Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Ngân Giang

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Ngân Giang có địa chỉ tại Lô 4 - Cn6, Cụm Công nghiệp Ngọc Hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0100510484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100510484

Ngày cấp 04-06-1996 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Ngân Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 5632364 / 5632365
Địa chỉ trụ sở

Lô 4 - Cn6, Cụm Công nghiệp Ngọc Hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 5632364 / 5632365
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 2488 / C.Q ra quyết định UBND TP HN
GPKD/Ngày cấp 0100510484 / 04-06-1996 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 04-06-1996 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-1996
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

P306, K14, Tập thể Nam Đồng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0100510484, 5632364, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngọc Hồi, Đỗ Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
15 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
16 Sản xuất pin và ắc quy 27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
31 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
34 Sản xuất máy luyện kim 28230
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
38 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
39 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
40 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
41 Sản xuất xe có động cơ 29100
42 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
43 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
44 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
45 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
46 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
47 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
48 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
49 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
50 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
51 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
52 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
53 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
54 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
55 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
56 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
57 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
58 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
59 Sửa chữa thiết bị điện 33140
60 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
61 Sửa chữa thiết bị khác 33190
62 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
70 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
71 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
74 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
75 Đại lý xe có động cơ khác 45139
76 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
77 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
78 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
79 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
80 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
81 Bán mô tô, xe máy 4541
82 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
83 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
84 Đại lý mô tô, xe máy 45413
85 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
86 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
87 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
88 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
89 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
98 Bán buôn quặng kim loại 46621
99 Bán buôn sắt, thép 46622
100 Bán buôn kim loại khác 46623
101 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
104 Bán buôn xi măng 46632
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
106 Bán buôn kính xây dựng 46634
107 Bán buôn sơn, vécni 46635
108 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
109 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
111 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
112 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
113 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
114 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
115 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
116 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
117 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
118 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
119 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
120 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
121 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
122 Hoạt động thú y 75000
123 Cho thuê xe có động cơ 7710
124 Cho thuê ôtô 77101
125 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
126 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
127 Cho thuê băng, đĩa video 77220
128 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
130 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
131 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
132 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
134 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
135 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
136 Cung ứng lao động tạm thời 78200
137 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
138 Giáo dục trung học cơ sở 85311
139 Giáo dục trung học phổ thông 85312
140 Giáo dục nghề nghiệp 8532
141 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
142 Dạy nghề 85322
143 Đào tạo cao đẳng 85410
144 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
145 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
146 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
147 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
148 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100510484 VPGD cụng ty TNHH TM &PT Cụng nghệ ngõn giang 340/29 đường D3  văn thỏnh bắc, đường D2 phường 25
2 0100510484 kho hàng cụm 1 thụn sở thượng yờn sở thanh trỡ