Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Xuất Nhập Khẩu Hà Nội

Hanoi Handicraft Import - Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Xuất Nhập Khẩu Hà Nội - Hanoi Handicraft Import - Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 150 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0100101523 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100101523

Ngày cấp 18-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Xuất Nhập Khẩu Hà Nội

Tên giao dịch

Hanoi Handicraft Import - Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 35147849 / 35147826
Địa chỉ trụ sở

Số 150 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 35147849 / 35147826
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 1305 / C.Q ra quyết định UBND TP Hà Nội
GPKD/Ngày cấp 0100101523 / 18-04-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 18-04-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2005
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

F420 - C8 khu tập thể Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Sâm Thoa

Địa chỉ số 2c phố lê phụng hiểu
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0100101523, 35147849, Hanoi Handicraft Import - Export Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Ngô Thì Nhậm, Trần Quốc Toản, Hoàng Thị Sâm Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
30 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
31 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
32 Sản xuất pin và ắc quy 27200
33 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
34 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
35 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
40 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
43 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
44 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
45 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
46 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
49 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
50 Sản xuất máy luyện kim 28230
51 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
52 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
53 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
57 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
58 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
59 Sản xuất nhạc cụ 32200
60 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
61 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
89 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
91 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
92 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
93 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
95 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
107 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
108 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
109 Bán buôn dầu thô 46612
110 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
111 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
113 Bán buôn quặng kim loại 46621
114 Bán buôn sắt, thép 46622
115 Bán buôn kim loại khác 46623
116 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
119 Bán buôn xi măng 46632
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
121 Bán buôn kính xây dựng 46634
122 Bán buôn sơn, vécni 46635
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
124 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
126 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
128 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
129 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
130 Bán buôn cao su 46694
131 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
132 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
133 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
134 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
135 Bán buôn tổng hợp 46900
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
137 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
138 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
139 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
140 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
141 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
142 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
143 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
144 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
145 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
146 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
147 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
148 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
149 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
150 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
151 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
152 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
153 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
154 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
155 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
156 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
157 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
158 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
160 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
161 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
162 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
163 Bưu chính 53100
164 Chuyển phát 53200
165 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
166 Khách sạn 55101
167 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
168 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
169 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
170 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
171 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
172 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
173 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
174 Dịch vụ ăn uống khác 56290
175 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
176 Hoạt động kiến trúc 71101
177 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
178 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
179 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
180 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
181 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
182 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
183 Quảng cáo 73100
184 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
185 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
186 Hoạt động nhiếp ảnh 74200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100101523 liên hiệp SXDV & XNK tiểu thủ công nghiệp hà nội số 22 phố hàng lược quận hoàn kiếm hà nội
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100101523 kho hàng cụng ty làng hoàng cầu