Công ty kinh doanh lương thực Thăng long có địa chỉ tại Thôn Tiền - Phường Dịch vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0100101643 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0100101643 |
Ngày cấp | 16-05-1998 | Ngày đóng MST | 18-10-2001 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty kinh doanh lương thực Thăng long |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8343274 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tiền - Phường Dịch vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8343274 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tiền - Phường Dịch vọng - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1010 / 10-03-1993 | C.Q ra quyết định | UBNDTP Hà nội | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 105989 / 24-03-1993 | Cơ quan cấp | Trọng Tài Kinh Tế | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/3/1959 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 116 | Tổng số lao động | 116 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-599-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Đinh văn Vưu |
Địa chỉ | Thôn Hội xã cổ bi | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn văn Sửu |
Địa chỉ | Thôn Tiền - phường dịch vọng | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0100101643, 105989, 8343274, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Đinh văn Vưu, Nguyễn văn Sửu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100101643 | Liên hiệp các công ty lương thực Hà Nội. | Số 2 ngõ gạch phường Hàng buồm |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100101643 | Phòng Kinh doanh | 24 Đào duy từ |
| 2 | 0100101643 | quầy số 23 | 23 Đào duy từ |
| 3 | 0100101643 | quầy 21 a | 21 A Đào duy từ |
| 4 | 0100101643 | quầy 21b | 21b Đào duy từ |
| 5 | 0100101643 | quầy19a | 19a Đào duy từ |
| 6 | 0100101643 | quầy 19b | 19 b Đào duy từ |
| 7 | 0100101643 | quầy số 9 Mã mây | 9 mã mây |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100101643 | Phòng Kinh doanh | 24 Đào duy từ |
| 2 | 0100101643 | quầy số 23 | 23 Đào duy từ |
| 3 | 0100101643 | quầy 21 a | 21 A Đào duy từ |
| 4 | 0100101643 | quầy 21b | 21b Đào duy từ |
| 5 | 0100101643 | quầy19a | 19a Đào duy từ |
| 6 | 0100101643 | quầy 19b | 19 b Đào duy từ |
| 7 | 0100101643 | quầy số 9 Mã mây | 9 mã mây |