Viettel Huyện Nghi Lộc có địa chỉ tại Khối 3, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 0100109106 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây
Cập nhật: 6 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0100109106 |
Ngày cấp | 31-05-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Viettel Huyện Nghi Lộc |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0462556789 / 0462996789 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khối 3, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0462556789 / 0462996789 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 2079 / | C.Q ra quyết định | Thủ Tướng Chính Phủ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0100109106 / 31-05-2011 | Cơ quan cấp | Thành phố Hà Nội | ||||
| Năm tài chính | 31-05-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-05-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/31/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 25000 | Tổng số lao động | 25000 | ||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ chủ sở hữu | Phòng 1204, nhà AC, tập thể The Manor-Xã Mỹ Đình-Huyện Từ Liêm-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Vũ xuân cự |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông có dây | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0100109106, 0462556789, Nghệ An, Huyện Nghi Lộc, Thị Trấn Quán Hành, Lê Thị Thanh Huyền, Vũ xuân cự
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100109106 | Chi nhánh Cty điện tử viễn thông quân đội | 107 Xô viết Nghệ tĩnh |
| 2 | 0100109106 | CN 3 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 166 KP 3 Lý Thường Kiệt, thị trấn Hóc Môn |
| 3 | 0100109106 | CN 4 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 27-27A La Xuân Oai, phường Tăng Nhơn Phú A |
| 4 | 0100109106 | CN 5 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 136A Hoà Bình, phường Hoà Thạnh |
| 5 | 0100109106 | CN 6 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 58 Tân Canh, phường 1 |
| 6 | 0100109106 | CN 7 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 214-216 Phan Xích Long, phường 2 |
| 7 | 0100109106 | CN 8 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 592 đường 3/2, phường 17 |
| 8 | 0100109106 | CN 1 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 428 Huỳnh Tấn Phát, thị trấn nhà bè |
| 9 | 0100109106 | CN 2 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 45-47 (Lô C5-C6) đường 320 Phạm Hùng, phường 5 |
| 10 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Hà Nội 2 - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 495 đường Quang Trung |
| 11 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hà Nội 2- TCT viễn thông quân đội | Số 473 đường Quang Trung,p.La Khê |
| 12 | 0100109106 | Nhà Máy Nước Khoáng Thiên An - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 02, đường Nguyễn Sỹ Sách |
| 13 | 0100109106 | Chi nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội - Khách sạn Viettel X | Số 147C Thùy Vân |
| 14 | 0100109106 | TT bưu chính | 154 thái hà |
| 15 | 0100109106 | TT XNK | 16 láng |
| 16 | 0100109106 | Xĩ nghiệp XLCT | null |
| 17 | 0100109106 | CN 1 - Tổng công ty viễn thông quân đội tại TP Hà Nội | 410 Nguyễn Văn Cừ P.Bồ Đề |
| 18 | 0100109106 | CN 2 - Tổng công ty viễn thông quân đội tại TP Hà Nội | 123 Lê Văn Lương p.Nhân Chính |
| 19 | 0100109106 | CN 3 - Tổng công ty viễn thông quân đội tại TP Hà Nội | Số 6 Ngõ 5 Trần Quý Kiên p.Dịch vọng |
| 20 | 0100109106 | CN 4 - Tổng công ty viễn thông quân đội tại TP Hà Nội | Số 63 Kim Đồng P.Giáp Bát |
| 21 | 0100109106 | CN 5 - Tổng công ty viễn thông quân đội tại TP Hà Nội | Số 42/28B Điện Biên Phủ P.Điện Biên |
| 22 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Hưng Yên - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 523 Nguyễn Văn Linh |
| 23 | 0100109106 | VPĐD miền Nam- Tập đoàn viễn thông quân đội | Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, phường 12 |
| 24 | 0100109106 | CN kỹ thuật Cao Bằng Tổng công ty viễn thông Quân đội | 183 phố kim Đồng, phường Hợp Giang |
| 25 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bắc Kạn - TCT viễn thông quân đội | Tổ 1A phường Đức Xuân |
| 26 | 0100109106 | CN kỹ thuật Quảng Ngãi - TCT viễn thông quân đội | 361 Hùng Vương, phường Trần Phú |
| 27 | 0100109106 | CN kỹ thuật thừa thiên huế - TCT viễn thông quân đội | 8/53 Hàm Nghi |
| 28 | 0100109106 | CN kỹ thuật Khánh Hoà - TCT viễn thông quân đội | 33 Mạc Đĩnh Chi, phường phước tiến |
| 29 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hưng Yên - TCT viễn thông quân đội | Số 239 Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung |
| 30 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hà Tây - TCT viễn thông quân đội | Thôn Triều Đông, xã Cổ Đông |
| 31 | 0100109106 | CN kỹ thuật Ninh Thuận - TCT viễn thông quân đội | Số 648B đường Thống Nhất, phường Đạo Long |
| 32 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hà Tĩnh - TCT viễn thông quân đội | 332 Hà Huy Tập, P.Hà Huy Tập |
| 33 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bắc Ninh - TCT viễn thông quân đội | Số 15A đường Nguyễn Đăng, phường Suối Hoa |
| 34 | 0100109106 | CN kỹ thuật Đắklắk - TCT viễn thông quân đội | Số 87 đường Ngô Quyền, phường Tân Lợi |
| 35 | 0100109106 | CN kỹ thuật Đồng Nai - TCT viễn thông quân đội | Số O71 khu nhà ở đường Đồng Khởi, KP3, phường Tam Hoà |
| 36 | 0100109106 | CN kỹ thuật Phú Yên - TCT viễn thông quân đội | Lô E30 khu đô thị Hưng Phú, P.5 |
| 37 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hoà Bình - TCT viễn thông quân đội | Tổ 13 phường Đồng Tiến (công ty CP du lịch Hoà Bình) |
| 38 | 0100109106 | CN kỹ thuật bạc Liêu - TCT viễn thông quân đội | 182C/4 Quốc lộ 1A, đường Nguyễn Đình Chiểu, khóm 2, P.7 |
| 39 | 0100109106 | CN kỹ thuật Thái Bình - TCT viễn thông quân đội | L20/1 khu đô thị I, đường Trần Thái Tông, P.Tiền Phong |
| 40 | 0100109106 | CN kỹ thuật Quảng Bình - TCT viễn thông quân đội | 12 Hồ Xuân Hương, P.Đồng Mỹ |
| 41 | 0100109106 | CN kỹ thuật Đà Nẵng - TCT viễn thông quân đội | 548 Trương Nữ Vương |
| 42 | 0100109106 | CN TP HCM Tổng công ty viễn thông quân đội | 158/2A Hoàng Hoa Thám, phường 12 |
| 43 | 0100109106 | CN kỹ thuật Đắk Nông - TCT viễn thông quân đội | Số 21 đường Trần Hưng Đạo, phường Nghĩa Thành |
| 44 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bình Dương - TCT viễn thông quân đội | 3/23 Đại Lộ Bình Dương, phường Phú Thọ |
| 45 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Bến Tre - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 67C, Đại lộ Đồng Khởi |
| 46 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Tuyên Quang - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 113, đường Bình Thuận, tổ 29 |
| 47 | 0100109106 | Viettel Hưng Yên - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 537 Nguyễn Văn Linh |
| 48 | 0100109106 | Viettel Bắc Ninh-Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Phố Vũ |
| 49 | 0100109106 | Viettel Tuyên Quang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Đường Bình Thuận, tổ 26 |
| 50 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Hậu Giang - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | số 1/5, đường Lê Hồng Phong, Khu vực 4 |
| 51 | 0100109106 | Công ty điện thoại đường dài Viettel | Số 01 phố Giang Văn Minh, phường Kim Mã |
| 52 | 0100109106 | Công ty Internet Viettel | Số 01 phố Giang Văn Minh, phường Kim Mã |
| 53 | 0100109106 | Tổng Công Ty Viễn Thông Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Th | Số 01, phố Giang Văn Minh |
| 54 | 0100109106 | Tổng Công Ty Mạng Lưới Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thô | Lô B1C, Cụm SXTTCN&CNN |
| 55 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Lạng Sơn - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Đường Hùng Vương |
| 56 | 0100109106 | Viettel Bắc Kạn - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tổ 8 |
| 57 | 0100109106 | Viettel Thái Nguyên - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 4 |
| 58 | 0100109106 | Viettel Thái Bình - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tòa nhà Viettel Thái Bình, số 431, phố Trần Hưng Đạo |
| 59 | 0100109106 | Viettel Bạc Liêu - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 02, Quốc lộ 1A |
| 60 | 0100109106 | Viettel Quảng Ninh - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tổ 41, khu 3 |
| 61 | 0100109106 | Viettel Bình Thuận - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tầng 8, Tòa nhà Viettel Bình Thuận |
| 62 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Thừa Thiên Huế - Tập Đoàn Viễn Thông Quân | 11 Lý Thường Kiệt |
| 63 | 0100109106 | Viettel Bắc Giang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Lô 4A, đường Hoàng Văn Thụ |
| 64 | 0100109106 | Viettel Gia Lai � Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | 30 Phan Đình Phùng |
| 65 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Cao Bằng - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Lô 10, Khu đô thị mới |
| 66 | 0100109106 | Viettel Ninh Bình - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 18, đường Trần Hưng Đạo |
| 67 | 0100109106 | Viettel Hà Tĩnh - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 16 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
| 68 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Bình Định - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 01 đường Đinh Bộ Lĩnh |
| 69 | 0100109106 | Viettel An Giang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 198 Hà Hoàng Hổ |
| 70 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Vĩnh Long - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội ( | Số 1B đường Trưng Nữ Vương |
| 71 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Hải Phòng - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Đường Lê Hồng Phong |
| 72 | 0100109106 | Viettel Đồng Nai - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 18-19-20, đường Đồng Khởi |
| 73 | 0100109106 | Viettel Thanh Hóa - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tòa nhà Viettel, Nam Đại Lộ Lê Lợi |
| 74 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Nghệ An - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tòa nhà Viettel, đại lộ Lê Nin |
| 75 | 0100109106 | Viettel Kon Tum - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số nhà 202, Đường Lê Hồng Phong |
| 76 | 0100109106 | Viettel Ninh Thuận - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 369 đường 21/8 |
| 77 | 0100109106 | Viettel Bình Phước - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 818 Phú Riềng Đỏ |
| 78 | 0100109106 | Viettel Long An - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 20 Quốc lộ 1, Khu phố Bình Phú |
| 79 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Khánh Hòa - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 42 Phan Chu Trinh |
| 80 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Quảng Nam - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | 121 Hùng Vương |
| 81 | 0100109106 | Viettel Quảng Ngãi - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số: 07B, đường Nguyễn Chánh |
| 82 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Hoà Bình - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Xóm 8 |
| 83 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Quảng Trị - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 01 đường Hoàng Diệu |
| 84 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 1, Nguyễn Đình Chiểu |
| 85 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Bà Rịa Vũng Tàu- Tập Đoàn Viễn Thông Quân | Số 30K2 Trương Văn Bang |
| 86 | 0100109106 | Viettel Sóc Trăng - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 84, Đường Lê Duẩn |
| 87 | 0100109106 | CN Viettel DAK LAK -Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 134 đường Ngô Quyền, phường Tân An |
| 88 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Nam Định - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 02, đường Đông A, Khu đô thị Hòa Vượng |
| 89 | 0100109106 | Viettel Tiền Giang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 66, Đường Đinh Bộ Lĩnh, Khu phố 5 |
| 90 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Đồng Tháp - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 37-39, Lý Thường Kiệt |
| 91 | 0100109106 | Viettel Đắk Nông - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tổ 4, đường Tôn Đưc Thắng |
| 92 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Lai Châu - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số nhà 317 - đường Trần Phú |
| 93 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Quảng Bình - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 29, Trần Quang Khải |
| 94 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Phú Yên-Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tòa nhà Viettel, Đường Hùng Vương |
| 95 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Tây Ninh -Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 969, đường Cách Mạng Tháng Tám, khu phố Hiệp Bình |
| 96 | 0100109106 | Viettel Vĩnh Phúc - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội ( | Khu S1, Khu đô thị Chùa Hà |
| 97 | 0100109106 | Viettel Hà Nam - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Quốc lộ 1A, đường Lê Hoàn |
| 98 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Lào Cai - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | B6, Đại lộ Trần Hưng Đạo |
| 99 | 0100109106 | CN Hà Tây - Tổng công ty Viễn Thông Quân Đội | 652 Quang Trung P.Quang Trung |
| 100 | 0100109106 | Viettel Yên Bái - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Đường Trần Hưng Đạo, tổ 3 |
| 101 | 0100109106 | Viettel Kiên Giang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 654 đường Nguyễn Trung Trực |
| 102 | 0100109106 | Viettel Cần Thơ - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 210, đường Trần Phú |
| 103 | 0100109106 | Viettel Phú Thọ - Chi nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số nhà 1688, đường Hùng Vương |
| 104 | 0100109106 | Viettel Cà Mau- Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 298, Trần Hưng Đạo |
| 105 | 0100109106 | Viettel Hải Dương - Chi Nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân Đội | Số 169, Phố Bạch Đằng |
| 106 | 0100109106 | Chi nhánh KT Lạng Sơn-Tổng công ty viễn thông Quân đội | Số 63 đường Trần Đăng Ninh, P. Tam Thanh |
| 107 | 0100109106 | CN kỹ thuật Gia Lai - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số nhà 15 Lê Thánh Tôn, phường Ia Kring |
| 108 | 0100109106 | CN kỹ thuật lâm đồng tổng công ty viễn thông quân đội | Số 74 đường Hải Thượng, phường 5 |
| 109 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hà Nam - Tổng công ty viễn thông quân đội | Lô 7 A282 KĐT Nam Trần Hưng Đạo |
| 110 | 0100109106 | CN kỹ thuật Điện Biên - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số nhà 46 tổ dân phố 4 phường Mường Thanh |
| 111 | 0100109106 | CN kỹ thuật Ninh Bình - Tổng công ty viễn thông quân đội | Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Thành |
| 112 | 0100109106 | CN kỹ thuật Quảng Ninh - Tổng công ty viễn thông quân đội | Tổ 36 khu 2B phường Bạch Đằng |
| 113 | 0100109106 | CN kỹ thuật Lào Cai - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số nhà 096 đường Nhạc Sơn, phường Duyên Hải |
| 114 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bà Rịa Vũng Tàu - TCT viễn thông quân đội | Số 556/16 Nguyễn An Ninh, phường Nguyễn An Ninh |
| 115 | 0100109106 | CN kỹ thuật Sơn La - Tổng công ty viễn thông quân đội | Đường Trần Đăng Ninh, tổ 4, P.Quyết Thắng |
| 116 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bến Tre - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 345K đường Ao sen Chợ Chùa, phường Phú Khương |
| 117 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hải Dương - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 57 Nguyễn Trác Luân, phường Phạm Ngũ Lão |
| 118 | 0100109106 | CN kỹ thuật Thanh Hoá - Tổng công ty viễn thông quân đội | Toà nhà Viettel, Nam đại lộ Lê Lợi |
| 119 | 0100109106 | CN kỹ thuật thái nguyên tổng công ty viễn thông quân đội | Số 153 đường Hoàng Văn Thụ |
| 120 | 0100109106 | CN kỹ thuật Nghệ An - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 92 Mai Hắc Đế |
| 121 | 0100109106 | CN Kỹ Thuật Quảng trị Tổng Công Ty Viễn Thông Quân Đội | Kiệt 125 Quốc lộ 9 |
| 122 | 0100109106 | CN kỹ thuật Lai Châu - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 317 đường Trần Phú, phường Tân Phong, TX lai châu |
| 123 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bắc Giang-Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 20 đường Xương Giang, phường Trần Phú |
| 124 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hà Giang - Tổng công ty viễn thông quân đội | Đường An Cư, tổ 1, phường Trần Phú |
| 125 | 0100109106 | CN kỹ thuật Tuyên Quang - Tổng công ty viễn thông quân đội | Tổ 35 phường Tân Quang |
| 126 | 0100109106 | CN kỹ thuật Phú Thọ - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 2470A đại lộ Hùng Vương, phường Vân Cơ |
| 127 | 0100109106 | CN kỹ thuật Vĩnh Phúc - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số nhà 747 đường Mê Linh, phường Khai Quang |
| 128 | 0100109106 | CN kỹ thuật Yên Bái - Tổng công ty viễn thông quân đội | Tổ 10 phường Nguyễn Thái Học, |
| 129 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hải Phòng - Tổng công ty viễn thông quân đội | Đường Lê Hồng Phong, phường Thành Tô |
| 130 | 0100109106 | CN kỹ thuật Nam Định - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 127 nguyễn Hiền, phường Trần Đăng Ninh |
| 131 | 0100109106 | CN kỹ thuật Kon Tum - Tổng công ty viễn thông quân đội | 191A Đ.Phan Chu Trinh, |
| 132 | 0100109106 | CN kỹ thuật Quảng Nam - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 181 đường Trương Nữ Vương, phường An Mỹ |
| 133 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bình Định - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 502 đường Trần Hưng Đạo, |
| 134 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bình Thuận - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 260 Thủ Khoa Huân, phường Phú Thuỷ |
| 135 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bình Phước - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 973 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Bình |
| 136 | 0100109106 | CN kỹ thuật Long An - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 107 Hùng Vương, phường 2 |
| 137 | 0100109106 | CN kỹ thuật Tây Ninh - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 231/4 đường DT 790 ấp Ninh Thọ, xã Ninh Sơn |
| 138 | 0100109106 | CN kỹ thuật Tiền Giang - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 559A Lý Thường Kiệt, phường 5 |
| 139 | 0100109106 | CN kỹ thuật An Giang - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 188A10 K.Bình Khánh 2, P.Bình Khánh |
| 140 | 0100109106 | CN kỹ thuật Cà Mau - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 286 đường Quang Trung, khóm 4, phường 5 |
| 141 | 0100109106 | CN kỹ thuật Cần Thơ - Tổng công ty viễn thông quân đội | 557B trần Quang Diệu, P.An Thới |
| 142 | 0100109106 | CN kỹ thuật Đồng Tháp - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 17-19 Võ Thị Sáu, phường 2 |
| 143 | 0100109106 | Tổng công ty viễn thông quân đội CN kỹ thuật Hậu giang | Số 1/5 đường Lê Hồng Phong, phường IV |
| 144 | 0100109106 | CN kỹ thuật Kiên giang - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 654 đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc |
| 145 | 0100109106 | CN kỹ thuật Sóc Trăng Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 79A Quốc Lộ 1, P.2 |
| 146 | 0100109106 | CN kỹ thuật Trà Vinh - Tổng công ty viễn thông quân đội | Tổ 7 quốc lộ 60 khóm 6, phường 8 |
| 147 | 0100109106 | CN kỹ thuật Vĩnh Long - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 260A ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi |
| 148 | 0100109106 | Viettel Thành Phố Hồ Chí Minh - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thôn | 158/2A Hoàng Hoa Thám |
| 149 | 0100109106 | Trung Tâm Phần Mềm Viễn Thông Viettel- Chi Nhánh Tập Đoàn Vi | Số 1 Giang Văn Minh |
| 150 | 0100109106 | Trung Tâm Phần Mềm Doanh Nghiệp Viettel - Chi Nhánh Tập Đoà | Số 1, Giang Văn Minh |
| 151 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Trà Vinh - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 156, Nguyễn Đáng, Khóm 6 |
| 152 | 0100109106 | Viettel Sơn La - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 01, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 01 |
| 153 | 0100109106 | Viettel Hà Giang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số nhà 218B, tổ 13 |
| 154 | 0100109106 | Công ty TNHH Nhà nước một thành viên công trình Viettel | Số 1 đường Giang Văn Minh,p. Kim Mã |
| 155 | 0100109106 | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Viettel | Số 1 Giang Văn Minh |
| 156 | 0100109106 | Viettel Điện Biên - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số nhà 176, Tổ dân phố 15 |
| 157 | 0100109106 | Viettel Bến Tre � Chi Nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân Đội | Số 68C, đường Nguyễn Văn Tư |
| 158 | 0100109106 | Công ty TNHH Nhà nước một thành viên thương mại & XNK Viette | Số 01 phố Giang Văn Minh,p.Kim Mã |
| 159 | 0100109106 | CN Viettel Bình Dương -Tổng công ty viễn thông quân đội | Đường ĐT 743, phường Phú Lợi |
| 160 | 0100109106 | Viettel Đà Nẵng - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | 95 Hùng Vương |
| 161 | 0100109106 | Cn kỹ thuật Hà Nội-TCT viễn thông quân đội | VP7 nhà 17T9 KĐT Trung Hoà Nhân Chính, P.Nhân chính |
| 162 | 0100109106 | Công ty phát triển dịch vụ mới VIETTEL- Tập đoàn viễn thông | Lô B1E Cụm SX tiểu thủ CN và CNN |
| 163 | 0100109106 | Công Ty Bất Động Sản Viettel | Lô D26, Khu đô thị mới Cầu Giấy |
| 164 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Giá Rai - Chi Nhánh Viettel Bạc Liêu | Số 81, ấp 1 |
| 165 | 0100109106 | Tt Nghiên Cứu Công Nghệ Mạng Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Vi | Số 1, đường Trần Hữu Dực |
| 166 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hồng Dân - Chi Nhánh Viettel Bạc Liê | Kiot B1-B2, Trung Tâm Thương Mại Ngan Dừa |
| 167 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Đà Lạt - Chi Nhánh Viettel Lâm | Số 1 Nguyễn Đình Chiểu |
| 168 | 0100109106 | Trung Tâm Phần Mềm Viettel 2 -Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông | Số 1 đường Trần Hữu Dực |
| 169 | 0100109106 | Trung Tâm Nghiên Cứu Thiết Bị Thông Minh Viettel - Chi Nhánh | Số 158/2A Hoàng Hoa Thám |
| 170 | 0100109106 | Viện Nghiên Cứu Và Phát Triển Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn V | Số 380 Lạc Long Quân |
| 171 | 0100109106 | Trung Tâm Đo Lường Chất Lượng Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn V | Số 1, đường Trần Hữu Dục |
| 172 | 0100109106 | Văn Phòng Đại Diện Miền Trung - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | 671 Ngô Quyền |
| 173 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đức Trọng - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 749, quốc lộ 20 |
| 174 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Di Linh - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 812, Hùng Vương |
| 175 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Bảo Lộc - Chi Nhánh Viettel Lâm | Số 02 Lê Thị Pha |
| 176 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Cát Tiên - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 626, khu phố 6 |
| 177 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đạtẻh - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 5 đường 3 tháng 2, khu phố 1C |
| 178 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Bảo Lâm - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Khu II |
| 179 | 0100109106 | Công Ty Truyền Thông Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thôn | Số 1 Giang Văn Minh |
| 180 | 0100109106 | Trung Tâm Thương Mại Viettel Sơn La- Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn | Số 1, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 1 |
| 181 | 0100109106 | Nhà Máy In Viettel Thành Phố Hồ Chí Minh - Chi Nhánh Tập Đoà | Lô C5-4 Đường D4, Khu công nghiệp Tân Phú Trung |
| 182 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Ngô Quyền - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - Tập | Số 143 Ngô Quyền |
| 183 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Buôn Đôn - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk | Thôn 15 |
| 184 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Cư M'Gar - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk | Số 80 đường Hùng Vương |
| 185 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông Buk - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắ | Số 41 Trần Hưng Đạo |
| 186 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Lăk - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - Tậ | Thôn 1 |
| 187 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ea Kar - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - | Số 206 Nguyễn Tất Thành |
| 188 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Dĩ An - Chi Nhánh Viettel Bình Dương | Số 15/6, khu phố Thắng Lợi 2 |
| 189 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bến Cát - Chi Nhánh Viettel Bình Dươ | 472 Hùng Vương, tổ 14 |
| 190 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Dầu Tiếng - Chi Nhánh Viettel Bình D | Số 6/12, khu phố 4B |
| 191 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Giáo - Chi Nhánh Viettel Bình Dư | 167 - 168 Độc Lập, khu phố 2 |
| 192 | 0100109106 | Trung Tâm Vietel Thị Xã Thủ Dầu Một - Chi Nhánh Viettel Bình | Số 3/23 Đại lộ Bình Dương |
| 193 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tân Uyên - Chi Nhánh Viettel Bình Dư | tổ 2, khu phố 7 |
| 194 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thuận An - Chi Nhánh Viettel Bình Dư | 77 Bis Nguyễn Văn Tiết |
| 195 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Buôn Ma Thuột-Chi Nhánh Viettel | Số 87 Ngô Quyền |
| 196 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ea Hleo - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk | Số 440 Giải Phóng |
| 197 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ea Súp - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - | Số 48A Hùng Vương |
| 198 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông Na - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk | 44 Nguyễn Tất Thành |
| 199 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Cư Kuin - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk | Thôn 1 |
| 200 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông P ăk - Chi Nhánh Viettel Đắk L | Số 324 Giải Phóng |
| 201 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện M'Đrăk - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - | Số 113 Nguyễn Tất Thành |
| 202 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông Bông - Chi Nhánh Viettel Đắk L | Khối 6 |
| 203 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Lê Duẩn - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - Tập Đ | Số 491 đường Lê Duẩn |
| 204 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông Năng - Chi Nhánh Viettel Đắk L | Khối 3 |
| 205 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Cái Nước - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 48, Tân Duyệt, khóm 1 |
| 206 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Cà Mau - Chi Nhánh Viettel Cà Ma | Số 18, đường Nguyễn Ngọc Sanh |
| 207 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Năm Căn - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | F1D, khu vực 1, khóm 2 |
| 208 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Tắc Vân - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 225B, quốc lộ 1A, ấp 3 |
| 209 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ngọc Hiển - Chi Nhánh Cà Mau | ấp Kinh 3 |
| 210 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Phường 8 - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 128A, đường Nguyễn Tất Thành |
| 211 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Phường 9 - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 324, đường Nguyễn Trãi, khóm 5 |
| 212 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Tân - Chi Nhánh Cà Mau | Khóm 1 |
| 213 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Trần Văn Thời - Chi Nhánh Viettel Cà | Số 79, khóm 7 |
| 214 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đầm Dơi - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 43, đường Dương Thị Cẩm Vân, khóm 4 |
| 215 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thới Bình - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 223, khóm 8 |
| 216 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện U Minh - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 40, khóm 4 |
| 217 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Bắc Ninh � Chi Nhánh Viettel Bắc | Số 387 đường Ngô Gia Tự |
| 218 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Tiên Du � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | Phố Hai Bà Trưng |
| 219 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Quế Võ � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | Số 175 |
| 220 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thuận Thành -Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | null |
| 221 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Từ Sơn � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | Đường Trần Phú |
| 222 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Lương Tài � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | Tân Dân |
| 223 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Gia Bình � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | null |
| 224 | 0100109106 | Trung Tâm Vietel Yên Phong � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | Số 191 |
| 225 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Châu Thành - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 76 khu phố 2 |
| 226 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Bình Đại - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 76 Khu phố 2 |
| 227 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Bến Tre - Chi Nhánh Viettel Bến | Số 25C đường Đoàn Hoàng Minh |
| 228 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Giồng Trôm - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | 563 ấp 5 |
| 229 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Chợ Lách - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 238/10A KP 1 |
| 230 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Mỏ Cày Nam - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 204 Quốc lộ 60, ấp Hội Yên |
| 231 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Mỏ Cày Bắc - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Thửa đất số 1389, tờ bản đồ số 3, ấp Phước Khánh |
| 232 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thạnh Phú - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 174 ấp 10 |
| 233 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Ba Tri - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 41/A 1 Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 |
| 234 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phù Cừ-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 171 K1 |
| 235 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Mỹ Hào-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 15 Phố Nối |
| 236 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Khoái Châu-Chi Nhánh Viettel Hưng Yê | . |
| 237 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Văn Giang-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 82 |
| 238 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tiên Lữ-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 307 đường Nguyễn Trãi |
| 239 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kim Động-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 39 |
| 240 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện ân Thi-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Só 40 Phạm Ngũ Lão |
| 241 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Yên Mỹ-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Thôn Đại Hưng |
| 242 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Văn Lâm-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 262 Chợ Đường Cái |
| 243 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sa Thầy - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Thôn 2 |
| 244 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kon Plong - Chi Nhánh Viettel Kon Tu | Thôn Măng Đen |
| 245 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đăk Glei - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Thôn 16/5 |
| 246 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đăk Hà - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Số nhà 01, Đường Chu Văn An |
| 247 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đăk Tô - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Số nhà 298, Đường Hùng Vương |
| 248 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kon Rẫy - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Thôn 9 |
| 249 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ngọc Hồi - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Số nhà 95, Đường Hùng Vương |
| 250 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tumơrông - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Thôn Mô Pả |
| 251 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Kon Tum - Chi Nhánh Viettel Kon | Số nhà 193, Đường Lê Hồng Phong |
| 252 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Tây Ninh- Chi Nhánh Viettel Tây Nin | Số 282, đường 30-4, khu phố 2 |
| 253 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hòa Thành- Chi Nhánh Viettel Tây Nin | Số 65, đường Tôn Đức Thắng |
| 254 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Gò Dầu-Chi Nhánh Viettel Tây Ninh | Số 275, khu phố Rạch Sơn |
| 255 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Trảng Bàng-Chi Nhánh Viettel Tây Nin | ấp Lộc An |
| 256 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bến Cầu-Chi Nhánh Viettel Tây Ninh | Số 144, khu phố 1 |
| 257 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sơn Tịnh - Chi Nhánh Viettel Quảng N | Thôn Trường Thọ Tây |
| 258 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sơn Hà - Chi Nhánh Viettel Quảng Ngã | Thôn Hàng Gòn |
| 259 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Châu Thành-Chi Nhánh Viettel Tây Nin | Số 1272, khu phố 2 |
| 260 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tân Biên-Chi Nhánh Viettel Tây Ninh | Số 146, đường Nguyễn Văn Linh, khu phố 3 |
| 261 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tân Châu-Chi Nhánh Viettel Tây Ninh | Số 141, khu phố 1 |
| 262 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Dương Minh Châu-Chi Nhánh Viettel Tâ | Số 356, khu phố 2 |
| 263 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tư Nghĩa - Chi Nhánh Viettel Quảng N | Tổ dân phố II |
| 264 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nghĩa Hành - Chi Nhánh Viettel Quảng | Thôn Phú Bình Trung |
| 265 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Mộ Đức - Chi Nhánh Viettel Quảng Ngã | Tổ dân phố 1 |
| 266 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ba Tơ - Chi Nhánh Viettel Quảng Ngãi | 93 Phạm Văn Đồng |
| 267 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Lý Sơn - Chi Nhánh Viettel Quảng Ngã | Thôn Đông |
| 268 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Trà Bồng - Chi Nhánh Viettel Quảng N | Tổ dân phố I |
| 269 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Quảng Ngãi - Chi Nhánh Viettel Q | 437 Hùng Vương |
| 270 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bình Sơn - Chi Nhánh Viettel Quảng N | Tổ dân phố I |
| 271 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Bình Đông - Chi Nhánh Viettel Quảng Ngãi | Thôn Tâ Hy |
| 272 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đức Phổ - Chi Nhánh Viettel Quảng Ng | Tổ dân phố II |
| 273 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sông Hinh - Chi Nhánh Viettel Phú Yê | Số 165 Nguyễn Trãi, Khu Phố 4 |
| 274 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tây Hòa - Chi Nhánh Viettel Phú Yên | Thôn Phú Thứ |
| 275 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sông Cầu - Chi Nhánh Viettel Phú Yên | Số 109 Nguyễn Huệ |
| 276 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Hòa-Chi Nhánh Viettel Phú Yên | Thôn Phong Niên |
| 277 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đông Hòa-Chi Nhánh Viettel Phú Yên-T | Thôn 2 |
| 278 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sơn Hòa-Chi Nhánh Viettel Phú Yên-Tậ | Số 133 Trần Phú |
| 279 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tuy An-Chi Nhánh Viettel Phú Yên-Tập | Khu phố Trường Xuân |
| 280 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Tuy Hòa-Chi Nhánh Viettel Phú Yê | Số 340 Bà Triệu |
| 281 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đồng Xuân-Chi Nhánh Viettel Phú Yên- | Thôn Long Châu |
| 282 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đức Thọ - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Khối 10 |
| 283 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hương Khê - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩn | Khối 3 |
| 284 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Hà Tĩnh - Chi Nhánh Viettel Hà T | Số 187 Trần Phú |
| 285 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Cẩm Xuyên - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩn | Khối 10 |
| 286 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Can Lộc - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Khối 12 |
| 287 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Lộc Hà - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Thị tứ Thạch Châu |
| 288 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Vũ Quang - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Khối 4 |
| 289 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nghi Xuân - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩn | Thôn Lam Thủy |
| 290 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thạch Hà - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Số 1 ngõ 15 tổ 4 |
| 291 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Hồng Lĩnh - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩ | Số 31 Quang Trung |
| 292 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kỳ Anh - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Khu phố 3 |
| 293 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hương Sơn - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩn | Khối 2 |
| 294 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Tây Bắc - Chi Nhánh Viettle Sơn La | Số 252, Đường Lê Duẩn, Tổ 1 |
| 295 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sốp Cộp - Chi Nhánh Viettel Sơn La | Bản Hua Mường |
| 296 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Nông Trường - Chi Nhánh Viettle Sơn La | Tiểu khu 12 |
| 297 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bắc Yên - Chi Nhánh Viettel Sơn La | Số nhà 319, Tiểu khu 3 |
| 298 | 0100109106 | Ban Quản Lý Điều Hành Các Dự án - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Th | Số 1 đường Trần Hữu Dực |
| 299 | 0100109106 | Văn phòng đại diện miền nam- Tập đoàn viễn thông Quân đội | 158/2A Hoàng Hoa Thám |
| 300 | 0100109106 | Trung Tâm Thể Thao Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Q | Số 1 đường Trần Hữu Dực |
| 301 | 0100109106 | Trung Tâm Phần Mềm Viettel 1 - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông | Số 1 đường Trần Hữu Dực |
| 302 | 0100109106 | Tt Nctb Truy Cập Vô Tuyến Băng Rộng Viettel - Cn Tập Đoàn Vi | Số 1 Trần Hữu Dực |
| 303 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Phan Thiết - Chi Nhánh Viettel B | Số 30 Trần Hưng Đạo |
| 304 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tánh Linh - Chi Nhánh Viettel Bình T | Số 64 Nguyễn Tất Thành |
| 305 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đức Linh - Chi Nhánh Viettel Bình Th | Số 139 Trần Hưng Đạo |
| 306 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tuy Phong - Chi Nhánh Viettel Bình T | Số 40 Đường 17/4 |
| 307 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bắc Bình - Chi Nhánh Viettel Bình Th | Số 190 Nguyễn Tất Thành |
| 308 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hàm Tân - Chi Nhánh Viettel Bình Thu | Khu phố 1 |
| 309 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Lagi - Chi Nhánh Viettel Bình Thuận | Số 170 Thống Nhất |
| 310 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hàm Thuận Bắc - Chi Nhánh Viettel Bì | Thôn Lập Hòa |
| 311 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hàm Thuận Nam - Chi Nhánh Viettel Bì | Khu phố Lập Hòa |
| 312 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Quý - Chi Nhánh Viettel Bình Thu | Thôn Quý Thạnh |
| 313 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Trực Ninh | 12A2 đường Điện Biên |
| 314 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Nam Trực | Số 01 phố Quán Triền |
| 315 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Giao Thủy | Khu 5B |
| 316 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Nam Định | 125 Hai Bà Trưng |
| 317 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Hải Hậu | 104 Khu 1 |
| 318 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Mỹ Lộc | null |
| 319 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Vụ Bản | 260 đường Lương Thế Vinh |
| 320 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Xuân Trường | Tổ 18 |
| 321 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Nghĩa Hưng | 71 Khu phố 1 |
| 322 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel ý Yên | Ngã tư phố cháy |
| 323 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Pleiku - Chi Nhánh Viettel Gia L | 15 Lê Thánh Tôn |
| 324 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Biển Hồ - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 813 Phạm Văn Đồng |
| 325 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Chư Păh - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | Khối phố 3 |
| 326 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Nguyễn Văn Trỗi - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 15A Nguyễn Văn Trỗi |
| 327 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Mang Yang - Chi Nhánh Viettel Gia La | 07 Lý Thái Tổ |
| 328 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã An Khê - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 348 Quang Trung |
| 329 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kbang - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 83 Quang Trung |
| 330 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kôngchro - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 338 Nguyễn Huệ |
| 331 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Chư Sê - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 837 Hùng Vương |
| 332 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Nguyễn Thiện Thuật - Chi Nhánh Viettel Gia | 46A-46B Nguyễn Thiện Thuật |
| 333 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đăk Đoa - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 50 Đinh Tiên Hoàng |
| 334 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đức Cơ - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 334 Quang Trung |
| 335 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Iagrai - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 333 Hùng Vương |
| 336 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đăk Pơ - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | Thôn 2 |
| 337 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Chư Pưh - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | Thôn Hòa Tín |
| 338 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Thiện - Chi Nhánh Viettel Gia La | Khu phố 1, Quốc lộ 25 |
| 339 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Ayunpa - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 40 Nguyễn Huệ |
| 340 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông Pa - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 137 Hùng Vương |
| 341 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Chư Prông - Chi Nhánh Viettel Gia La | 138 Hùng Vương |
| 342 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đông Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số nhà 125 khối 3 |
| 343 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thiệu Hóa - Chi Nhánh Vietel Thanh H | Số nhà 176, tiểu khu 4 |
| 344 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Triệu Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh | số 4 Tô Vĩnh Diện |
| 345 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hà Trung - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số 307 tiểu khu 3 |
| 346 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thọ Xuân - Chi Nhánh Viettel Hanh Ho | Khu 01 |
| 347 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Yên Định - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số 19B, Khu 05 |
| 348 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Thanh Hóa - Chi Nhánh Viettel Th | Nam Đại lộ Lê Lợi |
| 349 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hậu Lộc - Chi Nhánh Viettel Thanh Ho | Khu 02 |
| 350 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Bím Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số 03 Khu phố 11 |
| 351 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Sầm Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số nhà 58 đường Lê Lợi |
| 352 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Mường Lát - Chi Nhánh Viettel Thanh | Khu 02 |
| 353 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Quan Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Khu phố 6 |
| 354 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Quan Hóa - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Khu 5 |
| 355 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Lang Chánh - Chi Nhánh Viettel Thanh | Tổ 02, phố 01 |
| 356 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hoằng Hóa - Chi Nhánh Viettel Thanh | Tiểu khu Vinh Sơn |
| 357 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thạch Thành Chi Nhánh Viettel Thanh | Số 334 Khu 06 |
| 358 | 0100109106 | Triung Tâm Viettel Huyện Tĩnh Gia - Chi Nhánh Viettel Thanh | Số 13, tiểu khu 06 |
| 359 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nông Cống - Chi Nhánh Viettel Thanh | Tiểu khu Nam Giang |
| 360 | 0100109106 | Trung Tâm Vietel Huyện Quảng Xương - Chi Nhánh Viettel Thanh | Số 33, khu phố 2 |
| 361 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Vĩnh Lộc - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số nhà 95 tiểu khu 1 |
| 362 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Như Thanh - Chi Nhánh Viettel Thanh | Ki ốt số 03 |
| 363 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thường Xuân - Chi Nhánh Viettel Than | Khu 02 |
| 364 | 0100109106 | Trung Tâm Vietel Huyện Như Xuân - Chi Nhánh Viettel Thanh Ho | Khu phố 02 |
| 365 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Cẩm Thủy - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Tổ 02 |
| 366 | 0100109106 | Trung Tâm Vittel Huyện Bá Thước - Chi Nhánh Viettel Thanh Ho | Phố 03 |
| 367 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ngọc Lặc - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số 146 Nguyễn Trãi |
| 368 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nga Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh Ho | Số 47 tiểu khu 02 |
| 369 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Tam Kỳ - Chi Nhánh Viettel Quảng | 39 Phan Bội Châu |
| 370 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Núi Thành - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 371 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Ninh - Chi Nhánh Viettel Quảng N | null |
| 372 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tiên Phước - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 373 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bắc Trà My - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 374 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nam Trà My - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 375 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thăng Bình - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 376 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Duy Xuyên - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 377 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phước Sơn - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 378 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Quế Sơn - Chi Nhánh Viettel Quảng Na | null |
| 379 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hiệp Đức - Chi Nhánh Viettel Quảng N | null |
| 380 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nông Sơn - Chi Nhánh Viettel Quảng N | null |
| 381 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đại Lộc - Chi Nhánh Viettel Quảng Na | null |
| 382 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Hội An - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 383 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nam Giang - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 384 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tây Giang - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 385 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Điện Bàn - Chi Nhánh Viettel Quảng N | null |
| 386 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đông Giang - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 387 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Vinh - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Số 91, Nguyễn Thị Minh Khai |
| 388 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Nguyễn Thị Minh Khai- Chi Nhánh Viettel Ngh | Số 115, Nguyễn Thị Minh Khai |
| 389 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Yên Thành - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 2 |
| 390 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Hưng Nguyên - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 15 |
| 391 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Cửa Lò - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 2 |
| 392 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Nghi Lộc - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 3 |
| 393 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Diễn Châu - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 4 |
| 394 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Quế Phong - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 3 |
| 395 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Kỳ Sơn - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 3 |
| 396 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thái Hoà - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 250 |
| 397 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Quỳnh Lưu - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 6 |
| 398 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Tân Kỳ - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 6 |
| 399 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Nam Đàn - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Xuân Khoa |
| 400 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Quỳ Hợp - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 9 |
| 401 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Quỳ Châu - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 2 |
| 402 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Tương Dương - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Xóm Hòa Bắc |
| 403 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đô Lương- Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 4 |
| 404 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Anh Sơn - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 6 |
| 405 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Hoàng Mai - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 3 |
| 406 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Con Cuông - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 2 |
| 407 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thanh Chương - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 9 |
| 408 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Trần Đề - Chi Nhánh Viettel Sóc Trăng | ấp Đầu Giồng |
| 409 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Phù Mỹ - Chi Nhánh Viettel Bình Định | Số 203, Quang Trung |
| 410 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Ngô Mây - Chi Nhánh Viettel Bình Định | Số 105, Ngô Mây |
| 411 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Hoài ân - Chi Nhánh Viettel Bình Định | Số 177, Nguyễn Tất Thành |
| 412 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Lý Nhân | Số nhà 23, khu phố 2 |
| 413 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thanh Liêm | Xóm 4, phố Tâng |
| 414 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bình Lục | Tiểu khu Bình Thắng |
| 415 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Duy Tiên | Số 151 - Nguyễn Hữu Tiến |
| 416 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kim Bảng | Số 170 - Quang Trung |
| 417 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Phủ Lý | Số 106, đường Nguyễn Văn Trỗi |
| 418 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thanh Ba Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 5 |
| 419 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Cẩm Khê Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 6 |
| 420 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Hạ Hòa Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 8 |
| 421 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Tân Sơn Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 5 |
| 422 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Yên Lập Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Tân An 2 |
| 423 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Tam Nông Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 7 Tân Hưng |
| 424 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Phù Ninh Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Số 02, đường Nam |
| 425 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đoan Hùng Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu hành chính |
| 426 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Việt Trì Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Số 2669, đường Hùng Vương |
| 427 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thanh Sơn Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Số 40, phố Vàng |
| 428 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thanh Thủy Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu phố La Phù |
| 429 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Lâm Thao Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 5 |
| 430 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Phú Thọ Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Đường Phú An |
| 431 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Ha�I Châu - Chi Nhánh Viettel Đà Nẵng - Tậ | 40 Nguyê�n Thiê Minh Khai |
| 432 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ninh Hải - Chi Nhánh Viettel Ninh Th | Khánh Sơn |
| 433 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thuận Bắc - Chi Nhánh Viettel Ninh | Thôn Ba Tháp |
| 434 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ninh Sơn - Chi Nhánh Viettel Ninh Th | Khu phố 3 |
| 435 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bác ái - Chi Nhánh Viettel Ninh Thuậ | Thôn Tà Lú 1 |
| 436 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ninh Phước - Chi Nhánh Viettel Ninh | Khu phố 4 |
| 437 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Phan Rang Tháp Chàm - Chi Nhánh | Số 24 Trần Phú |
| 438 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thuận Nam - Chi Nhánh Viettel Ninh T | Thôn Quán Thẻ 1 |
| 439 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Lạc Dương - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Khu phố Langbiang |
| 440 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đông Hải - Chi Nhánh Viettel Bạc Liê | Số 103, ấp 2 |
| 441 | 0100109106 | Trung Tâm Thương Mại Viettel Hà Nam - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễ | Quốc lộ 1A, đường Lê Hoàn |
| 442 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đơn Dương - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 234 đường 2/4 |
| 443 | 0100109106 | Trung Tâm Phần Mềm Viettel-Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quâ | Số 1 Giang Văn Minh |
| 444 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel An Giang-Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 22-23 Hà Hoàng Hổ |
| 445 | 0100109106 | Trung Tâm Đào Tạo Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Qu | null |
| 446 | 0100109106 | Trung Tâm Thương Mại Viettel Yên Bái - Chi Nhánh Tập Đoàn Vi | Tổ 3 |
| 447 | 0100109106 | Viettel Hà Nội - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 1, phố Giang Văn Minh |
| 448 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phước Long - Chi Nhánh Viettel Bạc L | Số 309, ấp Long Thành |
| 449 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đam Rông - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Thôn 6, Phi Có |
| 450 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hòa Bình - Chi Nhánh Viettel Bạc Liê | Số A3, Trung Tâm Thương Mại Hòa Bình |
| 451 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Phan Đình Phùng - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồn | Số 54B, Phan Đình Phùng |
| 452 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Vĩnh Lợi - Chi Nhánh Viettel Bạc Liê | Số 109, ấp Cái Dầy |
| 453 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Lâm Hà - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 10, Khu phố Đồng Tâm |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100109106 | Chi nhánh Cty điện tử viễn thông quân đội | 107 Xô viết Nghệ tĩnh |
| 2 | 0100109106 | CN 3 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 166 KP 3 Lý Thường Kiệt, thị trấn Hóc Môn |
| 3 | 0100109106 | CN 4 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 27-27A La Xuân Oai, phường Tăng Nhơn Phú A |
| 4 | 0100109106 | CN 5 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 136A Hoà Bình, phường Hoà Thạnh |
| 5 | 0100109106 | CN 6 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 58 Tân Canh, phường 1 |
| 6 | 0100109106 | CN 7 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 214-216 Phan Xích Long, phường 2 |
| 7 | 0100109106 | CN 8 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 592 đường 3/2, phường 17 |
| 8 | 0100109106 | CN 1 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 428 Huỳnh Tấn Phát, thị trấn nhà bè |
| 9 | 0100109106 | CN 2 - Tổng công ty viễn thông Quân đội | 45-47 (Lô C5-C6) đường 320 Phạm Hùng, phường 5 |
| 10 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Hà Nội 2 - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 495 đường Quang Trung |
| 11 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hà Nội 2- TCT viễn thông quân đội | Số 473 đường Quang Trung,p.La Khê |
| 12 | 0100109106 | Nhà Máy Nước Khoáng Thiên An - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 02, đường Nguyễn Sỹ Sách |
| 13 | 0100109106 | Chi nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội - Khách sạn Viettel X | Số 147C Thùy Vân |
| 14 | 0100109106 | TT bưu chính | 154 thái hà |
| 15 | 0100109106 | TT XNK | 16 láng |
| 16 | 0100109106 | Xĩ nghiệp XLCT | null |
| 17 | 0100109106 | CN 1 - Tổng công ty viễn thông quân đội tại TP Hà Nội | 410 Nguyễn Văn Cừ P.Bồ Đề |
| 18 | 0100109106 | CN 2 - Tổng công ty viễn thông quân đội tại TP Hà Nội | 123 Lê Văn Lương p.Nhân Chính |
| 19 | 0100109106 | CN 3 - Tổng công ty viễn thông quân đội tại TP Hà Nội | Số 6 Ngõ 5 Trần Quý Kiên p.Dịch vọng |
| 20 | 0100109106 | CN 4 - Tổng công ty viễn thông quân đội tại TP Hà Nội | Số 63 Kim Đồng P.Giáp Bát |
| 21 | 0100109106 | CN 5 - Tổng công ty viễn thông quân đội tại TP Hà Nội | Số 42/28B Điện Biên Phủ P.Điện Biên |
| 22 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Hưng Yên - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 523 Nguyễn Văn Linh |
| 23 | 0100109106 | VPĐD miền Nam- Tập đoàn viễn thông quân đội | Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, phường 12 |
| 24 | 0100109106 | CN kỹ thuật Cao Bằng Tổng công ty viễn thông Quân đội | 183 phố kim Đồng, phường Hợp Giang |
| 25 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bắc Kạn - TCT viễn thông quân đội | Tổ 1A phường Đức Xuân |
| 26 | 0100109106 | CN kỹ thuật Quảng Ngãi - TCT viễn thông quân đội | 361 Hùng Vương, phường Trần Phú |
| 27 | 0100109106 | CN kỹ thuật thừa thiên huế - TCT viễn thông quân đội | 8/53 Hàm Nghi |
| 28 | 0100109106 | CN kỹ thuật Khánh Hoà - TCT viễn thông quân đội | 33 Mạc Đĩnh Chi, phường phước tiến |
| 29 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hưng Yên - TCT viễn thông quân đội | Số 239 Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung |
| 30 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hà Tây - TCT viễn thông quân đội | Thôn Triều Đông, xã Cổ Đông |
| 31 | 0100109106 | CN kỹ thuật Ninh Thuận - TCT viễn thông quân đội | Số 648B đường Thống Nhất, phường Đạo Long |
| 32 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hà Tĩnh - TCT viễn thông quân đội | 332 Hà Huy Tập, P.Hà Huy Tập |
| 33 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bắc Ninh - TCT viễn thông quân đội | Số 15A đường Nguyễn Đăng, phường Suối Hoa |
| 34 | 0100109106 | CN kỹ thuật Đắklắk - TCT viễn thông quân đội | Số 87 đường Ngô Quyền, phường Tân Lợi |
| 35 | 0100109106 | CN kỹ thuật Đồng Nai - TCT viễn thông quân đội | Số O71 khu nhà ở đường Đồng Khởi, KP3, phường Tam Hoà |
| 36 | 0100109106 | CN kỹ thuật Phú Yên - TCT viễn thông quân đội | Lô E30 khu đô thị Hưng Phú, P.5 |
| 37 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hoà Bình - TCT viễn thông quân đội | Tổ 13 phường Đồng Tiến (công ty CP du lịch Hoà Bình) |
| 38 | 0100109106 | CN kỹ thuật bạc Liêu - TCT viễn thông quân đội | 182C/4 Quốc lộ 1A, đường Nguyễn Đình Chiểu, khóm 2, P.7 |
| 39 | 0100109106 | CN kỹ thuật Thái Bình - TCT viễn thông quân đội | L20/1 khu đô thị I, đường Trần Thái Tông, P.Tiền Phong |
| 40 | 0100109106 | CN kỹ thuật Quảng Bình - TCT viễn thông quân đội | 12 Hồ Xuân Hương, P.Đồng Mỹ |
| 41 | 0100109106 | CN kỹ thuật Đà Nẵng - TCT viễn thông quân đội | 548 Trương Nữ Vương |
| 42 | 0100109106 | CN TP HCM Tổng công ty viễn thông quân đội | 158/2A Hoàng Hoa Thám, phường 12 |
| 43 | 0100109106 | CN kỹ thuật Đắk Nông - TCT viễn thông quân đội | Số 21 đường Trần Hưng Đạo, phường Nghĩa Thành |
| 44 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bình Dương - TCT viễn thông quân đội | 3/23 Đại Lộ Bình Dương, phường Phú Thọ |
| 45 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Bến Tre - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 67C, Đại lộ Đồng Khởi |
| 46 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Tuyên Quang - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 113, đường Bình Thuận, tổ 29 |
| 47 | 0100109106 | Viettel Hưng Yên - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 537 Nguyễn Văn Linh |
| 48 | 0100109106 | Viettel Bắc Ninh-Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Phố Vũ |
| 49 | 0100109106 | Viettel Tuyên Quang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Đường Bình Thuận, tổ 26 |
| 50 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Hậu Giang - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | số 1/5, đường Lê Hồng Phong, Khu vực 4 |
| 51 | 0100109106 | Công ty điện thoại đường dài Viettel | Số 01 phố Giang Văn Minh, phường Kim Mã |
| 52 | 0100109106 | Công ty Internet Viettel | Số 01 phố Giang Văn Minh, phường Kim Mã |
| 53 | 0100109106 | Tổng Công Ty Viễn Thông Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Th | Số 01, phố Giang Văn Minh |
| 54 | 0100109106 | Tổng Công Ty Mạng Lưới Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thô | Lô B1C, Cụm SXTTCN&CNN |
| 55 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Lạng Sơn - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Đường Hùng Vương |
| 56 | 0100109106 | Viettel Bắc Kạn - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tổ 8 |
| 57 | 0100109106 | Viettel Thái Nguyên - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 4 |
| 58 | 0100109106 | Viettel Thái Bình - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tòa nhà Viettel Thái Bình, số 431, phố Trần Hưng Đạo |
| 59 | 0100109106 | Viettel Bạc Liêu - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 02, Quốc lộ 1A |
| 60 | 0100109106 | Viettel Quảng Ninh - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tổ 41, khu 3 |
| 61 | 0100109106 | Viettel Bình Thuận - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tầng 8, Tòa nhà Viettel Bình Thuận |
| 62 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Thừa Thiên Huế - Tập Đoàn Viễn Thông Quân | 11 Lý Thường Kiệt |
| 63 | 0100109106 | Viettel Bắc Giang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Lô 4A, đường Hoàng Văn Thụ |
| 64 | 0100109106 | Viettel Gia Lai � Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | 30 Phan Đình Phùng |
| 65 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Cao Bằng - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Lô 10, Khu đô thị mới |
| 66 | 0100109106 | Viettel Ninh Bình - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 18, đường Trần Hưng Đạo |
| 67 | 0100109106 | Viettel Hà Tĩnh - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 16 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
| 68 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Bình Định - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 01 đường Đinh Bộ Lĩnh |
| 69 | 0100109106 | Viettel An Giang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 198 Hà Hoàng Hổ |
| 70 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Vĩnh Long - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội ( | Số 1B đường Trưng Nữ Vương |
| 71 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Hải Phòng - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Đường Lê Hồng Phong |
| 72 | 0100109106 | Viettel Đồng Nai - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 18-19-20, đường Đồng Khởi |
| 73 | 0100109106 | Viettel Thanh Hóa - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tòa nhà Viettel, Nam Đại Lộ Lê Lợi |
| 74 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Nghệ An - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tòa nhà Viettel, đại lộ Lê Nin |
| 75 | 0100109106 | Viettel Kon Tum - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số nhà 202, Đường Lê Hồng Phong |
| 76 | 0100109106 | Viettel Ninh Thuận - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 369 đường 21/8 |
| 77 | 0100109106 | Viettel Bình Phước - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 818 Phú Riềng Đỏ |
| 78 | 0100109106 | Viettel Long An - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 20 Quốc lộ 1, Khu phố Bình Phú |
| 79 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Khánh Hòa - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 42 Phan Chu Trinh |
| 80 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Quảng Nam - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | 121 Hùng Vương |
| 81 | 0100109106 | Viettel Quảng Ngãi - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số: 07B, đường Nguyễn Chánh |
| 82 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Hoà Bình - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Xóm 8 |
| 83 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Quảng Trị - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 01 đường Hoàng Diệu |
| 84 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 1, Nguyễn Đình Chiểu |
| 85 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Bà Rịa Vũng Tàu- Tập Đoàn Viễn Thông Quân | Số 30K2 Trương Văn Bang |
| 86 | 0100109106 | Viettel Sóc Trăng - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 84, Đường Lê Duẩn |
| 87 | 0100109106 | CN Viettel DAK LAK -Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 134 đường Ngô Quyền, phường Tân An |
| 88 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Nam Định - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 02, đường Đông A, Khu đô thị Hòa Vượng |
| 89 | 0100109106 | Viettel Tiền Giang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 66, Đường Đinh Bộ Lĩnh, Khu phố 5 |
| 90 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Đồng Tháp - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 37-39, Lý Thường Kiệt |
| 91 | 0100109106 | Viettel Đắk Nông - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tổ 4, đường Tôn Đưc Thắng |
| 92 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Lai Châu - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số nhà 317 - đường Trần Phú |
| 93 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Quảng Bình - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 29, Trần Quang Khải |
| 94 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Phú Yên-Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Tòa nhà Viettel, Đường Hùng Vương |
| 95 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Tây Ninh -Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 969, đường Cách Mạng Tháng Tám, khu phố Hiệp Bình |
| 96 | 0100109106 | Viettel Vĩnh Phúc - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội ( | Khu S1, Khu đô thị Chùa Hà |
| 97 | 0100109106 | Viettel Hà Nam - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Quốc lộ 1A, đường Lê Hoàn |
| 98 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Lào Cai - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | B6, Đại lộ Trần Hưng Đạo |
| 99 | 0100109106 | CN Hà Tây - Tổng công ty Viễn Thông Quân Đội | 652 Quang Trung P.Quang Trung |
| 100 | 0100109106 | Viettel Yên Bái - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Đường Trần Hưng Đạo, tổ 3 |
| 101 | 0100109106 | Viettel Kiên Giang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 654 đường Nguyễn Trung Trực |
| 102 | 0100109106 | Viettel Cần Thơ - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 210, đường Trần Phú |
| 103 | 0100109106 | Viettel Phú Thọ - Chi nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số nhà 1688, đường Hùng Vương |
| 104 | 0100109106 | Viettel Cà Mau- Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 298, Trần Hưng Đạo |
| 105 | 0100109106 | Viettel Hải Dương - Chi Nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân Đội | Số 169, Phố Bạch Đằng |
| 106 | 0100109106 | Chi nhánh KT Lạng Sơn-Tổng công ty viễn thông Quân đội | Số 63 đường Trần Đăng Ninh, P. Tam Thanh |
| 107 | 0100109106 | CN kỹ thuật Gia Lai - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số nhà 15 Lê Thánh Tôn, phường Ia Kring |
| 108 | 0100109106 | CN kỹ thuật lâm đồng tổng công ty viễn thông quân đội | Số 74 đường Hải Thượng, phường 5 |
| 109 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hà Nam - Tổng công ty viễn thông quân đội | Lô 7 A282 KĐT Nam Trần Hưng Đạo |
| 110 | 0100109106 | CN kỹ thuật Điện Biên - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số nhà 46 tổ dân phố 4 phường Mường Thanh |
| 111 | 0100109106 | CN kỹ thuật Ninh Bình - Tổng công ty viễn thông quân đội | Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Thành |
| 112 | 0100109106 | CN kỹ thuật Quảng Ninh - Tổng công ty viễn thông quân đội | Tổ 36 khu 2B phường Bạch Đằng |
| 113 | 0100109106 | CN kỹ thuật Lào Cai - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số nhà 096 đường Nhạc Sơn, phường Duyên Hải |
| 114 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bà Rịa Vũng Tàu - TCT viễn thông quân đội | Số 556/16 Nguyễn An Ninh, phường Nguyễn An Ninh |
| 115 | 0100109106 | CN kỹ thuật Sơn La - Tổng công ty viễn thông quân đội | Đường Trần Đăng Ninh, tổ 4, P.Quyết Thắng |
| 116 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bến Tre - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 345K đường Ao sen Chợ Chùa, phường Phú Khương |
| 117 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hải Dương - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 57 Nguyễn Trác Luân, phường Phạm Ngũ Lão |
| 118 | 0100109106 | CN kỹ thuật Thanh Hoá - Tổng công ty viễn thông quân đội | Toà nhà Viettel, Nam đại lộ Lê Lợi |
| 119 | 0100109106 | CN kỹ thuật thái nguyên tổng công ty viễn thông quân đội | Số 153 đường Hoàng Văn Thụ |
| 120 | 0100109106 | CN kỹ thuật Nghệ An - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 92 Mai Hắc Đế |
| 121 | 0100109106 | CN Kỹ Thuật Quảng trị Tổng Công Ty Viễn Thông Quân Đội | Kiệt 125 Quốc lộ 9 |
| 122 | 0100109106 | CN kỹ thuật Lai Châu - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 317 đường Trần Phú, phường Tân Phong, TX lai châu |
| 123 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bắc Giang-Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 20 đường Xương Giang, phường Trần Phú |
| 124 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hà Giang - Tổng công ty viễn thông quân đội | Đường An Cư, tổ 1, phường Trần Phú |
| 125 | 0100109106 | CN kỹ thuật Tuyên Quang - Tổng công ty viễn thông quân đội | Tổ 35 phường Tân Quang |
| 126 | 0100109106 | CN kỹ thuật Phú Thọ - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 2470A đại lộ Hùng Vương, phường Vân Cơ |
| 127 | 0100109106 | CN kỹ thuật Vĩnh Phúc - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số nhà 747 đường Mê Linh, phường Khai Quang |
| 128 | 0100109106 | CN kỹ thuật Yên Bái - Tổng công ty viễn thông quân đội | Tổ 10 phường Nguyễn Thái Học, |
| 129 | 0100109106 | CN kỹ thuật Hải Phòng - Tổng công ty viễn thông quân đội | Đường Lê Hồng Phong, phường Thành Tô |
| 130 | 0100109106 | CN kỹ thuật Nam Định - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 127 nguyễn Hiền, phường Trần Đăng Ninh |
| 131 | 0100109106 | CN kỹ thuật Kon Tum - Tổng công ty viễn thông quân đội | 191A Đ.Phan Chu Trinh, |
| 132 | 0100109106 | CN kỹ thuật Quảng Nam - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 181 đường Trương Nữ Vương, phường An Mỹ |
| 133 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bình Định - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 502 đường Trần Hưng Đạo, |
| 134 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bình Thuận - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 260 Thủ Khoa Huân, phường Phú Thuỷ |
| 135 | 0100109106 | CN kỹ thuật Bình Phước - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 973 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Bình |
| 136 | 0100109106 | CN kỹ thuật Long An - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 107 Hùng Vương, phường 2 |
| 137 | 0100109106 | CN kỹ thuật Tây Ninh - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 231/4 đường DT 790 ấp Ninh Thọ, xã Ninh Sơn |
| 138 | 0100109106 | CN kỹ thuật Tiền Giang - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 559A Lý Thường Kiệt, phường 5 |
| 139 | 0100109106 | CN kỹ thuật An Giang - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 188A10 K.Bình Khánh 2, P.Bình Khánh |
| 140 | 0100109106 | CN kỹ thuật Cà Mau - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 286 đường Quang Trung, khóm 4, phường 5 |
| 141 | 0100109106 | CN kỹ thuật Cần Thơ - Tổng công ty viễn thông quân đội | 557B trần Quang Diệu, P.An Thới |
| 142 | 0100109106 | CN kỹ thuật Đồng Tháp - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 17-19 Võ Thị Sáu, phường 2 |
| 143 | 0100109106 | Tổng công ty viễn thông quân đội CN kỹ thuật Hậu giang | Số 1/5 đường Lê Hồng Phong, phường IV |
| 144 | 0100109106 | CN kỹ thuật Kiên giang - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 654 đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc |
| 145 | 0100109106 | CN kỹ thuật Sóc Trăng Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 79A Quốc Lộ 1, P.2 |
| 146 | 0100109106 | CN kỹ thuật Trà Vinh - Tổng công ty viễn thông quân đội | Tổ 7 quốc lộ 60 khóm 6, phường 8 |
| 147 | 0100109106 | CN kỹ thuật Vĩnh Long - Tổng công ty viễn thông quân đội | Số 260A ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi |
| 148 | 0100109106 | Viettel Thành Phố Hồ Chí Minh - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thôn | 158/2A Hoàng Hoa Thám |
| 149 | 0100109106 | Trung Tâm Phần Mềm Viễn Thông Viettel- Chi Nhánh Tập Đoàn Vi | Số 1 Giang Văn Minh |
| 150 | 0100109106 | Trung Tâm Phần Mềm Doanh Nghiệp Viettel - Chi Nhánh Tập Đoà | Số 1, Giang Văn Minh |
| 151 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel Trà Vinh - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 156, Nguyễn Đáng, Khóm 6 |
| 152 | 0100109106 | Viettel Sơn La - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 01, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 01 |
| 153 | 0100109106 | Viettel Hà Giang - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số nhà 218B, tổ 13 |
| 154 | 0100109106 | Công ty TNHH Nhà nước một thành viên công trình Viettel | Số 1 đường Giang Văn Minh,p. Kim Mã |
| 155 | 0100109106 | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Viettel | Số 1 Giang Văn Minh |
| 156 | 0100109106 | Viettel Điện Biên - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số nhà 176, Tổ dân phố 15 |
| 157 | 0100109106 | Viettel Bến Tre � Chi Nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân Đội | Số 68C, đường Nguyễn Văn Tư |
| 158 | 0100109106 | Công ty TNHH Nhà nước một thành viên thương mại & XNK Viette | Số 01 phố Giang Văn Minh,p.Kim Mã |
| 159 | 0100109106 | CN Viettel Bình Dương -Tổng công ty viễn thông quân đội | Đường ĐT 743, phường Phú Lợi |
| 160 | 0100109106 | Viettel Đà Nẵng - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | 95 Hùng Vương |
| 161 | 0100109106 | Cn kỹ thuật Hà Nội-TCT viễn thông quân đội | VP7 nhà 17T9 KĐT Trung Hoà Nhân Chính, P.Nhân chính |
| 162 | 0100109106 | Công ty phát triển dịch vụ mới VIETTEL- Tập đoàn viễn thông | Lô B1E Cụm SX tiểu thủ CN và CNN |
| 163 | 0100109106 | Công Ty Bất Động Sản Viettel | Lô D26, Khu đô thị mới Cầu Giấy |
| 164 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Giá Rai - Chi Nhánh Viettel Bạc Liêu | Số 81, ấp 1 |
| 165 | 0100109106 | Tt Nghiên Cứu Công Nghệ Mạng Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Vi | Số 1, đường Trần Hữu Dực |
| 166 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hồng Dân - Chi Nhánh Viettel Bạc Liê | Kiot B1-B2, Trung Tâm Thương Mại Ngan Dừa |
| 167 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Đà Lạt - Chi Nhánh Viettel Lâm | Số 1 Nguyễn Đình Chiểu |
| 168 | 0100109106 | Trung Tâm Phần Mềm Viettel 2 -Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông | Số 1 đường Trần Hữu Dực |
| 169 | 0100109106 | Trung Tâm Nghiên Cứu Thiết Bị Thông Minh Viettel - Chi Nhánh | Số 158/2A Hoàng Hoa Thám |
| 170 | 0100109106 | Viện Nghiên Cứu Và Phát Triển Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn V | Số 380 Lạc Long Quân |
| 171 | 0100109106 | Trung Tâm Đo Lường Chất Lượng Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn V | Số 1, đường Trần Hữu Dục |
| 172 | 0100109106 | Văn Phòng Đại Diện Miền Trung - Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | 671 Ngô Quyền |
| 173 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đức Trọng - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 749, quốc lộ 20 |
| 174 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Di Linh - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 812, Hùng Vương |
| 175 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Bảo Lộc - Chi Nhánh Viettel Lâm | Số 02 Lê Thị Pha |
| 176 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Cát Tiên - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 626, khu phố 6 |
| 177 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đạtẻh - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 5 đường 3 tháng 2, khu phố 1C |
| 178 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Bảo Lâm - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Khu II |
| 179 | 0100109106 | Công Ty Truyền Thông Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thôn | Số 1 Giang Văn Minh |
| 180 | 0100109106 | Trung Tâm Thương Mại Viettel Sơn La- Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn | Số 1, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 1 |
| 181 | 0100109106 | Nhà Máy In Viettel Thành Phố Hồ Chí Minh - Chi Nhánh Tập Đoà | Lô C5-4 Đường D4, Khu công nghiệp Tân Phú Trung |
| 182 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Ngô Quyền - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - Tập | Số 143 Ngô Quyền |
| 183 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Buôn Đôn - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk | Thôn 15 |
| 184 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Cư M'Gar - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk | Số 80 đường Hùng Vương |
| 185 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông Buk - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắ | Số 41 Trần Hưng Đạo |
| 186 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Lăk - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - Tậ | Thôn 1 |
| 187 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ea Kar - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - | Số 206 Nguyễn Tất Thành |
| 188 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Dĩ An - Chi Nhánh Viettel Bình Dương | Số 15/6, khu phố Thắng Lợi 2 |
| 189 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bến Cát - Chi Nhánh Viettel Bình Dươ | 472 Hùng Vương, tổ 14 |
| 190 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Dầu Tiếng - Chi Nhánh Viettel Bình D | Số 6/12, khu phố 4B |
| 191 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Giáo - Chi Nhánh Viettel Bình Dư | 167 - 168 Độc Lập, khu phố 2 |
| 192 | 0100109106 | Trung Tâm Vietel Thị Xã Thủ Dầu Một - Chi Nhánh Viettel Bình | Số 3/23 Đại lộ Bình Dương |
| 193 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tân Uyên - Chi Nhánh Viettel Bình Dư | tổ 2, khu phố 7 |
| 194 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thuận An - Chi Nhánh Viettel Bình Dư | 77 Bis Nguyễn Văn Tiết |
| 195 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Buôn Ma Thuột-Chi Nhánh Viettel | Số 87 Ngô Quyền |
| 196 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ea Hleo - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk | Số 440 Giải Phóng |
| 197 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ea Súp - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - | Số 48A Hùng Vương |
| 198 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông Na - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk | 44 Nguyễn Tất Thành |
| 199 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Cư Kuin - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk | Thôn 1 |
| 200 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông P ăk - Chi Nhánh Viettel Đắk L | Số 324 Giải Phóng |
| 201 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện M'Đrăk - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - | Số 113 Nguyễn Tất Thành |
| 202 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông Bông - Chi Nhánh Viettel Đắk L | Khối 6 |
| 203 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Lê Duẩn - Chi Nhánh Viettel Đắk Lắk - Tập Đ | Số 491 đường Lê Duẩn |
| 204 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông Năng - Chi Nhánh Viettel Đắk L | Khối 3 |
| 205 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Cái Nước - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 48, Tân Duyệt, khóm 1 |
| 206 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Cà Mau - Chi Nhánh Viettel Cà Ma | Số 18, đường Nguyễn Ngọc Sanh |
| 207 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Năm Căn - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | F1D, khu vực 1, khóm 2 |
| 208 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Tắc Vân - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 225B, quốc lộ 1A, ấp 3 |
| 209 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ngọc Hiển - Chi Nhánh Cà Mau | ấp Kinh 3 |
| 210 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Phường 8 - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 128A, đường Nguyễn Tất Thành |
| 211 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Phường 9 - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 324, đường Nguyễn Trãi, khóm 5 |
| 212 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Tân - Chi Nhánh Cà Mau | Khóm 1 |
| 213 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Trần Văn Thời - Chi Nhánh Viettel Cà | Số 79, khóm 7 |
| 214 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đầm Dơi - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 43, đường Dương Thị Cẩm Vân, khóm 4 |
| 215 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thới Bình - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 223, khóm 8 |
| 216 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện U Minh - Chi Nhánh Viettel Cà Mau | Số 40, khóm 4 |
| 217 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Bắc Ninh � Chi Nhánh Viettel Bắc | Số 387 đường Ngô Gia Tự |
| 218 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Tiên Du � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | Phố Hai Bà Trưng |
| 219 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Quế Võ � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | Số 175 |
| 220 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thuận Thành -Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | null |
| 221 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Từ Sơn � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | Đường Trần Phú |
| 222 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Lương Tài � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | Tân Dân |
| 223 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Gia Bình � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | null |
| 224 | 0100109106 | Trung Tâm Vietel Yên Phong � Chi Nhánh Viettel Bắc Ninh | Số 191 |
| 225 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Châu Thành - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 76 khu phố 2 |
| 226 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Bình Đại - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 76 Khu phố 2 |
| 227 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Bến Tre - Chi Nhánh Viettel Bến | Số 25C đường Đoàn Hoàng Minh |
| 228 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Giồng Trôm - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | 563 ấp 5 |
| 229 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Chợ Lách - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 238/10A KP 1 |
| 230 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Mỏ Cày Nam - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 204 Quốc lộ 60, ấp Hội Yên |
| 231 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Mỏ Cày Bắc - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Thửa đất số 1389, tờ bản đồ số 3, ấp Phước Khánh |
| 232 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thạnh Phú - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 174 ấp 10 |
| 233 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Ba Tri - Chi Nhánh Viettel Bến Tre | Số 41/A 1 Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 |
| 234 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phù Cừ-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 171 K1 |
| 235 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Mỹ Hào-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 15 Phố Nối |
| 236 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Khoái Châu-Chi Nhánh Viettel Hưng Yê | . |
| 237 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Văn Giang-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 82 |
| 238 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tiên Lữ-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 307 đường Nguyễn Trãi |
| 239 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kim Động-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 39 |
| 240 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện ân Thi-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Só 40 Phạm Ngũ Lão |
| 241 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Yên Mỹ-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Thôn Đại Hưng |
| 242 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Văn Lâm-Chi Nhánh Viettel Hưng Yên | Số 262 Chợ Đường Cái |
| 243 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sa Thầy - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Thôn 2 |
| 244 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kon Plong - Chi Nhánh Viettel Kon Tu | Thôn Măng Đen |
| 245 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đăk Glei - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Thôn 16/5 |
| 246 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đăk Hà - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Số nhà 01, Đường Chu Văn An |
| 247 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đăk Tô - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Số nhà 298, Đường Hùng Vương |
| 248 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kon Rẫy - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Thôn 9 |
| 249 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ngọc Hồi - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Số nhà 95, Đường Hùng Vương |
| 250 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tumơrông - Chi Nhánh Viettel Kon Tum | Thôn Mô Pả |
| 251 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Kon Tum - Chi Nhánh Viettel Kon | Số nhà 193, Đường Lê Hồng Phong |
| 252 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Tây Ninh- Chi Nhánh Viettel Tây Nin | Số 282, đường 30-4, khu phố 2 |
| 253 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hòa Thành- Chi Nhánh Viettel Tây Nin | Số 65, đường Tôn Đức Thắng |
| 254 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Gò Dầu-Chi Nhánh Viettel Tây Ninh | Số 275, khu phố Rạch Sơn |
| 255 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Trảng Bàng-Chi Nhánh Viettel Tây Nin | ấp Lộc An |
| 256 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bến Cầu-Chi Nhánh Viettel Tây Ninh | Số 144, khu phố 1 |
| 257 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sơn Tịnh - Chi Nhánh Viettel Quảng N | Thôn Trường Thọ Tây |
| 258 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sơn Hà - Chi Nhánh Viettel Quảng Ngã | Thôn Hàng Gòn |
| 259 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Châu Thành-Chi Nhánh Viettel Tây Nin | Số 1272, khu phố 2 |
| 260 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tân Biên-Chi Nhánh Viettel Tây Ninh | Số 146, đường Nguyễn Văn Linh, khu phố 3 |
| 261 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tân Châu-Chi Nhánh Viettel Tây Ninh | Số 141, khu phố 1 |
| 262 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Dương Minh Châu-Chi Nhánh Viettel Tâ | Số 356, khu phố 2 |
| 263 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tư Nghĩa - Chi Nhánh Viettel Quảng N | Tổ dân phố II |
| 264 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nghĩa Hành - Chi Nhánh Viettel Quảng | Thôn Phú Bình Trung |
| 265 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Mộ Đức - Chi Nhánh Viettel Quảng Ngã | Tổ dân phố 1 |
| 266 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ba Tơ - Chi Nhánh Viettel Quảng Ngãi | 93 Phạm Văn Đồng |
| 267 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Lý Sơn - Chi Nhánh Viettel Quảng Ngã | Thôn Đông |
| 268 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Trà Bồng - Chi Nhánh Viettel Quảng N | Tổ dân phố I |
| 269 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Quảng Ngãi - Chi Nhánh Viettel Q | 437 Hùng Vương |
| 270 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bình Sơn - Chi Nhánh Viettel Quảng N | Tổ dân phố I |
| 271 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Bình Đông - Chi Nhánh Viettel Quảng Ngãi | Thôn Tâ Hy |
| 272 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đức Phổ - Chi Nhánh Viettel Quảng Ng | Tổ dân phố II |
| 273 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sông Hinh - Chi Nhánh Viettel Phú Yê | Số 165 Nguyễn Trãi, Khu Phố 4 |
| 274 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tây Hòa - Chi Nhánh Viettel Phú Yên | Thôn Phú Thứ |
| 275 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sông Cầu - Chi Nhánh Viettel Phú Yên | Số 109 Nguyễn Huệ |
| 276 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Hòa-Chi Nhánh Viettel Phú Yên | Thôn Phong Niên |
| 277 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đông Hòa-Chi Nhánh Viettel Phú Yên-T | Thôn 2 |
| 278 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sơn Hòa-Chi Nhánh Viettel Phú Yên-Tậ | Số 133 Trần Phú |
| 279 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tuy An-Chi Nhánh Viettel Phú Yên-Tập | Khu phố Trường Xuân |
| 280 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Tuy Hòa-Chi Nhánh Viettel Phú Yê | Số 340 Bà Triệu |
| 281 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đồng Xuân-Chi Nhánh Viettel Phú Yên- | Thôn Long Châu |
| 282 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đức Thọ - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Khối 10 |
| 283 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hương Khê - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩn | Khối 3 |
| 284 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Hà Tĩnh - Chi Nhánh Viettel Hà T | Số 187 Trần Phú |
| 285 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Cẩm Xuyên - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩn | Khối 10 |
| 286 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Can Lộc - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Khối 12 |
| 287 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Lộc Hà - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Thị tứ Thạch Châu |
| 288 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Vũ Quang - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Khối 4 |
| 289 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nghi Xuân - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩn | Thôn Lam Thủy |
| 290 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thạch Hà - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Số 1 ngõ 15 tổ 4 |
| 291 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Hồng Lĩnh - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩ | Số 31 Quang Trung |
| 292 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kỳ Anh - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩnh | Khu phố 3 |
| 293 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hương Sơn - Chi Nhánh Viettel Hà Tĩn | Khối 2 |
| 294 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Tây Bắc - Chi Nhánh Viettle Sơn La | Số 252, Đường Lê Duẩn, Tổ 1 |
| 295 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Sốp Cộp - Chi Nhánh Viettel Sơn La | Bản Hua Mường |
| 296 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Nông Trường - Chi Nhánh Viettle Sơn La | Tiểu khu 12 |
| 297 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bắc Yên - Chi Nhánh Viettel Sơn La | Số nhà 319, Tiểu khu 3 |
| 298 | 0100109106 | Ban Quản Lý Điều Hành Các Dự án - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Th | Số 1 đường Trần Hữu Dực |
| 299 | 0100109106 | Văn phòng đại diện miền nam- Tập đoàn viễn thông Quân đội | 158/2A Hoàng Hoa Thám |
| 300 | 0100109106 | Trung Tâm Thể Thao Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Q | Số 1 đường Trần Hữu Dực |
| 301 | 0100109106 | Trung Tâm Phần Mềm Viettel 1 - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông | Số 1 đường Trần Hữu Dực |
| 302 | 0100109106 | Tt Nctb Truy Cập Vô Tuyến Băng Rộng Viettel - Cn Tập Đoàn Vi | Số 1 Trần Hữu Dực |
| 303 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Phan Thiết - Chi Nhánh Viettel B | Số 30 Trần Hưng Đạo |
| 304 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tánh Linh - Chi Nhánh Viettel Bình T | Số 64 Nguyễn Tất Thành |
| 305 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đức Linh - Chi Nhánh Viettel Bình Th | Số 139 Trần Hưng Đạo |
| 306 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tuy Phong - Chi Nhánh Viettel Bình T | Số 40 Đường 17/4 |
| 307 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bắc Bình - Chi Nhánh Viettel Bình Th | Số 190 Nguyễn Tất Thành |
| 308 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hàm Tân - Chi Nhánh Viettel Bình Thu | Khu phố 1 |
| 309 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Lagi - Chi Nhánh Viettel Bình Thuận | Số 170 Thống Nhất |
| 310 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hàm Thuận Bắc - Chi Nhánh Viettel Bì | Thôn Lập Hòa |
| 311 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hàm Thuận Nam - Chi Nhánh Viettel Bì | Khu phố Lập Hòa |
| 312 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Quý - Chi Nhánh Viettel Bình Thu | Thôn Quý Thạnh |
| 313 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Trực Ninh | 12A2 đường Điện Biên |
| 314 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Nam Trực | Số 01 phố Quán Triền |
| 315 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Giao Thủy | Khu 5B |
| 316 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Nam Định | 125 Hai Bà Trưng |
| 317 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Hải Hậu | 104 Khu 1 |
| 318 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Mỹ Lộc | null |
| 319 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Vụ Bản | 260 đường Lương Thế Vinh |
| 320 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Xuân Trường | Tổ 18 |
| 321 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Nghĩa Hưng | 71 Khu phố 1 |
| 322 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel ý Yên | Ngã tư phố cháy |
| 323 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Pleiku - Chi Nhánh Viettel Gia L | 15 Lê Thánh Tôn |
| 324 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Biển Hồ - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 813 Phạm Văn Đồng |
| 325 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Chư Păh - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | Khối phố 3 |
| 326 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Nguyễn Văn Trỗi - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 15A Nguyễn Văn Trỗi |
| 327 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Mang Yang - Chi Nhánh Viettel Gia La | 07 Lý Thái Tổ |
| 328 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã An Khê - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 348 Quang Trung |
| 329 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kbang - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 83 Quang Trung |
| 330 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kôngchro - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 338 Nguyễn Huệ |
| 331 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Chư Sê - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 837 Hùng Vương |
| 332 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Nguyễn Thiện Thuật - Chi Nhánh Viettel Gia | 46A-46B Nguyễn Thiện Thuật |
| 333 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đăk Đoa - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 50 Đinh Tiên Hoàng |
| 334 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đức Cơ - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 334 Quang Trung |
| 335 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Iagrai - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 333 Hùng Vương |
| 336 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đăk Pơ - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | Thôn 2 |
| 337 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Chư Pưh - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | Thôn Hòa Tín |
| 338 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Thiện - Chi Nhánh Viettel Gia La | Khu phố 1, Quốc lộ 25 |
| 339 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Ayunpa - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 40 Nguyễn Huệ |
| 340 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Krông Pa - Chi Nhánh Viettel Gia Lai | 137 Hùng Vương |
| 341 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Chư Prông - Chi Nhánh Viettel Gia La | 138 Hùng Vương |
| 342 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đông Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số nhà 125 khối 3 |
| 343 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thiệu Hóa - Chi Nhánh Vietel Thanh H | Số nhà 176, tiểu khu 4 |
| 344 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Triệu Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh | số 4 Tô Vĩnh Diện |
| 345 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hà Trung - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số 307 tiểu khu 3 |
| 346 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thọ Xuân - Chi Nhánh Viettel Hanh Ho | Khu 01 |
| 347 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Yên Định - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số 19B, Khu 05 |
| 348 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Thanh Hóa - Chi Nhánh Viettel Th | Nam Đại lộ Lê Lợi |
| 349 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hậu Lộc - Chi Nhánh Viettel Thanh Ho | Khu 02 |
| 350 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Bím Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số 03 Khu phố 11 |
| 351 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Sầm Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số nhà 58 đường Lê Lợi |
| 352 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Mường Lát - Chi Nhánh Viettel Thanh | Khu 02 |
| 353 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Quan Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Khu phố 6 |
| 354 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Quan Hóa - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Khu 5 |
| 355 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Lang Chánh - Chi Nhánh Viettel Thanh | Tổ 02, phố 01 |
| 356 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hoằng Hóa - Chi Nhánh Viettel Thanh | Tiểu khu Vinh Sơn |
| 357 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thạch Thành Chi Nhánh Viettel Thanh | Số 334 Khu 06 |
| 358 | 0100109106 | Triung Tâm Viettel Huyện Tĩnh Gia - Chi Nhánh Viettel Thanh | Số 13, tiểu khu 06 |
| 359 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nông Cống - Chi Nhánh Viettel Thanh | Tiểu khu Nam Giang |
| 360 | 0100109106 | Trung Tâm Vietel Huyện Quảng Xương - Chi Nhánh Viettel Thanh | Số 33, khu phố 2 |
| 361 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Vĩnh Lộc - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số nhà 95 tiểu khu 1 |
| 362 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Như Thanh - Chi Nhánh Viettel Thanh | Ki ốt số 03 |
| 363 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thường Xuân - Chi Nhánh Viettel Than | Khu 02 |
| 364 | 0100109106 | Trung Tâm Vietel Huyện Như Xuân - Chi Nhánh Viettel Thanh Ho | Khu phố 02 |
| 365 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Cẩm Thủy - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Tổ 02 |
| 366 | 0100109106 | Trung Tâm Vittel Huyện Bá Thước - Chi Nhánh Viettel Thanh Ho | Phố 03 |
| 367 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ngọc Lặc - Chi Nhánh Viettel Thanh H | Số 146 Nguyễn Trãi |
| 368 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nga Sơn - Chi Nhánh Viettel Thanh Ho | Số 47 tiểu khu 02 |
| 369 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Tam Kỳ - Chi Nhánh Viettel Quảng | 39 Phan Bội Châu |
| 370 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Núi Thành - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 371 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phú Ninh - Chi Nhánh Viettel Quảng N | null |
| 372 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tiên Phước - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 373 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bắc Trà My - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 374 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nam Trà My - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 375 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thăng Bình - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 376 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Duy Xuyên - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 377 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phước Sơn - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 378 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Quế Sơn - Chi Nhánh Viettel Quảng Na | null |
| 379 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hiệp Đức - Chi Nhánh Viettel Quảng N | null |
| 380 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nông Sơn - Chi Nhánh Viettel Quảng N | null |
| 381 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đại Lộc - Chi Nhánh Viettel Quảng Na | null |
| 382 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Hội An - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 383 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Nam Giang - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 384 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Tây Giang - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 385 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Điện Bàn - Chi Nhánh Viettel Quảng N | null |
| 386 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đông Giang - Chi Nhánh Viettel Quảng | null |
| 387 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Vinh - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Số 91, Nguyễn Thị Minh Khai |
| 388 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Nguyễn Thị Minh Khai- Chi Nhánh Viettel Ngh | Số 115, Nguyễn Thị Minh Khai |
| 389 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Yên Thành - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 2 |
| 390 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Hưng Nguyên - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 15 |
| 391 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Cửa Lò - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 2 |
| 392 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Nghi Lộc - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 3 |
| 393 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Diễn Châu - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 4 |
| 394 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Quế Phong - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 3 |
| 395 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Kỳ Sơn - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 3 |
| 396 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thái Hoà - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 250 |
| 397 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Quỳnh Lưu - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 6 |
| 398 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Tân Kỳ - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 6 |
| 399 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Nam Đàn - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Xuân Khoa |
| 400 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Quỳ Hợp - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 9 |
| 401 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Quỳ Châu - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 2 |
| 402 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Tương Dương - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Xóm Hòa Bắc |
| 403 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đô Lương- Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 4 |
| 404 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Anh Sơn - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 6 |
| 405 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Hoàng Mai - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 3 |
| 406 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Con Cuông - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 2 |
| 407 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thanh Chương - Chi Nhánh Viettel Nghệ An | Khối 9 |
| 408 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Trần Đề - Chi Nhánh Viettel Sóc Trăng | ấp Đầu Giồng |
| 409 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Phù Mỹ - Chi Nhánh Viettel Bình Định | Số 203, Quang Trung |
| 410 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Ngô Mây - Chi Nhánh Viettel Bình Định | Số 105, Ngô Mây |
| 411 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Hoài ân - Chi Nhánh Viettel Bình Định | Số 177, Nguyễn Tất Thành |
| 412 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Lý Nhân | Số nhà 23, khu phố 2 |
| 413 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thanh Liêm | Xóm 4, phố Tâng |
| 414 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bình Lục | Tiểu khu Bình Thắng |
| 415 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Duy Tiên | Số 151 - Nguyễn Hữu Tiến |
| 416 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Kim Bảng | Số 170 - Quang Trung |
| 417 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Phủ Lý | Số 106, đường Nguyễn Văn Trỗi |
| 418 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thanh Ba Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 5 |
| 419 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Cẩm Khê Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 6 |
| 420 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Hạ Hòa Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 8 |
| 421 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Tân Sơn Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 5 |
| 422 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Yên Lập Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Tân An 2 |
| 423 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Tam Nông Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 7 Tân Hưng |
| 424 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Phù Ninh Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Số 02, đường Nam |
| 425 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đoan Hùng Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu hành chính |
| 426 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Việt Trì Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Số 2669, đường Hùng Vương |
| 427 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thanh Sơn Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Số 40, phố Vàng |
| 428 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thanh Thủy Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu phố La Phù |
| 429 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Lâm Thao Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Khu 5 |
| 430 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thị Xã Phú Thọ Chi Nhánh Viettel Phú Thọ | Đường Phú An |
| 431 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Ha�I Châu - Chi Nhánh Viettel Đà Nẵng - Tậ | 40 Nguyê�n Thiê Minh Khai |
| 432 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ninh Hải - Chi Nhánh Viettel Ninh Th | Khánh Sơn |
| 433 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thuận Bắc - Chi Nhánh Viettel Ninh | Thôn Ba Tháp |
| 434 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ninh Sơn - Chi Nhánh Viettel Ninh Th | Khu phố 3 |
| 435 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Bác ái - Chi Nhánh Viettel Ninh Thuậ | Thôn Tà Lú 1 |
| 436 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Ninh Phước - Chi Nhánh Viettel Ninh | Khu phố 4 |
| 437 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Thành Phố Phan Rang Tháp Chàm - Chi Nhánh | Số 24 Trần Phú |
| 438 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Thuận Nam - Chi Nhánh Viettel Ninh T | Thôn Quán Thẻ 1 |
| 439 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Lạc Dương - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Khu phố Langbiang |
| 440 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Đông Hải - Chi Nhánh Viettel Bạc Liê | Số 103, ấp 2 |
| 441 | 0100109106 | Trung Tâm Thương Mại Viettel Hà Nam - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễ | Quốc lộ 1A, đường Lê Hoàn |
| 442 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đơn Dương - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 234 đường 2/4 |
| 443 | 0100109106 | Trung Tâm Phần Mềm Viettel-Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quâ | Số 1 Giang Văn Minh |
| 444 | 0100109106 | Chi Nhánh Viettel An Giang-Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 22-23 Hà Hoàng Hổ |
| 445 | 0100109106 | Trung Tâm Đào Tạo Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Qu | null |
| 446 | 0100109106 | Trung Tâm Thương Mại Viettel Yên Bái - Chi Nhánh Tập Đoàn Vi | Tổ 3 |
| 447 | 0100109106 | Viettel Hà Nội - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 1, phố Giang Văn Minh |
| 448 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Phước Long - Chi Nhánh Viettel Bạc L | Số 309, ấp Long Thành |
| 449 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Đam Rông - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Thôn 6, Phi Có |
| 450 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Hòa Bình - Chi Nhánh Viettel Bạc Liê | Số A3, Trung Tâm Thương Mại Hòa Bình |
| 451 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Phan Đình Phùng - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồn | Số 54B, Phan Đình Phùng |
| 452 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Huyện Vĩnh Lợi - Chi Nhánh Viettel Bạc Liê | Số 109, ấp Cái Dầy |
| 453 | 0100109106 | Trung Tâm Viettel Lâm Hà - Chi Nhánh Viettel Lâm Đồng | Số 10, Khu phố Đồng Tâm |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 7 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ Ch | B73 Đường số 3, Khu dõn cư Kim Sơn |
| 2 | 0100109106 | Trung Tõm Chăm Súc Khỏch Hàng Thành Phố Hồ Chớ Minh - Chi Nh | Lụ III, Đường 19/5, Khu cụng nghiệp Tõn Bỡnh |
| 3 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 12 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ C | 1152/9 Nguyễn Văn Quỏ |
| 4 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận Bỡnh Tõn - Chi Nhỏnh Viettel Thành Ph | 6-8 Đường 34, Khu 2 |
| 5 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận Tõn Phỳ - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố | 873 õu Cơ |
| 6 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 08 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ C | 154-156 Cao Lỗ |
| 7 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 2 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ Ch | 311-K3, K4 tổ 1 |
| 8 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 11 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ C | 86 Hũa Bỡnh |
| 9 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận Bỡnh Thạnh - Chi Nhỏnh Viettel Thành | 78-80 Đường số 3, Cư xỏ Chu Văn An |
| 10 | 0100109106 | Văn Phũng Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ Chớ Minh - Tập Đoàn | 286 Cộng Hũa |
| 11 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Huyện Cần Giờ - Chi Nhỏnh Viettel Thành Ph | 290/3 Duyờn Hải - Miễu Ba |
| 12 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Mạo Khờ - Chi Nhỏnh Viettel Quảng Ninh | Số 76, Khu Vĩnh Hũa |
| 13 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 05 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ C | 619 Nguyễn Trói |
| 14 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận Phỳ Nhuận - Chi Nhỏnh Viettel Thành P | 75 Nguyễn Trọng Tuyển |
| 15 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận Thủ Đức - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố | A87-88 Khu dõn cư Linh Tõy, Đường Kha Vạn Ca |
| 16 | 0100109106 | Cửa Hàng Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ Chớ Minh - Tập Đoàn | 174 Trần Quang Khải |
| 17 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 10 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ C | 295 Đường 3/2 |
| 18 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 01 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ C | 05 Hoàng Sa |
| 19 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 09 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ C | 8B Phan Chu Trinh |
| 20 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 04 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ C | 59 Đường 41 |
| 21 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Chợ Đồn - Chi Nhỏnh Viettel Bắc Kạn | Tổ 6 |
| 22 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Pỏc Nặm - Chi Nhỏnh Viettel Bắc Kạn | Thụn Đụng Nẻo |
| 23 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Na Rỡ - Chi Nhỏnh Viettel Bắc Kạn | Thụn Phố Mới |
| 24 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Bạch Thụng - Chi Nhỏnh Viettel Bắc Kạn | Phố Ngó Ba |
| 25 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Chợ Mới - Chi Nhỏnh Viettel Bắc Kạn | Tổ 7 |
| 26 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Ngõn Sơn - Chi Nhỏnh Viettel Bắc Kạn | Tiểu khu I |
| 27 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thị Xó Bắc Kạn - Chi Nhỏnh Viettel Bắc Kạn | Tổ 8 |
| 28 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Ba Bể - Chi Nhỏnh Viettel Bắc Kạn | Tiểu khu 7 |
| 29 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Cao Lónh - Chi Nhỏnh Viettel Đồng Thỏp | Số 325, Nguyễn Trói, Khúm Mỹ Tõy |
| 30 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Tam Nụng - Chi Nhỏnh Viettel Đồng Thỏp | Trần Hưng Đạo, Khúm 2 |
| 31 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thị Xó Hồng Ngự - Chi Nhỏnh Viettel Đồng T | Số 36, Nguyễn Huệ, Khúm 2 |
| 32 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thỏp Mười - Chi Nhỏnh Viettel Đồng Thỏp | Số 1D, Hựng Vương, Khúm 4 |
| 33 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Tõn Hồng - Chi Nhỏnh Viettel Đồng Thỏp | Số 66, Nguyễn Huệ, ấp 1 |
| 34 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Hồng Ngự - Chi Nhỏnh Viettel Đồng Thỏp | Lụ 1/4, ấp Thượng |
| 35 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Chõu Thành - Chi Nhỏnh Viettel Đồng Thỏp | Số 43, Quốc lộ 80 |
| 36 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thành Phố Cao Lónh - Chi Nhỏnh Viettel Đồn | Số 102, Đường 30/4 |
| 37 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thanh Bỡnh - Chi Nhỏnh Viettel Đồng Thỏp | Số 159 - 161 |
| 38 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Lấp Vũ - Chi Nhỏnh Viettel Đồng Thỏp | Số 304A, Bỡnh Thạnh I |
| 39 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Lai Vung - Chi Nhỏnh Viettel Đồng Thỏp | Số 424, Khúm 1 |
| 40 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thị Xó Sa Độc - Chi Nhỏnh Viettel Đồng Thỏ | Số 362, Nguyễn Sinh Sắc |
| 41 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Sơn Động - Chi Nhỏnh Vietel Bắc Giang | Thụn Thượng |
| 42 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Lục Ngạn - Chi Nhỏnh Vietel Bắc Giang | Số 333 - đường Lờ Lợi |
| 43 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Lạng Giang - Chi Nhỏnh Vietel Bắc Giang | Đường Hú Cỏt - Phố Vụi |
| 44 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Yờn Thế - Chi Nhỏnh Vietel Bắc Giang | Phố Đề Nắm |
| 45 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Yờn Dũng - Chi Nhỏnh Vietel Bắc Giang | Sụ 113 - tiểu Khu III |
| 46 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Lục Nam - Chi Nhỏnh Vietel Bắc Giang | Số 524 |
| 47 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Hiệp Hũa - Chi Nhỏnh Vietel Bắc Giang | Số 75 - đường Trường Chinh |
| 48 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Tõn Yờn - Chi Nhỏnh Vietel Bắc Giang | Trung tõm thương mại Đào Dương |
| 49 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Việt Yờn - Chi Nhỏnh Vietel Bắc Giang | Số 337 - đường Thõn Nhõn Trung |
| 50 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thành Phố Bắc Giang - Chi Nhỏnh Vietel Bắc | Số 20 - đường Xương Giang |
| 51 | 0100109106 | Địa Điểm Kinh Doanh 1 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ Chớ M | 158/7/1 Hoàng Hoa Thỏm |
| 52 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 03 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ C | 166/5/63 Lý Thỏi Tổ |
| 53 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận Tõn Bỡnh - Chi Nhỏnh Viettel Thành | 58 Trần Thỏi Tụng |
| 54 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Huyện Húc Mụn - Chi Nhỏnh Viettel Thành | 166 Lý Thường Kiệt |
| 55 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận Gũ Vấp - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố | 111 Lờ Đức Thọ |
| 56 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Quận 06 - Chi Nhỏnh Viettel Thành Phố Hồ | 46 Đường số 9 |
| 57 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Huyện Nhà Bố - Chi Nhỏnh Viettel Thành P | 197 Lờ Văn Lương, ấp 3 |
| 58 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Huyện Củ Chi - Chi Nhỏnh Viettel Thành P | 34 Tỉnh lộ 8, Khu phố 2 |
| 59 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Huyện Duyờn Hải - Chi Nhỏnh Viettel Trà Vi | Số 23, Khúm 1 |
| 60 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Huyện Trà Cỳ - Chi Nhỏnh Viettel Trà Vinh | Số 292, Khúm 3 |
| 61 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Huyện Chõu Thành - Chi Nhỏnh Viettel Trà V | Số 219, Khúm 2 |
| 62 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Huyện Cầu Ngang - Chi Nhỏnh Viettel Trà Vi | Khúm Minh Thuận B |
| 63 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Huyện Càng Long - Chi Nhỏnh Viettel Trà Vi | Khúm 4 |
| 64 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Huyện Tiểu Cần - Chi Nhỏnh Viettel Trà Vin | ấp Đại Mong |
| 65 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Huyện Cầu Kố - Chi Nhỏnh Viettel Trà Vinh | Khúm 5 |
| 66 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thành Phố Trà Vinh - Chi Nhỏnh Viettel Trà | Số 72 Lờ Lợi, Khúm 3 |
| 67 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thị Xó Nghĩa Lộ - Chi Nhỏnh Viettel Yờn B | Số 275, tổ 10 |
| 68 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Yờn Bỡnh - Chi Nhỏnh Viettel Yờn Bỏi - T | Tổ 13 |
| 69 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Lục Yờn - Chi Nhỏnh Viettel Yờn Bỏi - Tậ | Tổ 10 |
| 70 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Văn Yờn - Chi Nhỏnh Viettel Yờn Bỏi - Tậ | Số 196, khu phố 2 |
| 71 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Trấn Yờn - Chi Nhỏnh Viettel Yờn Bỏi - T | Khu 8 |
| 72 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Trạm Tấu - Chi Nhỏnh Viettel Yờn Bỏi - Tậ | Số 75, khu 2 |
| 73 | 0100109106 | Cửa Hàng Vietel Thỏc Bà - Chi Nhỏnh Viettel Yờn Bỏi - Tập Đ | Khu 1 |
| 74 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Văn Chấn - Chi Nhỏnh Viettel Yờn Bỏi - T | Bản Phiờng 1 |
| 75 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thành Phố Yờn Bỏi - Chi Nhỏnh Viettel Yờn | Tổ 75B |
| 76 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Mự Cang Chải - Chi Nhỏnh Viettel Yờn Bỏi | Tổ 3 |
| 77 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Đồng Tõm - Chi Nhỏnh Viettel Yờn Bỏi - Tập | Số nhà 232, tổ 2B |
| 78 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Lương Ngọc Quyến - Chi Nhỏnh Viettel Thỏi N | Số 122, đường Lương Ngọc Quyến |
| 79 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Sụng Cụng - Chi Nhỏnh Viettel Thỏi Nguyờn | Số nhà 487, tổ 2, xúm Xuõn Miếu |
| 80 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Gang Thộp - Chi Nhỏnh Viettel Thỏi Nguyờn T | Số 397/1, đường Cỏch Mạng Thỏng 8 |
| 81 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Đỏn - Chi Nhỏnh Viettel Thỏi Nguyờn Tập Đoà | Tổ 19 |
| 82 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Phổ Yờn - Chi Nhỏnh Viettel Thỏi Nguyờn Tậ | Tiểu khu 5 |
| 83 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Phỳ Bỡnh - Chi Nhỏnh Viettel Thỏi Nguyờn T | Tổ 1 |
| 84 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Đồng Hỷ - Chi Nhỏnh Viettel Thỏi Nguyờn Tậ | Tổ 9 |
| 85 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thanh Phố Thỏi Nguyờn - Chi Nhỏnh Viettel | Tổ 12 |
| 86 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Phỳ Lương Chi Nhỏnh Viettel Thỏi Nguyờn Tậ | Tiểu khu Thỏi An |
| 87 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Định Hoỏ Chi Nhỏnh Viettel Thỏi Nguyờn Tập | Bói ỏ 1 |
| 88 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Đại Từ Chi Nhỏnh Viettel Thỏi Nguyờn Tập Đ | Phố Chợ 2 |
| 89 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Vừ Nhai Chi Nhỏnh Viettel Thỏi Nguyờn Tập | Phố Thỏi Long |
| 90 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Ea Phờ - Chi Nhỏnh Viettel Đắk Lắk - Tập Đo | Thụn 4 |
| 91 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Hũa Phước - Chi Nhỏnh Viettel Đà Nẵng - Tập | 71 Thụn Cồn Mong |
| 92 | 0100109106 | Cửa Hàng Viettel Hũa Sơn - Chi Nhỏnh Viettel Đà Nẵng - Tập Đ | Lụ 6B:26 đường DT602 An Ngói Tõy |
| 93 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Thị Xó Hương Thủy - Chi Nhỏnh Viettel Thừa | Khu 2 |
| 94 | 0100109106 | Trung Tõm Viettel Đinh Tiờn Hoàng - Chi Nhỏnh Viettel Thừa T | 232 Đinh Tiờn Hoàng |