Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản á Cường

AC GROUP ., JSC

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản á Cường - AC GROUP ., JSC có địa chỉ tại thôn Gốc Gạo - Xã Cẩm Đàn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang. Mã số thuế 0100511368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100511368

Ngày cấp 17-07-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản á Cường

Tên giao dịch

AC GROUP ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Động Điện thoại / Fax 02402226669 /
Địa chỉ trụ sở

thôn Gốc Gạo - Xã Cẩm Đàn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02402226669 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế thôn Gốc Gạo - Xã Cẩm Đàn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp 2297 / 08-02-1996 C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hà Nội
GPKD/Ngày cấp 0100511368 / 15-02-1996 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thuý Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, phố Chợ Gạo-Phường Hàng Buồm-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Thuý Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 0100511368, 02402226669, AC GROUP ., JSC, Bắc Giang, Huyện Sơn Động, Xã Cẩm Đàn, Phạm Thị Thuý Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
13 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100511368 Cửa hàng bán hàng tiêu dùng và bán hàng tư liệu sản xuất số 4 lò rèn
2 0100511368 Trạm dịch vụ vận chuyển khách 20 quán thánh
3 0100511368 Cửa hàng cầm đồ Chi nhánh cty TNHH tam cường 33 hàng mã
4 0100511368 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản á Cường Tại B thôn Gốc Gạo
5 0100511368 Chi Nhánh Công Ty CP Tập Đoàn Khoáng Sản á Cường - Mỏ Than Thôn Lái
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100511368 Cửa hàng bán hàng tiêu dùng và bán hàng tư liệu sản xuất số 4 lò rèn
2 0100511368 Trạm dịch vụ vận chuyển khách 20 quán thánh
3 0100511368 Cửa hàng cầm đồ Chi nhánh cty TNHH tam cường 33 hàng mã
4 0100511368 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản á Cường Tại B thôn Gốc Gạo
5 0100511368 Chi Nhánh Công Ty CP Tập Đoàn Khoáng Sản á Cường - Mỏ Than Thôn Lái