Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi nhánh Công ty dệt 19/5 Hà Nội - Nhà máy Liên Hợp sợi, dệt, nhuộm và may

HATEXCO BRANCH

Chi nhánh Công ty dệt 19/5 Hà Nội - Nhà máy Liên Hợp sợi, dệt, nhuộm và may - HATEXCO BRANCH có địa chỉ tại khu công nghiệp Đồng Văn - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam. Mã số thuế 0100100495-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100100495-001

Ngày cấp 05-07-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi nhánh Công ty dệt 19/5 Hà Nội - Nhà máy Liên Hợp sợi, dệt, nhuộm và may

Tên giao dịch

HATEXCO BRANCH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 03513582516 /
Địa chỉ trụ sở

khu công nghiệp Đồng Văn - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513582516 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế khu công nghiệp Đồng Văn - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp 559 / C.Q ra quyết định Công ty TNHH nhà nước một thành viên dệt
GPKD/Ngày cấp 0100100495-001 / 01-12-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2005
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 250 Tổng số lao động 250
Cấp Chương loại khoản 2-416-070-074 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trương Thị Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sợi Loại thuế phải nộp
  • Môn bài

Từ khóa: 0100100495-001, 03513582516, HATEXCO BRANCH, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Thị Trấn Đồng Văn, Trương Thị Phương, Trịnh Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
10 Sản xuất giày dép 15200
11 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
33 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Cơ sở lưu trú khác 5590
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
51 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
53 Đại lý du lịch 79110
54 Điều hành tua du lịch 79120
55 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
56 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
57 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
58 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
59 Giáo dục nghề nghiệp 8532
60 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
61 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
62 Hoạt động thể thao khác 93190
63 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
64 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
65 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
66 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100100495-001 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dệt 19/5 Hà Nội Số 203 Nguyễn Huy Tưởng