Công ty lương thực thanh trì có địa chỉ tại Thị trấn văn điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0100101481 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0100101481 |
Ngày cấp | 16-05-1998 | Ngày đóng MST | 18-10-2001 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty lương thực thanh trì |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8615227 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thị trấn văn điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8615227 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thị trấn văn điển - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1001 / 10-03-1993 | C.Q ra quyết định | UBND TP Hà Nội | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 103516 / 25-03-1993 | Cơ quan cấp | Trọng tài KT Hà Nội | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/10/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 45 | Tổng số lao động | 45 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-599-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần đình Xuyên |
Địa chỉ | xã Đình công | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn đình Độ |
Địa chỉ | Xã Tam hiệp | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0100101481, 103516, 8615227, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Thị Trấn Văn Điển, Trần đình Xuyên, Nguyễn đình Độ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100101481 | Liên hiệp các công ty lương thực Hà Nội. | Số 2 ngõ gạch phường Hàng buồm |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100101481 | Quầy Thanh trì | xã thanh trì |
| 2 | 0100101481 | Quầy lĩnh nam | xã lĩnh nam |
| 3 | 0100101481 | Quầy thịnh liệt | xã thịnh liệt |
| 4 | 0100101481 | Quầy Hữu hòa | xã hữu hòa |
| 5 | 0100101481 | Quầy Văn điển | Thị trấn văn điển |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100101481 | Quầy Thanh trì | xã thanh trì |
| 2 | 0100101481 | Quầy lĩnh nam | xã lĩnh nam |
| 3 | 0100101481 | Quầy thịnh liệt | xã thịnh liệt |
| 4 | 0100101481 | Quầy Hữu hòa | xã hữu hòa |
| 5 | 0100101481 | Quầy Văn điển | Thị trấn văn điển |