Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần 18 - 4 Hà Nội

CTY CP 18 - 4 Hà NộI

Công Ty Cổ Phần 18 - 4 Hà Nội - CTY CP 18 - 4 Hà NộI có địa chỉ tại Số 8 đường Phạm Hùng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0100110366 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100110366

Ngày cấp 21-05-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần 18 - 4 Hà Nội

Tên giao dịch

CTY CP 18 - 4 Hà NộI

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax (84-4)37950619 / (84-4)37950619
Địa chỉ trụ sở

Số 8 đường Phạm Hùng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84-4)37950619 / (84-4)37950619
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8 đường Phạm Hùng - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 23 / C.Q ra quyết định UBND TP Hà Nội
GPKD/Ngày cấp 0100110366 / 03-03-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/1987 12:00:00 AM Vốn điều lệ 202 Tổng số lao động 202
Cấp Chương loại khoản 2-424-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

PH 1803 Chelsea Park, Tòa Bắc-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Thúy Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0100110366, (84-4)37950619, CTY CP 18 - 4 Hà NộI, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Lê Minh Thành, Bùi Thị Thúy Nga, Dương Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
20 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
21 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
22 Vệ sinh chung nhà cửa 81210