Cục đăng kiểm Việt nam - Vietnam Register (VR) có địa chỉ tại Số 18 Phạm Hùng Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0100109120 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0100109120 |
Ngày cấp | 11-06-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục đăng kiểm Việt nam |
Tên giao dịch | Vietnam Register (VR) |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 7684840 / 7684779 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 18 Phạm Hùng Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 7684779 / 7684840 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 18 Phạm Hùng Mỹ Đình - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 267 / | C.Q ra quyết định | Thủ Tướng Chính Phủ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/4/1964 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 583 | Tổng số lao động | 583 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-021-220-231 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Ban |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Võ Thanh Bình |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0100109120, 7684840, Vietnam Register (VR), Hà Nội, Huyện Từ Liêm, Nguyễn Văn Ban, Võ Thanh Bình
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 5 | 40- Trần Phú- Vnguyên |
| 2 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Số 6 | 130 Lý Tự Trọng P.BT |
| 3 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 8 | 151 Trần Hưng đạo |
| 4 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Số 9 | Số 102 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
| 5 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 10 | Số 16 Trần Hưng Đạo |
| 6 | 0100109120 | Chi cục Đăng Kiểm số 11 Thái Bình | 16 Trần Phú |
| 7 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Số 12. | 07 Hạc Thành - P. Điện Biên |
| 8 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm số 13 | 3 Phan Đình Phùng |
| 9 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 15 | 631 - Lê Thánh Tông |
| 10 | 0100109120 | CN An Giang | 91 Trần Hưng đạo |
| 11 | 0100109120 | CN Vĩnh Long | 83 1- 5 |
| 12 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Bến Tre | 2 Nguyễn Trung Trực |
| 13 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm Cà Mau | QL63 ấp 5, xã An Xuyên |
| 14 | 0100109120 | CN Bạc liêu | Trần Quỳnh |
| 15 | 0100109120 | CN Hải Hưng | 41 Phạm hồng thái |
| 16 | 0100109120 | CN Hà sơn bình | Sở GTVT |
| 17 | 0100109120 | CN Quy nhơn | 2 trần bình Trọng |
| 18 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Kiên Giang | Số KK3, KV4, Dự án Lấn Biển |
| 19 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giơí số 29-01V | Xã Liên Ninh |
| 20 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới số 29-02V | xã Phú Thị |
| 21 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giơí số 29-03V | Đường Láng Thượng |
| 22 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giơí số 29-04V | Km số 9 đường Bắc Thăng Long, Nội Bài |
| 23 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới số 15 - 01V | Km 90+500 Quốc lộ 5 mới Khu Cam lộ 2 - P. Hùng Vương |
| 24 | 0100109120 | Trung tâm Đăng Kiểm xe Cơ Giới Số 1901V | Xã Minh Phương |
| 25 | 0100109120 | Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 50-03V | 107 Phú Châu P.Tam Bình |
| 26 | 0100109120 | Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 50-05V | 1143/3B Quốc Lộ 1A |
| 27 | 0100109120 | Trạm 69 - 01 V | QL 1 A |
| 28 | 0100109120 | Trạm 94 - 01 V | QL 1A P7 |
| 29 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Vĩnh Long | Số 10/2 Đinh Tiên Hoàng, Khóm 4 |
| 30 | 0100109120 | Trung Tâm đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 50-04V | 1 Xa Lộ Hà Nội-P.Hiệp Phú |
| 31 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giơí số 29-06V | Đường Phan Trọng Tuệ |
| 32 | 0100109120 | Trung tâm Đào tạo | Tầng 8, toà nhà 9 tầng, số 18 Phạm Hùng |
| 33 | 0100109120 | Trạm 29-05V | CT cơ khí ô tô 312 số 18A đường giải phóng |
| 34 | 0100109120 | Trung tâm tư vấn và dịch vụ khoa học kỹ thuật | null |
| 35 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm Sóc Trăng | 855 Trần Hưng Đạo |
| 36 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 1 | 126 kim ngưu |
| 37 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 2 | 110 Nguyễn Đức Thuận |
| 38 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 3 | số 57, Tuệ Tĩnh |
| 39 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 4 | 128 Bạch đằng |
| 40 | 0100109120 | Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 50-06V | 118 Huỳnh Tấn Phát P.Tân Thuận Tây |
| 41 | 0100109120 | Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 50-07V | 428/56 Quốc Lộ 1A |
| 42 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Bạc Liêu | Quốc Lộ 1, Xã Long Thạnh |
| 43 | 0100109120 | Chi cục Đăng Kiểm Long An | 16 Đỗ Tường Phong, Phường 2 |
| 44 | 0100109120 | Chi nhánh đăng kiểm tiền giang | 06 Đường 30/4 phường 1 |
| 45 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 15 - 03D | Xã Kênh Giang |
| 46 | 0100109120 | Trung tâm thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới | Km15+200 quốc lộ 1A, thôn Yên Phú |
| 47 | 0100109120 | trung tâm chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng & an toàn | 18 phạm hùng |
| 48 | 0100109120 | Trung tâm thử nghiệm xe cơ giơí | 18 đường Phạm Hùng, xã Mỹ Đình |
| 49 | 0100109120 | Chi nhánh đăng kiểm thuỷ, bộ Trà Vinh | 151 đường Nguyễn đáng, phường 7 |
| 50 | 0100109120 | Tạp chí đăng kiểm | Số 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình |
| 51 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 81-03D | Đường Nguyễn Chí Thanh, tổ 5, Phường Chi lăng, |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 5 | 40- Trần Phú- Vnguyên |
| 2 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Số 6 | 130 Lý Tự Trọng P.BT |
| 3 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 8 | 151 Trần Hưng đạo |
| 4 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Số 9 | Số 102 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
| 5 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 10 | Số 16 Trần Hưng Đạo |
| 6 | 0100109120 | Chi cục Đăng Kiểm số 11 Thái Bình | 16 Trần Phú |
| 7 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Số 12. | 07 Hạc Thành - P. Điện Biên |
| 8 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm số 13 | 3 Phan Đình Phùng |
| 9 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 15 | 631 - Lê Thánh Tông |
| 10 | 0100109120 | CN An Giang | 91 Trần Hưng đạo |
| 11 | 0100109120 | CN Vĩnh Long | 83 1- 5 |
| 12 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Bến Tre | 2 Nguyễn Trung Trực |
| 13 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm Cà Mau | QL63 ấp 5, xã An Xuyên |
| 14 | 0100109120 | CN Bạc liêu | Trần Quỳnh |
| 15 | 0100109120 | CN Hải Hưng | 41 Phạm hồng thái |
| 16 | 0100109120 | CN Hà sơn bình | Sở GTVT |
| 17 | 0100109120 | CN Quy nhơn | 2 trần bình Trọng |
| 18 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Kiên Giang | Số KK3, KV4, Dự án Lấn Biển |
| 19 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giơí số 29-01V | Xã Liên Ninh |
| 20 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới số 29-02V | xã Phú Thị |
| 21 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giơí số 29-03V | Đường Láng Thượng |
| 22 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giơí số 29-04V | Km số 9 đường Bắc Thăng Long, Nội Bài |
| 23 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới số 15 - 01V | Km 90+500 Quốc lộ 5 mới Khu Cam lộ 2 - P. Hùng Vương |
| 24 | 0100109120 | Trung tâm Đăng Kiểm xe Cơ Giới Số 1901V | Xã Minh Phương |
| 25 | 0100109120 | Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 50-03V | 107 Phú Châu P.Tam Bình |
| 26 | 0100109120 | Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 50-05V | 1143/3B Quốc Lộ 1A |
| 27 | 0100109120 | Trạm 69 - 01 V | QL 1 A |
| 28 | 0100109120 | Trạm 94 - 01 V | QL 1A P7 |
| 29 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Vĩnh Long | Số 10/2 Đinh Tiên Hoàng, Khóm 4 |
| 30 | 0100109120 | Trung Tâm đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 50-04V | 1 Xa Lộ Hà Nội-P.Hiệp Phú |
| 31 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giơí số 29-06V | Đường Phan Trọng Tuệ |
| 32 | 0100109120 | Trung tâm Đào tạo | Tầng 8, toà nhà 9 tầng, số 18 Phạm Hùng |
| 33 | 0100109120 | Trạm 29-05V | CT cơ khí ô tô 312 số 18A đường giải phóng |
| 34 | 0100109120 | Trung tâm tư vấn và dịch vụ khoa học kỹ thuật | null |
| 35 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm Sóc Trăng | 855 Trần Hưng Đạo |
| 36 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 1 | 126 kim ngưu |
| 37 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 2 | 110 Nguyễn Đức Thuận |
| 38 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 3 | số 57, Tuệ Tĩnh |
| 39 | 0100109120 | Chi cục đăng kiểm số 4 | 128 Bạch đằng |
| 40 | 0100109120 | Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 50-06V | 118 Huỳnh Tấn Phát P.Tân Thuận Tây |
| 41 | 0100109120 | Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 50-07V | 428/56 Quốc Lộ 1A |
| 42 | 0100109120 | Chi Cục Đăng Kiểm Bạc Liêu | Quốc Lộ 1, Xã Long Thạnh |
| 43 | 0100109120 | Chi cục Đăng Kiểm Long An | 16 Đỗ Tường Phong, Phường 2 |
| 44 | 0100109120 | Chi nhánh đăng kiểm tiền giang | 06 Đường 30/4 phường 1 |
| 45 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 15 - 03D | Xã Kênh Giang |
| 46 | 0100109120 | Trung tâm thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới | Km15+200 quốc lộ 1A, thôn Yên Phú |
| 47 | 0100109120 | trung tâm chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng & an toàn | 18 phạm hùng |
| 48 | 0100109120 | Trung tâm thử nghiệm xe cơ giơí | 18 đường Phạm Hùng, xã Mỹ Đình |
| 49 | 0100109120 | Chi nhánh đăng kiểm thuỷ, bộ Trà Vinh | 151 đường Nguyễn đáng, phường 7 |
| 50 | 0100109120 | Tạp chí đăng kiểm | Số 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình |
| 51 | 0100109120 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 81-03D | Đường Nguyễn Chí Thanh, tổ 5, Phường Chi lăng, |