Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Kết quả tìm kiếm với từ khóa: 外国為替価格設定方法【k0001.io】1日20000ドル稼ぐmt4輸入在庫【k0001.io】早くお金を稼ぐw2ohmpvjr.com

Có tổng số 536 doanh nghiệp khu vực Thành Phố Hải Phòng.

Công ty trách nhiệm hữu hạn RAYHO

Mã số thuế: 0200825336-003

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 22-06-2010

Địa chỉ: Lô A6 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:


Công ty nhiệt điện Thanh Sơn Trung Quốc

Mã số thuế: 0201080742-001

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 28-05-2010

Địa chỉ: Thôn My sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:

Công ty cổ phần L.P.D

Mã số thuế: 0201040316-002

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 26-05-2010

Địa chỉ: Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:


Công ty trách nhiệm hữu hạn ASCOLITE Hồng Kông

Mã số thuế: 0201067526-001

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 07-05-2010

Địa chỉ: Đường Phạm Văn Đồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:

Kronos Software ( beijing )Co.,ltd

Mã số thuế: 0200849489-038

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 05-05-2010

Địa chỉ: Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:

Insight Technology Solution Pte Ltd

Mã số thuế: 0200849489-037

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 28-04-2010

Địa chỉ: Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:

Taiwan Combitech Co.,Ltd

Mã số thuế: 0200849489-030

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 15-04-2010

Địa chỉ: Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:

HeinRich Schuemann GMBH anh Co KG

Mã số thuế: 0200849489-032

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 15-04-2010

Địa chỉ: Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:


HITACHI ASIA LTD

Mã số thuế: 0200849489-033

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 15-04-2010

Địa chỉ: Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:

Công ty TNHH YAMAZAKI MAZAK SINGAPORE PTE

Mã số thuế: 0200849489-025

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 27-03-2010

Địa chỉ: Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:

Công ty MICATECH INC., USA

Mã số thuế: 0200849489-020

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 25-01-2010

Địa chỉ: Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:

RINA

Mã số thuế: 0200846061-007

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 18-01-2010

Địa chỉ: Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:

ASPN CO., LTD

Mã số thuế: 0200971785-002

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 21-12-2009

Địa chỉ: Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:

GE HYDRO ASIA CO., LTD

Mã số thuế: 0200849489-013

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 18-11-2009

Địa chỉ: Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính:

Công ty TNHH lò điện loại nặng Đông Hùng Vô Tích

Mã số thuế: 0200984350-001

Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng

Ngày thành lập: 23-09-2009

Địa chỉ: Khu CN Phố nối A - Gia Phạm - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Cập nhật: 10 năm trước

  • Ngành nghề chính: