Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Số 10 Thăng Long

THANG LONG MEC 10

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Số 10 Thăng Long - THANG LONG MEC 10 có địa chỉ tại Số 49 Lãng Yên - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0100105687 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100105687

Ngày cấp 19-05-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Số 10 Thăng Long

Tên giao dịch

THANG LONG MEC 10

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 8210011 / 9840767
Địa chỉ trụ sở

Số 49 Lãng Yên - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8210011 / 9840767
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49 Lãng Yên - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 3297 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 0100105687 / 31-05-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 1-158-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Việt Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

LK38, khu đô thị Bắc Hà-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Việt Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Văn Thiệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0100105687, 8210011, THANG LONG MEC 10, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phạm Việt Cường, Vũ Văn Thiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200