Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sách Và Thiết Bị Trường Học Hà Nội

Hanoi School Books And Equipment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sách Và Thiết Bị Trường Học Hà Nội - Hanoi School Books And Equipment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 45B Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0100110302 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100110302

Ngày cấp 11-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sách Và Thiết Bị Trường Học Hà Nội

Tên giao dịch

Hanoi School Books And Equipment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0439361052 / 0438252666
Địa chỉ trụ sở

Số 45B Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439361052 / 0438252666
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 3553-Q� / C.Q ra quyết định UBNDTP Hà nội
GPKD/Ngày cấp 0100110302 / 11-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 11-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 90 Tổng số lao động 90
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quốc Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 42, ngõ 178 Thái Hà-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Quang Thịnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0100110302, 0439361052, Hanoi School Books And Equipment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Trần Hưng Đạo, Lê Quốc Bảo, Đỗ Quang Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
23 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
24 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
25 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
29 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
30 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
31 Sản xuất nhạc cụ 32200
32 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
33 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình đường sắt 42101
36 Xây dựng công trình đường bộ 42102
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
50 Bán buôn thủy sản 46322
51 Bán buôn rau, quả 46323
52 Bán buôn cà phê 46324
53 Bán buôn chè 46325
54 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
55 Bán buôn thực phẩm khác 46329
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
58 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn vải 46411
62 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
63 Bán buôn hàng may mặc 46413
64 Bán buôn giày dép 46414
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
68 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
70 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
71 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
72 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
80 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
83 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
85 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
86 Bán buôn quặng kim loại 46621
87 Bán buôn sắt, thép 46622
88 Bán buôn kim loại khác 46623
89 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
92 Bán buôn xi măng 46632
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
94 Bán buôn kính xây dựng 46634
95 Bán buôn sơn, vécni 46635
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
97 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
99 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
100 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
101 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
102 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
103 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
106 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
107 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
108 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
109 Vận tải đường ống 49400
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
116 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
117 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
118 Dịch vụ ăn uống khác 56290
119 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
120 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
121 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
122 Xuất bản sách 58110
123 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
124 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
125 Hoạt động xuất bản khác 58190
126 Xuất bản phần mềm 58200
127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
128 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
129 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
130 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
132 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
133 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
134 Cung ứng lao động tạm thời 78200
135 Giáo dục nghề nghiệp 8532
136 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
137 Dạy nghề 85322
138 Đào tạo cao đẳng 85410
139 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
140 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
141 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
142 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
143 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100110302 Trung Tõm Sỏch-Thiết Bị Giỏo Dục Số 3 - Cụng Ty TNHH Một Thà Số 11 phố Trần Huy Liệu
2 0100110302 Địa Điểm Kinh Doanh Số 2 Cửa Bắc - Cụng Ty TNHH Một Thành Vi Số 2 Cửa Bắc