Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiến Thiết Miền Núi

LM CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiến Thiết Miền Núi - LM CO., LTD có địa chỉ tại Số 49, phố Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0100235277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100235277

Ngày cấp 11-06-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiến Thiết Miền Núi

Tên giao dịch

LM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 9261766 / 37
Địa chỉ trụ sở

Số 49, phố Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 9261766 / 37
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49, phố Hàng Buồm - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 2568 / C.Q ra quyết định UBND thành phố HN
GPKD/Ngày cấp 0100235277 / 18-10-1992 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/1992 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Kim Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 78 Mai Hắc Đế-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Thị Kim Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0100235277, 9261766, LM CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Hoàng Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
19 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
20 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
21 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
33 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
34 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
35 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
36 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán buôn tổng hợp 46900
60 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
61 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
62 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
70 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
71 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
72 Quảng cáo 73100
73 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
74 Cho thuê xe có động cơ 7710
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
76 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
78 Giáo dục mầm non 85100
79 Giáo dục tiểu học 85200
80 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
81 Giáo dục nghề nghiệp 8532
82 Đào tạo cao đẳng 85410
83 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
84 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
85 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
86 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
87 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
88 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100235277 Chi nhánh công ty TNHH TM hỗ trợ kiến thiết miền núi 40/6 ấp bắc phường 13
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100235277 Chi nhánh công ty TNHH TM hỗ trợ kiến thiết miền núi 40/6 ấp bắc phường 13
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100235277 Văn Phũng Giao Dịch Số 04 Cụng Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiế Trung tõm thương mại dịch vụ Hạ Đỡnh, Số 293, đường Nguyễn X
2 0100235277 Văn Phũng Giao Dịch Cụng Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiến Thiế Lụ A - ụ D13 - Khu đụ thị Mới Cầu Giấy
3 0100235277 Văn Phũng Giao Dịch Số 02 Cụng Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiế Lụ E2/D21 - Khu đụ thị mới Cầu Giấy
4 0100235277 Xưởng Sản Xuất Cụng Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiến Thiết Miề Km 10 Đại lộ Thăng Long, Cụm cụng nghiệp An Khỏnh
5 0100235277 Kho An Khỏnh Lụ 6 khu cụng nghiệp An Khỏnh