 8730 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
872 8730 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
873 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
874 8790 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
875 8790 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
876 88

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

877 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
878 8810 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
879 8810 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
880 8810 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
881 8810 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
882 R

NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

883 8810 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
884 91

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

885 910
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
886 8810 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ
887 8810 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
888 8810 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
889 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
890 9200 92001 Hoạt động xổ số
891 9200 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc
892 93

Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

893 931
Hoạt động thể thao
894 9200 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
895 9200 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
896 9200 93190 Hoạt động thể thao khác
897 932
Hoạt động vui chơi giải trí khác
898 9200 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
899 9200 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
900 S

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

901 94

Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác

902 941
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
903 9200 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
904 9200 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
905 9200 94200 Hoạt động của công đoàn
906 949
Hoạt động của các tổ chức khác
907 9200 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
908 9200 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
909 95

Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

910 951
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
911 9200 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
912 9200 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc
913 952
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
914 9200 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
915 9200 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
916 9200 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
917 9200 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
918 9200 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
919 96

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

920 9200 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
921 9200 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
922 963
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
923 9200 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
924 9200 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
925 9200 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
926 9200 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
927 T

HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

928 9200 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
929 98

Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

930 9200 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
931 9200 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
932 U

HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

933 9200 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế