Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Tổng công ty công nghiệp mỏ Việt Bắc - Vinacomin

VVMI

Tổng công ty công nghiệp mỏ Việt Bắc - Vinacomin - VVMI có địa chỉ tại Số 1, Phan Đình Giót - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0100100015 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100100015

Ngày cấp 16-05-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Tổng công ty công nghiệp mỏ Việt Bắc - Vinacomin

Tên giao dịch

VVMI

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0436647515 / 0436647493
Địa chỉ trụ sở

Số 1, Phan Đình Giót - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436647515 / 0436647493
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, Phan Đình Giót - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 3883 / C.Q ra quyết định Bộ Công Nghiệp
GPKD/Ngày cấp 0100100015 / 23-01-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-1998
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2618 Tổng số lao động 2618
Cấp Chương loại khoản 1-122-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hải Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 428-CT5, KĐT Mỹ Đình - Sông Đà-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Hữu Tu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ đình lên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0100100015, 0436647515, VVMI, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Trần Hải Bình, Đào Hữu Tu, Vũ đình lên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Đúc sắt thép 24310
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
16 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
17 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
18 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
22 Sản xuất xe có động cơ 29100
23 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
24 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
25 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
28 Sửa chữa thiết bị điện 33140
29 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
30 Sửa chữa thiết bị khác 33190
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100100015 Tập Đoàn Công Nghiệp Than � Khoáng Sản Việt Nam Số 226 Lê Duẩn
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100100015 Công Ty Than Núi Hồng - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công N Xóm Cây Thị
2 0100100015 Mỏ than Na dương Thị trấn Na dương
3 0100100015 Mỏ than khe bố Xã tam quang
4 0100100015 Mỏ than Khánh hoà Xã sơn cẩm
5 0100100015 Xí nghiệp vật liệu xây dựng và xây lắp Bắc Thái Phường Quán Triều
6 0100100015 Xí nghiệp xây dựng công nghiệp và dân dụng Hà Nội Thị trấn Đông Anh
7 0100100015 Xí nghiệp khai thác khoáng sản Sơn la Xã Phiềng Luông
8 0100100015 Xí nghiệp dịch vụ xây dựng và khai thác khoáng sản Cống thôn - Yên viên
9 0100100015 Xí nghiệp vật tư vận tải và chế biến than Thị trấn Đông Anh
10 0100100015 Xí nghiệp thăm dò khảo sát thiết kế và dịch vụ kỹ thuật 30B Đoàn Thị Điểm
11 0100100015 Xí nghiệp sản xuất và dịch vụ tổng hợp 33 Láng Hạ
12 0100100015 Nhà máy cơ khí mỏ Xã Cù Vân
13 0100100015 Xí nghiệp kinh doanh vật tư và chế tạo bình áp lực Thị trấn Yên viên
14 0100100015 Nhà máy Xi măng La hiên Xã La Hiên
15 0100100015 CN Tổng cty công nghiệp mỏ Việt Bắc-Vinacomin- Khách sạn Mê Khu du lịch-Đại lải - xã Ngọc thanh
16 0100100015 Ban quản lý dự án khu vực than Nội địa 30B Đoàn Thị Điểm
17 0100100015 Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp Mỏ Việt Bắ 30B phố Đoàn Thị Điểm
18 0100100015 Mỏ than nông sơn xã quế trung huyện quế sơn
19 0100100015 Xí nghiệp sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng xã Tân Mỹ
20 0100100015 Xí nghiệp khai thác đá và vật liệu xây dựng La Hiên Xã la hiên
21 0100100015 Khách sạn Thái Nguyên phường Hoàng Văn Thụ
22 0100100015 Khách sạn HERITAGE Hà Nội 625 đường La Thành , phường thành công
23 0100100015 Trung Tâm Điều Dưỡng Ngành Than - Vvmi- Chi Nhánh Tổng Công Số 41 đường Thanh Niên
24 0100100015 Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc-Vinacomin Tại Khu công nghiệp ông Kèo, ấp 3
25 0100100015 Công Ty Than Na Dương - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công N Khu 4
26 0100100015 Công Ty Than Khánh Hòa - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Xóm Cao Sơn 1
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100100015 Công Ty Than Núi Hồng - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công N Xóm Cây Thị
2 0100100015 Mỏ than Na dương Thị trấn Na dương
3 0100100015 Mỏ than khe bố Xã tam quang
4 0100100015 Mỏ than Khánh hoà Xã sơn cẩm
5 0100100015 Xí nghiệp vật liệu xây dựng và xây lắp Bắc Thái Phường Quán Triều
6 0100100015 Xí nghiệp xây dựng công nghiệp và dân dụng Hà Nội Thị trấn Đông Anh
7 0100100015 Xí nghiệp khai thác khoáng sản Sơn la Xã Phiềng Luông
8 0100100015 Xí nghiệp dịch vụ xây dựng và khai thác khoáng sản Cống thôn - Yên viên
9 0100100015 Xí nghiệp vật tư vận tải và chế biến than Thị trấn Đông Anh
10 0100100015 Xí nghiệp thăm dò khảo sát thiết kế và dịch vụ kỹ thuật 30B Đoàn Thị Điểm
11 0100100015 Xí nghiệp sản xuất và dịch vụ tổng hợp 33 Láng Hạ
12 0100100015 Nhà máy cơ khí mỏ Xã Cù Vân
13 0100100015 Xí nghiệp kinh doanh vật tư và chế tạo bình áp lực Thị trấn Yên viên
14 0100100015 Nhà máy Xi măng La hiên Xã La Hiên
15 0100100015 CN Tổng cty công nghiệp mỏ Việt Bắc-Vinacomin- Khách sạn Mê Khu du lịch-Đại lải - xã Ngọc thanh
16 0100100015 Ban quản lý dự án khu vực than Nội địa 30B Đoàn Thị Điểm
17 0100100015 Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp Mỏ Việt Bắ 30B phố Đoàn Thị Điểm
18 0100100015 Mỏ than nông sơn xã quế trung huyện quế sơn
19 0100100015 Xí nghiệp sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng xã Tân Mỹ
20 0100100015 Xí nghiệp khai thác đá và vật liệu xây dựng La Hiên Xã la hiên
21 0100100015 Khách sạn Thái Nguyên phường Hoàng Văn Thụ
22 0100100015 Khách sạn HERITAGE Hà Nội 625 đường La Thành , phường thành công
23 0100100015 Trung Tâm Điều Dưỡng Ngành Than - Vvmi- Chi Nhánh Tổng Công Số 41 đường Thanh Niên
24 0100100015 Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc-Vinacomin Tại Khu công nghiệp ông Kèo, ấp 3
25 0100100015 Công Ty Than Na Dương - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công N Khu 4
26 0100100015 Công Ty Than Khánh Hòa - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Xóm Cao Sơn 1