Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Tổng Công Ty Công Nghiệp ô Tô Việt Nam - Ctcp.

VINAMOTOR

Tổng Công Ty Công Nghiệp ô Tô Việt Nam - Ctcp. - VINAMOTOR có địa chỉ tại Số 120 phố Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0100104429 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xe có động cơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100104429

Ngày cấp 19-05-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Tổng Công Ty Công Nghiệp ô Tô Việt Nam - Ctcp.

Tên giao dịch

VINAMOTOR

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax (04)38255279 / 3825561
Địa chỉ trụ sở

Số 120 phố Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (04)38255279 / 3825561
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 120 phố Hàng Trống - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 1763 Q�- BGTVT / 21-10-2003 C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 0100104429 / 01-11-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 360 Tổng số lao động 360
Cấp Chương loại khoản 1-176-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, ngách 99/2, ngõ 99 Nguyễn Chí Thanh-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Nga Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Hữu Hưng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xe có động cơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0100104429, (04)38255279, VINAMOTOR, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Nguyễn Hải Trung, Đỗ Nga Việt, Trần Hữu Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Khai thác muối 08930
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
21 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
22 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
23 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
24 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
25 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
26 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
27 Sản xuất máy luyện kim 28230
28 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
29 Sản xuất xe có động cơ 29100
30 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
31 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
32 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
33 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
34 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
35 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
38 Sửa chữa thiết bị khác 33190
39 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
53 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
54 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán mô tô, xe máy 4541
57 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Vận tải bằng xe buýt 49200
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Cơ sở lưu trú khác 5590
71 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
75 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
76 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
77 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
78 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
80 Quảng cáo 73100
81 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
83 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
86 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
87 Cung ứng lao động tạm thời 78200
88 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
89 Đại lý du lịch 79110
90 Điều hành tua du lịch 79120
91 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
92 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100104429 Trung tâm tư vấn tiếp thị GTVT số 53 Nguyễn Trường Tộ
2 0100104429 Chi nhánh Tổng công ty cơ khí giao thông vận tải 92 Nam Kỳ Khời Nghĩa
3 0100104429 Trung tâm giới thiệu và bán hàng tại tỉnh nghệ an số 74 đường lê lợi
4 0100104429 Chi nhánh Tổng công ty Công nghiệp ôtô Việt Nam - Ctcp - Nhà Thôn Hoàng Mai xã hoàng Ninh
5 0100104429 Cty sản xuất và KD xe máy 18 Đường Giải phóng
6 0100104429 Ban quảlý các dự án PT công nghiệp ô tô VN D 1 nhà số4 Làng Khoa Học
7 0100104429 Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp ô Tô Việt Nam - Ctcp - Kh Số 204, đường Bình Minh
8 0100104429 Nhà máy sản xuất nội thất ôtô Nguyên Khê Xã Nguyên Khê
9 0100104429 Nhà máy sản xuất ô tô 3-2 Số 18 đường Giải Phóng, phường Phương Mai
10 0100104429 Nhà máy cơ khí 120 609 đường Trương Định
11 0100104429 Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp ô Tô Việt Nam - Ctcp - Nh 199 phố Minh Khai
12 0100104429 Nhà máy sản xuất ôtô 1-5 Km 15 quốc lộ 3 thị trấn Đông Anh
13 0100104429 Chi Nhánh Xuất Khẩu Lao Động Vinamotor - Tổng Công Ty Công N Số 5, Ngõ 250 Phố Nguyễn xiển
14 0100104429 Công ty tư vấn, đầu tư xây dựng và thương mại 199B Mih Khai, phường Minh Khai
15 0100104429 Chi nhánh xuất khẩu lao động VINAMOTOR Phú Thọ Số 136, phố Hồng Hà 2, phường Bến Gót
16 0100104429 Công Ty Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp ô Tô Số 119B phố Minh Khai
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100104429 Trung tâm tư vấn tiếp thị GTVT số 53 Nguyễn Trường Tộ
2 0100104429 Chi nhánh Tổng công ty cơ khí giao thông vận tải 92 Nam Kỳ Khời Nghĩa
3 0100104429 Trung tâm giới thiệu và bán hàng tại tỉnh nghệ an số 74 đường lê lợi
4 0100104429 Chi nhánh Tổng công ty Công nghiệp ôtô Việt Nam - Ctcp - Nhà Thôn Hoàng Mai xã hoàng Ninh
5 0100104429 Cty sản xuất và KD xe máy 18 Đường Giải phóng
6 0100104429 Ban quảlý các dự án PT công nghiệp ô tô VN D 1 nhà số4 Làng Khoa Học
7 0100104429 Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp ô Tô Việt Nam - Ctcp - Kh Số 204, đường Bình Minh
8 0100104429 Nhà máy sản xuất nội thất ôtô Nguyên Khê Xã Nguyên Khê
9 0100104429 Nhà máy sản xuất ô tô 3-2 Số 18 đường Giải Phóng, phường Phương Mai
10 0100104429 Nhà máy cơ khí 120 609 đường Trương Định
11 0100104429 Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp ô Tô Việt Nam - Ctcp - Nh 199 phố Minh Khai
12 0100104429 Nhà máy sản xuất ôtô 1-5 Km 15 quốc lộ 3 thị trấn Đông Anh
13 0100104429 Chi Nhánh Xuất Khẩu Lao Động Vinamotor - Tổng Công Ty Công N Số 5, Ngõ 250 Phố Nguyễn xiển
14 0100104429 Công ty tư vấn, đầu tư xây dựng và thương mại 199B Mih Khai, phường Minh Khai
15 0100104429 Chi nhánh xuất khẩu lao động VINAMOTOR Phú Thọ Số 136, phố Hồng Hà 2, phường Bến Gót
16 0100104429 Công Ty Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp ô Tô Số 119B phố Minh Khai
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100104429 Trường đào tạo nghề cơ khớ GTVT 83 Triều Khỳc