Công ty lương thực Gia Lâm. có địa chỉ tại Thị trấn Sài đồng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0100104330 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0100104330 |
Ngày cấp | 19-05-1998 | Ngày đóng MST | 18-10-2001 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty lương thực Gia Lâm. |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8272442 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thị trấn Sài đồng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8272442 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thị trấn Sài đồng - - Huyện Gia Lâm - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1002 Q� / | C.Q ra quyết định | UBND TP Hà Nội | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 105997 / 25-03-1993 | Cơ quan cấp | Trọng Tài Kinh Tế | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/25/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 93 | Tổng số lao động | 93 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-599-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Lương thị Nhàn |
Địa chỉ | Xã Thạch bàn | ||||
| Kế toán trưởng | Trương thị Liên |
Địa chỉ | Xã Việt hưng | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0100104330, 105997, 8272442, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Sài Đồng, Lương thị Nhàn, Trương thị Liên
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100104330 | Liên hiệp các công ty lương thực Hà Nội. | Số 2 ngõ gạch phường Hàng buồm |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100104330 | Quầy Lương thực Gia Lâm | Thị trấn Gia Lâm |
| 2 | 0100104330 | Quầy Lương thực Yên viên | Thị trấn Yên viên |
| 3 | 0100104330 | Quầy Lương thực Sài đồng | Thị trấn Sài đồng |
| 4 | 0100104330 | Quầy Lương thực Chợ mới | Thạch bàn |
| 5 | 0100104330 | Quầy Lương thực Trâu quỳ | Cổ bi |
| 6 | 0100104330 | Quầy Lương thực Phú thuỵ | Xã Phú thị |
| 7 | 0100104330 | Quầy Lương thực Keo | Xã Kim sơn |
| 8 | 0100104330 | Quầy Lương thực Đa tốn | Xã Đa tốn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100104330 | Quầy Lương thực Gia Lâm | Thị trấn Gia Lâm |
| 2 | 0100104330 | Quầy Lương thực Yên viên | Thị trấn Yên viên |
| 3 | 0100104330 | Quầy Lương thực Sài đồng | Thị trấn Sài đồng |
| 4 | 0100104330 | Quầy Lương thực Chợ mới | Thạch bàn |
| 5 | 0100104330 | Quầy Lương thực Trâu quỳ | Cổ bi |
| 6 | 0100104330 | Quầy Lương thực Phú thuỵ | Xã Phú thị |
| 7 | 0100104330 | Quầy Lương thực Keo | Xã Kim sơn |
| 8 | 0100104330 | Quầy Lương thực Đa tốn | Xã Đa tốn |