Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Những Trang Vàng Việt Nam

VNYP HCM

Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Những Trang Vàng Việt Nam - VNYP HCM có địa chỉ tại 2N Phạm Hữu Chí - Phường 12 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0100112194-004 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100112194-004

Ngày cấp 18-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Những Trang Vàng Việt Nam

Tên giao dịch

VNYP HCM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

2N Phạm Hữu Chí - Phường 12 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 2N Phạm Hữu Chí - Phường 12 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0100112194-004 / 18-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 64 Tổng số lao động 64
Cấp Chương loại khoản 1-158-430-433 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

F10/K300 Cộng Hòa-Phường 12-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0100112194-004, VNYP HCM, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 12, Hoàng Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
34 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
35 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
37 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
38 Hoạt động viễn thông có dây 61100
39 Hoạt động viễn thông không dây 61200
40 Hoạt động viễn thông khác 6190
41 Lập trình máy vi tính 62010
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Cổng thông tin 63120
45 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
46 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
47 Hoạt động quản lý quỹ 66300
48 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
49 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
50 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
51 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
54 Quảng cáo 73100
55 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
58 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
59 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
60 Cung ứng lao động tạm thời 78200
61 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
62 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
63 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
64 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
65 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
66 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
67 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
68 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
69 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
70 Dịch vụ đóng gói 82920
71 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
72 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
73 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
74 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
75 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
76 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120