Tổng Công ty Vàng bạc đá quý Việt nam - VIETGOLDGEM có địa chỉ tại 23 B Quang Trung - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0100112589 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0100112589 |
Ngày cấp | 26-05-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Tổng Công ty Vàng bạc đá quý Việt nam |
Tên giao dịch | VIETGOLDGEM |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8260465 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 23 B Quang Trung - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8260465 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 23 B Quang Trung - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 366 / | C.Q ra quyết định | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 110777 / 29-05-1996 | Cơ quan cấp | Uỷ Ban Kế hoạch | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/8/1991 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2600 | Tổng số lao động | 2600 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-120-340-343 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Vũ Dương Thanh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Cao Thị Vũ Hương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0100112589, 110777, 8260465, VIETGOLDGEM, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Vũ Dương Thanh, Cao Thị Vũ Hương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100112589 | CTy VBĐQ Hải phòng | 72 Điện Biên |
| 2 | 0100112589 | CTy VBĐQ Tuyên Quang | Thị xã Tuyên Quang |
| 3 | 0100112589 | CTy VBĐQ Lạng Sơn | Trần Hưng Đạo |
| 4 | 0100112589 | CTy VBĐQ Yên Bái | Km 4 |
| 5 | 0100112589 | CTy VBĐQ Thái Nguyên | Hoàng Văn Thụ |
| 6 | 0100112589 | CTy VBĐQ Sơn La | Tô Hiệu |
| 7 | 0100112589 | CTy VBĐQ Hoà Bình | 136 Cù Chính Lan |
| 8 | 0100112589 | CTy VBĐQ Hà Tây | 10 Quang Trung |
| 9 | 0100112589 | CTy VBĐQ Bắc Giang | Nguyễn Thị Lựu |
| 10 | 0100112589 | CTy VBĐQ Quảng Ninh | Bến Đoan |
| 11 | 0100112589 | CTy VBĐQ Phú Thọ | 1959 Hùng Vương |
| 12 | 0100112589 | CTy VBĐQ Hải Dương | 48 Đền Thánh |
| 13 | 0100112589 | CTy VBĐQ Thái Bình | 63 Lê Lợi |
| 14 | 0100112589 | CTy VBĐQ Nam Định | 304 Trần Hưng Đạo |
| 15 | 0100112589 | CTy VBĐQ Nghệ An | 2 Nguyễn sỹ Sách |
| 16 | 0100112589 | CTy VBĐQ Hà Tĩnh | 59 Phan Đình Phùng |
| 17 | 0100112589 | CTy VBĐQ Quảng Bình | 48 Quang Trung |
| 18 | 0100112589 | CTy VBĐQ Quảng Trị | 55 Trần Hưng Đạo |
| 19 | 0100112589 | CTy VBĐQ Đà Nẵng | 190 Hùng Vương |
| 20 | 0100112589 | CTy VBĐQ Phú Yên | 169 Trần Hưng Đạo |
| 21 | 0100112589 | CTy VBĐQ Khánh Hoà | 14 Hai Bà Trưng |
| 22 | 0100112589 | CTy VBĐQ Bình Thuận | 41 Nguyễn Huệ |
| 23 | 0100112589 | CTy VBĐQ Gia Lai | 90 Hùng Vương |
| 24 | 0100112589 | CTy VBĐQ Đắc Lắc | 9A Ma Trang Long |
| 25 | 0100112589 | CTy VBĐQ Lâm Đồng | 28 Hoà Bình |
| 26 | 0100112589 | CTy VBĐQ Bình Dương | 131 Đoàn Trần Nghiệp |
| 27 | 0100112589 | CTy VBĐQ Đồng nai | 28 Hoà Bình |
| 28 | 0100112589 | CTy VBĐQ Long An | 131 Đoàn Trần Nghiệp |
| 29 | 0100112589 | CTy VBĐQ Đồng Tháp | 47/7 Trần Hưng Đạo |
| 30 | 0100112589 | CTy VBĐQ An Giang | 42 -44 Hai Bà Trưng |
| 31 | 0100112589 | CTy VBĐQ Tiền Giang | 34 -36 Lê Lợi |
| 32 | 0100112589 | CTy VBĐQ Bến Tre | 25 C Đoàn Hoàng Minh |
| 33 | 0100112589 | CTy VBĐQ Vĩnh Long | 47 đường 1/5 |
| 34 | 0100112589 | CTy VBĐQ Cần Thơ | 62 Phan Đình Phùng |
| 35 | 0100112589 | CTy VBĐQ Kiên Giang | 31 Hoàng Hoa Thám |
| 36 | 0100112589 | CTy VBĐQ Cà Mau | 2 -4 Trưng Nhị |
| 37 | 0100112589 | CTy VBĐQ Vũng Tàu | 36 Trưng Nhị |
| 38 | 0100112589 | CTy VBĐQ Thanh Hoá | 8 Phan Chu Trinh |
| 39 | 0100112589 | CTy VBĐQ Ninh Bình | 334 đường 10 B |
| 40 | 0100112589 | TT VBĐQ Vĩnh Phúc | 15 Trần Bình Trọng |
| 41 | 0100112589 | TT VBĐQ Hưng Yên | 2 Nguyễn Thiện Thuật |
| 42 | 0100112589 | TT VBĐQ Bắc Ninh | Ngô Gia Tự - Tiên An |
| 43 | 0100112589 | Khách Sạn Hoàng Kim | 367 - 369 Lê Hồng Phong |
| 44 | 0100112589 | Cty VBĐQ TP Hồ Chí Minh | 178-180 Lê Thánh Tôn |
| 45 | 0100112589 | Công ty chế tác vàng trang sức II | 3-2 Hồ tùng mậu |
| 46 | 0100112589 | Công ty chế tác vàng trang sức I | 239 Phố vọng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100112589 | CTy VBĐQ Hải phòng | 72 Điện Biên |
| 2 | 0100112589 | CTy VBĐQ Tuyên Quang | Thị xã Tuyên Quang |
| 3 | 0100112589 | CTy VBĐQ Lạng Sơn | Trần Hưng Đạo |
| 4 | 0100112589 | CTy VBĐQ Yên Bái | Km 4 |
| 5 | 0100112589 | CTy VBĐQ Thái Nguyên | Hoàng Văn Thụ |
| 6 | 0100112589 | CTy VBĐQ Sơn La | Tô Hiệu |
| 7 | 0100112589 | CTy VBĐQ Hoà Bình | 136 Cù Chính Lan |
| 8 | 0100112589 | CTy VBĐQ Hà Tây | 10 Quang Trung |
| 9 | 0100112589 | CTy VBĐQ Bắc Giang | Nguyễn Thị Lựu |
| 10 | 0100112589 | CTy VBĐQ Quảng Ninh | Bến Đoan |
| 11 | 0100112589 | CTy VBĐQ Phú Thọ | 1959 Hùng Vương |
| 12 | 0100112589 | CTy VBĐQ Hải Dương | 48 Đền Thánh |
| 13 | 0100112589 | CTy VBĐQ Thái Bình | 63 Lê Lợi |
| 14 | 0100112589 | CTy VBĐQ Nam Định | 304 Trần Hưng Đạo |
| 15 | 0100112589 | CTy VBĐQ Nghệ An | 2 Nguyễn sỹ Sách |
| 16 | 0100112589 | CTy VBĐQ Hà Tĩnh | 59 Phan Đình Phùng |
| 17 | 0100112589 | CTy VBĐQ Quảng Bình | 48 Quang Trung |
| 18 | 0100112589 | CTy VBĐQ Quảng Trị | 55 Trần Hưng Đạo |
| 19 | 0100112589 | CTy VBĐQ Đà Nẵng | 190 Hùng Vương |
| 20 | 0100112589 | CTy VBĐQ Phú Yên | 169 Trần Hưng Đạo |
| 21 | 0100112589 | CTy VBĐQ Khánh Hoà | 14 Hai Bà Trưng |
| 22 | 0100112589 | CTy VBĐQ Bình Thuận | 41 Nguyễn Huệ |
| 23 | 0100112589 | CTy VBĐQ Gia Lai | 90 Hùng Vương |
| 24 | 0100112589 | CTy VBĐQ Đắc Lắc | 9A Ma Trang Long |
| 25 | 0100112589 | CTy VBĐQ Lâm Đồng | 28 Hoà Bình |
| 26 | 0100112589 | CTy VBĐQ Bình Dương | 131 Đoàn Trần Nghiệp |
| 27 | 0100112589 | CTy VBĐQ Đồng nai | 28 Hoà Bình |
| 28 | 0100112589 | CTy VBĐQ Long An | 131 Đoàn Trần Nghiệp |
| 29 | 0100112589 | CTy VBĐQ Đồng Tháp | 47/7 Trần Hưng Đạo |
| 30 | 0100112589 | CTy VBĐQ An Giang | 42 -44 Hai Bà Trưng |
| 31 | 0100112589 | CTy VBĐQ Tiền Giang | 34 -36 Lê Lợi |
| 32 | 0100112589 | CTy VBĐQ Bến Tre | 25 C Đoàn Hoàng Minh |
| 33 | 0100112589 | CTy VBĐQ Vĩnh Long | 47 đường 1/5 |
| 34 | 0100112589 | CTy VBĐQ Cần Thơ | 62 Phan Đình Phùng |
| 35 | 0100112589 | CTy VBĐQ Kiên Giang | 31 Hoàng Hoa Thám |
| 36 | 0100112589 | CTy VBĐQ Cà Mau | 2 -4 Trưng Nhị |
| 37 | 0100112589 | CTy VBĐQ Vũng Tàu | 36 Trưng Nhị |
| 38 | 0100112589 | CTy VBĐQ Thanh Hoá | 8 Phan Chu Trinh |
| 39 | 0100112589 | CTy VBĐQ Ninh Bình | 334 đường 10 B |
| 40 | 0100112589 | TT VBĐQ Vĩnh Phúc | 15 Trần Bình Trọng |
| 41 | 0100112589 | TT VBĐQ Hưng Yên | 2 Nguyễn Thiện Thuật |
| 42 | 0100112589 | TT VBĐQ Bắc Ninh | Ngô Gia Tự - Tiên An |
| 43 | 0100112589 | Khách Sạn Hoàng Kim | 367 - 369 Lê Hồng Phong |
| 44 | 0100112589 | Cty VBĐQ TP Hồ Chí Minh | 178-180 Lê Thánh Tôn |
| 45 | 0100112589 | Công ty chế tác vàng trang sức II | 3-2 Hồ tùng mậu |
| 46 | 0100112589 | Công ty chế tác vàng trang sức I | 239 Phố vọng |