Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Công Trình

MESC CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Công Trình - MESC CO., LTD có địa chỉ tại Tầng 8, Tòa nhà tổ hợp Sky Tower, Số 88 Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0100106190 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100106190

Ngày cấp 19-05-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Công Trình

Tên giao dịch

MESC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0439332225 / 0439332225
Địa chỉ trụ sở

Tầng 8, Tòa nhà tổ hợp Sky Tower, Số 88 Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439332225 / 0439332225
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 8, Tòa nhà tổ hợp Sky Tower, Số 88 Láng Hạ - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 103 / C.Q ra quyết định UBND TP Hà Nội
GPKD/Ngày cấp 0100106190 / 21-04-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/1992 12:00:00 AM Vốn điều lệ 202 Tổng số lao động 202
Cấp Chương loại khoản 2-564-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Đảm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3 Lý Nam Đế-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Đảm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Cẩm Tú

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0100106190, 0439332225, MESC CO., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Nguyễn Quốc Đảm, Nguyễn Thị Cẩm Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất xe có động cơ 29100
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Đại lý 46101
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
40 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
41 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
43 Quảng cáo 73100
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Điều hành tua du lịch 79120
47 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
48 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
49 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
52 Hoạt động thể thao khác 93190
53 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
54 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
55 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320