Công ty kinh doanh thép và vật tư Hà nội - HANOI STEEL AND MATERIALS TRADING COMPANY có địa chỉ tại 658 Đường Trương định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0100102069 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0100102069 |
Ngày cấp | 16-05-1998 | Ngày đóng MST | 12-05-2004 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty kinh doanh thép và vật tư Hà nội |
Tên giao dịch | HANOI STEEL AND MATERIALS TRADING COMPANY |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8641803-8643803 / 8641204 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 658 Đường Trương định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8641803 / 8641204 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 658 Đường Trương định - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1022 / | C.Q ra quyết định | TCty thép Việt nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 111914 / 18-06-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch & đầu tư hà nội | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/18/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 431 | Tổng số lao động | 431 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-127-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Lê Minh Đáp |
Địa chỉ | Khu Bộ tổng tham mưu - Khương trung | ||||
| Kế toán trưởng | Đặng Thị Hồng Linh |
Địa chỉ | 60 Giáp tứ | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0100102069, 111914, 8641803-8643803, HANOI STEEL AND MATERIALS TRADING COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Lê Minh Đáp, Đặng Thị Hồng Linh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100102069 | Tổng Công Ty Thép Việt Nam - Ctcp | Sô� 91 La�ng HaÊ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100102069 | Chi nhánh cty kinh doanh thép và vật tư hà nội tại TP HCM | 23 nguyễn thái bình phường 4 |
| 2 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số1 | số 9 Tràng tiền |
| 3 | 0100102069 | Quầy trực thuộc CH1 | số 53 đức giang (B3) |
| 4 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số 2 | 658 Trương định |
| 5 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số 3 | TT Đông anh |
| 6 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số 4 | số 75 nguyễn Tam Trinh |
| 7 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số 5 | số 53 Đức giang |
| 8 | 0100102069 | XN kinh doanh thép tấm lá | 120 hoàng quốc việt |
| 9 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số 14 | 84 Đường láng |
| 10 | 0100102069 | XNKD thép XD | số 461 đường nguyễn trãi |
| 11 | 0100102069 | quầy KD KK số 1 thuộc XN | số 75 đường nguyễn tam trinh (B3) |
| 12 | 0100102069 | quầy KK đức giang thuộc CH số 2 | 53 phố đưcs giang (B3) |
| 13 | 0100102069 | quầy KK đức giang thuộc XN | 53 phố đức giang (B3) |
| 14 | 0100102069 | Xí nghiệp kinh doanh thép hình | đường 32 từ liêm |
| 15 | 0100102069 | Xí nghiệp KD kim khí & VT C.dùng | 198 Nguyễn trãi |
| 16 | 0100102069 | XN kinh doanh phụ tùng & thiết bị | 105 trường chinh |
| 17 | 0100102069 | Quầy trực thuộc Xn | số 53 đức giang (B3) |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100102069 | Chi nhánh cty kinh doanh thép và vật tư hà nội tại TP HCM | 23 nguyễn thái bình phường 4 |
| 2 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số1 | số 9 Tràng tiền |
| 3 | 0100102069 | Quầy trực thuộc CH1 | số 53 đức giang (B3) |
| 4 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số 2 | 658 Trương định |
| 5 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số 3 | TT Đông anh |
| 6 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số 4 | số 75 nguyễn Tam Trinh |
| 7 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số 5 | số 53 Đức giang |
| 8 | 0100102069 | XN kinh doanh thép tấm lá | 120 hoàng quốc việt |
| 9 | 0100102069 | Cửa hàng kinh doanh Kim khí và vật tư số 14 | 84 Đường láng |
| 10 | 0100102069 | XNKD thép XD | số 461 đường nguyễn trãi |
| 11 | 0100102069 | quầy KD KK số 1 thuộc XN | số 75 đường nguyễn tam trinh (B3) |
| 12 | 0100102069 | quầy KK đức giang thuộc CH số 2 | 53 phố đưcs giang (B3) |
| 13 | 0100102069 | quầy KK đức giang thuộc XN | 53 phố đức giang (B3) |
| 14 | 0100102069 | Xí nghiệp kinh doanh thép hình | đường 32 từ liêm |
| 15 | 0100102069 | Xí nghiệp KD kim khí & VT C.dùng | 198 Nguyễn trãi |
| 16 | 0100102069 | XN kinh doanh phụ tùng & thiết bị | 105 trường chinh |
| 17 | 0100102069 | Quầy trực thuộc Xn | số 53 đức giang (B3) |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100102069 | Kho mai động | 80 Tam trinh |
| 2 | 0100102069 | Kho Đức giang | Thị trấn Đức giang |