Xí nghiệp chè Lương Sơn có địa chỉ tại Thị trấn Lương sơn - Tỉnh Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 0100103915-010 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0100103915-010 |
Ngày cấp | 17-06-2002 | Ngày đóng MST | 01-10-2003 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Xí nghiệp chè Lương Sơn |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình | Điện thoại / Fax | 824372 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thị trấn Lương sơn - Tỉnh Hoà Bình - Hòa Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 824382 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | thị trấn Lương sơn - - Tỉnh Hoà Bình - Hòa Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 327CVN-H�QT / | C.Q ra quyết định | Tổng công ty chè việt nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 315375 / 19-04-2002 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Hoà Bình | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-06-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 64 | Tổng số lao động | 64 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-012-070-071 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Kim Huynh |
Địa chỉ | 14 TậpThể Vật tư Hà đông | ||||
| Kế toán trưởng | Trần thị Nga |
Địa chỉ | 67 tiểu khu 6 thị trấn Lương sơn | ||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0100103915-010, 315375, 824372, Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình, Thị Trấn Lương Sơn, Nguyễn Kim Huynh, Trần thị Nga
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100103915-010 | Tổng Công Ty Chè Việt Nam - Công Ty TNHH Một Thành Viên | Số 92 Võ Thị Sáu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100103915-010 | Kho Cổ Loa | Đụng Anh |
| 2 | 0100103915-010 | Kho thiết bị phụ tựng | Đụng Anh |
| 3 | 0100103915-010 | Kho Kim Anh | Phủ lỗ |
| 4 | 0100103915-010 | Tổng kho PiTớt | Cửa khẩu Lào Cai |
| 5 | 0100103915-010 | Kho Bỏch Thuận | Bỏch Thuận |
| 6 | 0100103915-010 | Kho Tõn lập | Tõn Lập |
| 7 | 0100103915-010 | Kho Tổng cụng ty chố VN | Vạn Mỹ |