Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Trung Tâm Thương Mại Viettel Yên Bái - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội

Trung Tâm Thương Mại Viettel Yên Bái - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội có địa chỉ tại Tổ 3 - Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 0100109106-462 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100109106-462

Ngày cấp 13-10-2011 Ngày đóng MST 12-08-2015
Tên chính thức

Trung Tâm Thương Mại Viettel Yên Bái - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Yên Bái Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 - Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3 - Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0100109106-462 / 13-10-2011 Cơ quan cấp Province Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 1-010-190-195 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4 C17 - Mỹ Đình I-Xã Mỹ Đình-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Kim Vĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0100109106-462, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Hồng Hà, Hoàng Anh Xuân, Trần Kim Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán mô tô, xe máy 4541
2 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
16 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
27 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
28 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
29 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
32 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100109106-462 Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội Số 1 đường Trần Hữu Dực