Trạm nguyên liệu thuốc lá lạng sơn có địa chỉ tại Số 65 Lê Đại Hành Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 0100100199-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0100100199-001 |
Ngày cấp | 29-10-1998 | Ngày đóng MST | 15-05-2003 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trạm nguyên liệu thuốc lá lạng sơn |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn | Điện thoại / Fax | 025870342 / 025877579 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 65 Lê Đại Hành Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 025870342 / 025877579 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 65 Lê Đại Hành Phường Vĩnh Trại - - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Lạng Sơn | ||||
GPKD/Ngày cấp | 315359 / 18-03-2003 | Cơ quan cấp | Sở KH và đầu tư Tỉnh Lạng sơn | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-04-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 73 | Tổng số lao động | 73 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-133-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Trần Xuân Thịnh |
Địa chỉ | 31 Ngô Quyền Phường Vĩnh trại | ||||
Kế toán trưởng | Phạm Thành Liên |
Địa chỉ | Khu tập thể thuốc lá Mỹ sơn Vĩnh trại | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0100100199-001, 315359, 025870342, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Vĩnh Trại, Trần Xuân Thịnh, Phạm Thành Liên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0100100199-001 | Công Ty Cổ Phần Ngân Sơn | Số 01, Đường TS1, Khu công nghiệp Tiên Sơn |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0100100199-001 | Kho Na dương | Khu 2 TT Na dương |
2 | 0100100199-001 | Kho Lộc bỡnh | TT Lộc bỡnh |
3 | 0100100199-001 | Kho Tiờn sơn | Khu cụng nghiệp |
4 | 0100100199-001 | Kho Mỹ sơn | 43 Mỹ sơn |
5 | 0100100199-001 | Kho văn phũng CN | 65 Lờ Đại Hành Vớnh trại |