Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Đường Sắt Hà Nội - Chi Nhánh Vận Tải Đường Sắt Huế

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Đường Sắt Hà Nội - Chi Nhánh Vận Tải Đường Sắt Huế có địa chỉ tại Tổ dân phố 4, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 0100106264-059 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường sắt

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100106264-059

Ngày cấp 16-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Đường Sắt Hà Nội - Chi Nhánh Vận Tải Đường Sắt Huế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543822371 / 0543832508
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 4, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543822371 / 0543832508
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0100106264-059 / 16-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 16-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

10/73 Nguyễn Hiền-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0100106264-059, 0543822371, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Nam Lý, Nguyễn Thanh Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
6 Bán buôn dầu thô 46612
7 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
8 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 55101
18 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Dịch vụ ăn uống khác 56290
26 Hoạt động viễn thông khác 6190
27 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
28 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Cổng thông tin 63120
34 Hoạt động thông tấn 63210
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
36 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
37 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
38 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
39 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
40 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
41 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
42 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
43 Bảo hiểm nhân thọ 65110
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê ôtô 77101
46 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
47 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
48 Cho thuê băng, đĩa video 77220
49 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100106264-059 Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Đường Sắt Hà Nội Số nhà 130, đường Lê Duẩn