Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đường Bộ 248 - Cienco 1

248 Road Construction Joint Stock Company - Cienco 1

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đường Bộ 248 - Cienco 1 - 248 Road Construction Joint Stock Company - Cienco 1 có địa chỉ tại Số 24, ngõ 55, phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0100104813 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100104813

Ngày cấp 28-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đường Bộ 248 - Cienco 1

Tên giao dịch

248 Road Construction Joint Stock Company - Cienco 1

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0439740414 / 0438218676
Địa chỉ trụ sở

Số 24, ngõ 55, phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439740414 / 0438218676
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 480 Q� / C.Q ra quyết định Bộ GTVT
GPKD/Ngày cấp 0100104813 / 28-06-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 28-06-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 194 Tổng số lao động 194
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, cụm 2-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ đình Tùng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0100104813, 0439740414, 248 Road Construction Joint Stock Company - Cienco 1, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Đinh Văn Thủy, Hồ đình Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
15 Bán buôn dầu thô 46612
16 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
17 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán buôn xi măng 46632
21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
22 Bán buôn kính xây dựng 46634
23 Bán buôn sơn, vécni 46635
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
25 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
29 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
36 Vận tải đường ống 49400
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
46 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ ăn uống khác 56290
49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
50 Hoạt động kiến trúc 71101
51 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
52 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
53 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
54 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
56 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
57 Quảng cáo 73100
58 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
59 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
60 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê ôtô 77101
63 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
69 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
70 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
72 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
73 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
74 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100104813 Cục quản lý đường bộ I Số 4 Thành công
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100104813 Đội công trình 3 null
2 0100104813 Đội thi công cơ giới null
3 0100104813 Hạt 1 quốc lộ 18 null
4 0100104813 Hạt 2 null
5 0100104813 Hạt1 quốc lộ 38 null
6 0100104813 Hạt 2 quốc lộ 38 null
7 0100104813 Hạt quản lý bến null
8 0100104813 Đội quản lý phao phà null
9 0100104813 Đội thu phí cầu hồ null
10 0100104813 Đội thu phí cầu phả lại null
11 0100104813 Đội thu phí đường láng null
12 0100104813 Bến phà yên lệnh null
13 0100104813 Hạt quản lý láng null
14 0100104813 Đội công trình 2 null
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100104813 Đội công trình 3 null
2 0100104813 Đội thi công cơ giới null
3 0100104813 Hạt 1 quốc lộ 18 null
4 0100104813 Hạt 2 null
5 0100104813 Hạt1 quốc lộ 38 null
6 0100104813 Hạt 2 quốc lộ 38 null
7 0100104813 Hạt quản lý bến null
8 0100104813 Đội quản lý phao phà null
9 0100104813 Đội thu phí cầu hồ null
10 0100104813 Đội thu phí cầu phả lại null
11 0100104813 Đội thu phí đường láng null
12 0100104813 Bến phà yên lệnh null
13 0100104813 Hạt quản lý láng null
14 0100104813 Đội công trình 2 null