Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thoát Nước Hà Nội

HSDC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thoát Nước Hà Nội - HSDC có địa chỉ tại Số 65 phố Vân Hồ 3 - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0100105704 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100105704

Ngày cấp 19-05-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thoát Nước Hà Nội

Tên giao dịch

HSDC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0439762869 / 043976
Địa chỉ trụ sở

Số 65 phố Vân Hồ 3 - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439762869 / 043976
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 65 phố Vân Hồ 3 - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 154 / C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hà Nội
GPKD/Ngày cấp 0100105704 / 02-12-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-1998
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1666 Tổng số lao động 1666
Cấp Chương loại khoản 2-421-160-167 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê

Địa chỉ chủ sở hữu

20 Đặng Văn Ngữ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Võ Tiến Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Việt Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0100105704, 0439762869, HSDC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Nguyễn Lê, Võ Tiến Hùng, Nguyễn Việt Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
34 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
41 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100105704 CN Cty TNHH NN MTV thoát nước HN-XN thoát nước số 1 284 phố Thụy Khuê
2 0100105704 CN Cty TNHH NN MTV thoát nước HN-XN thoát nước số 4 số 249 ngõ 02 phố Nguyễn Văn Cừ
3 0100105704 CN Cty TNHH NN MTV thoát nước HN-XN Thi công cơ giới xây lắp Cụm Công trình đầu mối Yên Sở
4 0100105704 CN Cty TNHH NN MTV thoát nước HN-XN QL các NM xử lý nc thải Thôn Cổ Điền, xã Hải Bối
5 0100105704 Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thoát Nước Hà Nội - X 65 Vân Hồ 3
6 0100105704 Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thoát Nước Hà Nội- Xí N Tổ 20
7 0100105704 Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thoát Nước Hà Nội - Xí Trạm bơm Cầu Bươu, đường Phan Trọng Tuệ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100105704 CN Cty TNHH NN MTV thoát nước HN-XN thoát nước số 1 284 phố Thụy Khuê
2 0100105704 CN Cty TNHH NN MTV thoát nước HN-XN thoát nước số 4 số 249 ngõ 02 phố Nguyễn Văn Cừ
3 0100105704 CN Cty TNHH NN MTV thoát nước HN-XN Thi công cơ giới xây lắp Cụm Công trình đầu mối Yên Sở
4 0100105704 CN Cty TNHH NN MTV thoát nước HN-XN QL các NM xử lý nc thải Thôn Cổ Điền, xã Hải Bối
5 0100105704 Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thoát Nước Hà Nội - X 65 Vân Hồ 3
6 0100105704 Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thoát Nước Hà Nội- Xí N Tổ 20
7 0100105704 Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thoát Nước Hà Nội - Xí Trạm bơm Cầu Bươu, đường Phan Trọng Tuệ