Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dệt 19/5 Hà Nội

HATEXCO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dệt 19/5 Hà Nội - HATEXCO có địa chỉ tại Số 203 Nguyễn Huy Tưởng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0100100495 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100100495

Ngày cấp 16-05-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dệt 19/5 Hà Nội

Tên giao dịch

HATEXCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 8584551 / 8584616
Địa chỉ trụ sở

Số 203 Nguyễn Huy Tưởng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8584551 / 8584616
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 15 Tòa Centrer Building số 1 Nguyễn Huy Tưởng - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 2555 / 08-07-1993 C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hà Nội
GPKD/Ngày cấp 0100100495 / 12-09-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-1998
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 619 Tổng số lao động 619
Cấp Chương loại khoản 2-564-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15B, Phan Huy ích-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Hồng Tuy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sợi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0100100495, 8584551, HATEXCO, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Đỗ Văn Minh, Trần Hồng Tuy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
10 Sản xuất giày dép 15200
11 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
34 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Cơ sở lưu trú khác 5590
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
52 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
54 Đại lý du lịch 79110
55 Điều hành tua du lịch 79120
56 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
57 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
58 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
59 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
60 Giáo dục nghề nghiệp 8532
61 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
62 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
63 Hoạt động thể thao khác 93190
64 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
65 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
66 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
67 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100100495 Chi nhánh Công ty dệt 19/5 Hà Nội - Nhà máy Liên Hợp sợi, dệ khu công nghiệp Đồng Văn
2 0100100495 Văn Phòng Đại Diện Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viê Số 371 Hàn Thuyên
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100100495 Chi nhánh Công ty dệt 19/5 Hà Nội - Nhà máy Liên Hợp sợi, dệ khu công nghiệp Đồng Văn
2 0100100495 Văn Phòng Đại Diện Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viê Số 371 Hàn Thuyên
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100100495 Nhà Mỏy Dệt Minh Khai - Cụng Ty Trỏch Nhiệm Hữu Hạn Một Thàn Số 423 Minh Khai
2 0100100495 1.KHo thành phẩm 2 1023 Tạ Quang Bửu
3 0100100495 2.kho thành phẩm 3 419 Lờ Hồng Phong